"Thế Chấp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Thế chấp trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây cũng không phải cụm từ vựng quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến “thế chấp” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Thế chấp trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Trong tiếng Anh, thế chấp được dịch là Mortgage, có phát âm chuẩn là /ˈmɔːr.ɡɪdʒ/.
-
-
Thế chấp được địch nghĩa là một thỏa thuận cho phép bạn vay tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tương tự bằng cách cung cấp thứ gì đó có giá trị, đặc biệt là để mua một ngôi nhà hoặc căn hộ hoặc số tiền của chính nó. Theo Luật, bên thế chấp phải giao toàn bộ giấy tờ về tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp. Nếu tài sản thế chấp phải đăng ký giao dịch bảo đảm thì bên thế chấp phải đăng ký việc thế chấp tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
(Hình ảnh minh họa cho Thế chấp trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Thế chấp trong tiếng Anh
-
They took out a £400,000 mortgage to buy the new apartment.
-
Họ đã cầm một khoản thế chấp trị giá £400,000 để mua căn hộ mới.
-
After failing with mortgage payments to invest in the business, he now faces bankruptcy.
-
Sau khi thất bại với các khoản thanh toán thế chấp để đầu tư vào kinh doanh, giờ đây anh ta phải đối mặt với tình trạng phá sản.
-
They were forced to leave this place because they couldn't pay the mortgage.
-
Họ buộc phải rời khỏi nơi này vì không trả được tiền thế chấp.
-
They had to mortgage their home to borrow enough money to pay for their children’s career.
-
Họ phải thế chấp căn nhà của mình để vay đủ tiền trang trải cho sự nghiệp của con cái.
-
They felt that he would mortgage the club's future to pay off his big loan.
-
Họ cảm thấy rằng anh ấy sẽ thế chấp tương lai của câu lạc bộ để trả khoản vay lớn của mình.
-
My family had to mortgage the house to pay for my mother's treatment.
-
Gia đình tôi phải thế chấp căn nhà để lo tiền chữa bệnh cho mẹ tôi.
-
You have to know that once the interest rate rises, they won't be able to afford their monthly bank mortgage payments.
-
Bạn phải biết rằng một khi lãi suất tăng, họ sẽ không đủ khả năng chi trả các khoản thế chấp ngân hàng hàng tháng.
(Hình ảnh minh họa cho Thế chấp trong tiếng Anh)
3. Các cụm từ vựng phổ biến với Mortgage - Thế chấp trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Thế chấp trong tiếng Anh)
Cụm từ vựng |
Định nghĩa |
Ví dụ |
First mortgage |
Thế chấp tài sản đầu tiên, nếu một người hoặc tổ chức tài chính có thế chấp tài sản đầu tiên, họ có quyền được thanh toán trước nếu chủ sở hữu tài sản đó không trả lại số tiền họ đã vay để mua tài sản |
|
Legal mortgage |
Thế chấp hợp pháp, ở Anh, một khoản thế chấp trong đó tổ chức cho vay tiền có quyền lấy tài sản nếu khoản vay không được trả lại |
|
Mortgage bond |
Một loại trái phiếu được bảo vệ bằng thế chấp tài sản có thể được bán, nếu cần, để trả lại trái phiếu |
|
Mortgage rate |
Tỷ lệ lãi suất mà ai đó trả để vay tiền bằng cách thế chấp |
|
Balloon mortgage |
Một loại thế chấp mà người hoặc công ty đi vay phải trả một số tiền lớn vào cuối thời gian vay |
|
Mortgage finance |
Tiền được ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác cho vay dưới hình thức thế chấp |
|
Mortgage market |
Kinh doanh mua bán thế chấp |
|
Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Thế chấp - Mortgage trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng các bạn đã thu nạp thêm được cho mình những kiến thức bổ ích. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!