Phân biệt Must và have to trong tiếng Anh
Must và Have to đều là hai cụm từ xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh. Mặc dù, mang ý nghĩa giống nhau là phải làm một việc gì đó. Nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau, khiến bạn dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Chính vì như vậy, bài viết hôm nay của Studytienganh sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt must và have to, đồng thời khắc phục những lỗi sai thường gặp. Cùng tìm hiểu bạn nhé!
1. Cách dùng must và have to trong tiếng Anh
Must và have to đều là động từ khuyết thiếu và được dịch nghĩa sang tiếng Việt là phải. Theo sau “must” và “have to”, chúng ta thường sử dụng động từ nguyên mẫu.
Vậy cách dùng “must” và “have to” trong tiếng Anh như thế nào? Câu trả lời cho bạn đây ạ:
a, Cách dùng Must trong tiếng Anh
Dùng để diễn tả một sự bắt buộc hoặc một mệnh lệnh nào đó, thường do bên ngoài tác động.
Ví dụ:
-
I must go to work at 6.30 am.
-
Tôi phải đi làm lúc 6 giờ 30 sáng.
Dùng để kết luận một điều hiển nhiên hoặc chủ quan theo ý nghĩ của người nói cho rằng điều đó phải như vậy.
Ví dụ:
-
He broke the vase. He must be punished by his parents.
-
Anh ấy làm vỡ bình hoa. Anh ấy phải bị trừng phạt bởi bố mẹ mình.
Cách dùng chi tiết của Must và have to
b, Cách dùng have to trong tiếng Anh
Dùng để thể hiện nghĩa vụ cá nhân, mang tính khách quan. Chủ thể của “have to” buộc phải hành động hoặc có nghĩa vụ thực hiện bởi một nhân tố tác động bên ngoài, không phải là bản thân mình.
Ví dụ:
-
We have to wear uniforms on Tuesday and Friday every week.
-
Chúng tôi phải mặc đồng phục vào thứ Ba và thứ Sáu hàng tuần.
2. Phân biệt cách dùng must và have to
Phân biệt must và have to trong tiếng Anh như thế nào?
Làm thế nào để phân biệt rõ ràng cách dùng Must và Have to? Một số đặc điểm sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt chúng khi sử dụng trong tiếng Anh:
Must |
Have to |
Thường mang tính cá nhân, dùng khi người nói muốn thể hiện cảm xúc hoặc diễn tả cảm giác cá nhân.
Ví dụ:
|
Mang tính khách quan, dùng khi diễn tả hiện thực, không cảm giác cá nhân.
Ví dụ:
|
Được sử dụng cho các nghĩa vụ cụ thể, trong trường hợp người nói nhận thấy điều đó là cần thiết.
Ví dụ:
|
Được sử dụng cho các nghĩa vụ chung. Tức là người nói nhận thấy điều đó chính là luật lệ hoặc tình huống thực tế bắt buộc phải làm.
Ví dụ:
|
Sử dụng cho thì ở hiện tại hoặc tương lai, mà không dùng cho thì quá khứ.
Ví dụ:
|
Dùng được ở mọi thì.
Ví dụ:
|
3. Một số kiến thức mở rộng
Việc mở rộng kiến thức tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt với những bạn mới bắt đầu. Bởi đó là nền tảng giúp bạn học tốt và hoàn thiện cấu trúc ngữ pháp, đồng thời ứng dụng thật chính xác trong thực tế. Chính vì như vậy, dưới đây Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn về một số thông tin khác có liên quan đến must và have to. Cùng theo dõi để nâng cao vốn kiến thức của mình về hai cụm từ này nhé!
a, Dạng phủ định của Must và have to
Dạng phủ định của Must là Must not và được dùng để thể hiện sự cấm đoán, bạn không được phép làm điều đó. Và không đi kèm với do/does/did….
Ví dụ:
-
You must not open the book while taking the test
-
Bạn không được mở sách khi làm bài kiểm tra
Dạng phủ định của have to là Don’t have to, được dùng trong trường hợp khi một điều gì đó không phải nghĩa vụ, cần thiết hay bắt buộc phải làm. Tức là bạn không cần phải làm điều đó, nhưng bạn vẫn có thể làm nếu bạn muốn. Trong dạng câu nghi vấn, have to thường kết hợp với do/does/did….
Ví dụ:
-
You don't have to clean up when you come to my house to play
-
Bạn không phải dọn dẹp khi đến nhà tôi chơi.
Cách sử dụng Mustn’t và Don’t have to
b, Lưu ý khi sử dụng must và have to
Trong tiếng Anh, must và have to có thể sử dụng thay thế nhau. Tuy nhiên, tùy vào mỗi trường hợp mà bạn cần dùng đúng. Nếu không chắc chắn nên sử dụng từ nào, để an toàn và chính trong mọi trường hợp, bạn nên dùng have to.
Have to có thể được thay thế bởi have got to.
Ví dụ:
-
We’ve got to buy some items tomorrow = We have to buy some items tomorrow.
-
Ngày mai tôi phải mua một số mặt hàng.
4. Bài tập luyện tập
Áp dụng những kiến thức ở trên để hoàn thành thật tốt bài tập dưới đây bạn nhé!
Khoanh tròn các đáp án đúng trong các câu dưới đây:
1. I ….. wear glasses to watch TV.
A. must
B. have to
C. has to
D. need
2. Yesterday, they….. finish their marketing project.
A. must
B. mustn’t
C. had to
D. have to
3. All students ….. on time for school.
A. don’t have to
B. mustn’t
C. have to
D. must be
4. You …. forget to add herbs to the soup
A. have to not
B. mustn’t
C. must
D. ought to
5. She …. go to the hospital tomorrow
A. must
B. have
C. mustn't
D. don’t have to
Đáp án:
1. B
2. C
3. D
4. B
5. A
Studytienganh mong rằng sau bài viết trên, bạn có thể phân biệt must và have to một cách dễ dàng khi tự học tiếng Anh, đồng thời áp dụng chính xác và linh hoạt trong thực tế. Nếu trong quá trình học, bạn gặp khó khăn hay bất kỳ vấn đề cần giải đáp, hãy liên hệ ngay với Studytienganh để được hỗ trợ và tư vấn bạn nhé!