Cấu trúc if trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập
Bạn đang tìm hiểu về cấu trúc if trong tiếng Anh, nhưng chưa hệ thống được kiến thức, khiến bạn dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng, thậm chí là dùng sai ngữ cảnh. Đừng lo, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ tất tần tật những thông tin liên quan đến if bao gồm: ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc chi tiết. Cùng theo dõi bạn nhé!
1. Ý nghĩa if trong tiếng Anh
If trong tiếng Anh được dịch là nếu như, nếu trong trường hợp này.
If được phát âm là /ɪf/.
If thường được sử dụng để nói rằng một điều cụ thể có thể hoặc sẽ xảy ra chỉ sau khi điều gì đó khác xảy ra, hay trở thành sự thật. Ngoài ra, if còn được sử dụng để nói về điều gì đó chưa chắc chắn hoặc chưa được quyết định.
If trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
2. Cấu trúc chi tiết của if trong tiếng Anh
If được dùng tương đối phổ biến trong các dạng câu điều kiện, với ý nghĩa đề cập đến một điều kiện hoặc một hành động phải xảy ra trước, để hành động khác có thể xảy ra. Và để giúp bạn nắm vững cũng như sử dụng chính xác If, dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn các dạng cấu trúc chính của if trong tiếng Anh.
Dạng câu |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Câu điều kiện loại 1 |
If + thì hiện tại đơn, S+ will + V0 |
|
Câu điều kiện loại 2 |
If + thì quá khứ đơn, S + would / could / should + V0 |
|
Câu điều kiện loại 3 |
lf + thì quá khứ hoàn thành, S + would / could / should + have + Ved /V3 |
|
Cấu trúc if với các câu điều kiện
Ngoài các dạng câu điều kiện, if còn được sử dụng với các dạng cấu trúc sau:
a, If kết hợp với 'd have
If + S + 'd have + V |
Ví dụ:
-
If I'd have heard, I'd have told you.
-
Nếu tôi nghe, tôi đã nói với bạn
b, Sau if, bạn có thể dùng so hoặc not để không bị lặp lại cả câu.
S + V + O, If not/ if so + S + V |
Ví dụ:
-
He might see me tomorrow. If not, then it'll be Friday.
-
Anh ấy có thể gặp tôi vào ngày mai. Nếu không, thì sẽ là thứ Sáu.
c, Cấu trúc If... then dùng để nhấn mạnh một điều gì đó phải phụ thuộc vào một điều khác.
If + S + V, then + S + V |
Ví dụ:
-
If I went to school now then I wouldn’t have enough time to go to the store.
-
Nếu bây giờ tôi đi học thì tôi sẽ không có đủ thời gian để đến cửa hàng.
d, If được dùng với ý nghĩa tương tự như although
If + adj (without no verb). |
Ví dụ:
-
The revenue, if a little higher than last month's, is still extremely healthy.
-
Doanh thu, nếu cao hơn một chút so với tháng trước, vẫn rất tốt.
e, If sử dụng kết hợp với only, được sử dụng để diễn tả những ước muốn ở hiện tại, tương lai hoặc quá khứ phụ thuộc vào thì theo sau đó.
If only + S + thì tương ứng |
Ví dụ:
-
If only my mother were here.
-
Giá như mẹ tôi ở đây.
f, Sử dụng hai mệnh đề cùng một thì với if. Thường được dùng trong trường hợp bạn không đưa ra các tình huống không có thật, tức là dùng hiện tại để nói về hiện tại, dùng quá khứ để nói về quá khứ.
Ví dụ:
-
If I didn't study math at school, I won't understand what the teacher said.
-
Nếu tôi không học toán ở trường, tôi sẽ không hiểu cô giáo nói gì.
g, Sử dụng if với ý nghĩa kể cả
Ví dụ:
-
I will finish this homework if it takes all day.
-
Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà này nếu nó mất cả ngày
3. Một số kiến thức mở rộng
Qua những chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã hiểu về cấu trúc và cách dùng if rồi đúng không nào? If xuất hiện tương đối nhiều trong cả văn nói và văn viết. Vì vậy, bạn hãy cố gắng ghi nhớ để sử dụng chính xác nhé. Bên cạnh đó, Studytienganh sẽ mở rộng thêm một số kiến thức khác về If dưới đây cho bạn, cùng theo dõi nhé!
-
If có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối một câu. Nếu if xuất hiện ở đầu câu, nó thường sẽ được ngăn cách bởi một dấu phẩy với mệnh đề phía sau.
-
If có thể được thay thế bằng các từ: imagine (that), suppose (that) khi nói về điều gì đó có thể xảy ra hay provided (that), as long as, on condition (that). so long as khi đưa ra điều kiện.
-
Trong một số trường hợp, khi giao tiếp, bạn có thể lược bỏ if khi đưa ra một điều kiện nào đó hoặc một lời đe dọa.
-
Trong cấu trúc đảo ngữ, bạn cũng có thể lược bỏ if để câu văn gọn gàng hơn. Thông thường, khi loại bỏ if, trợ động từ sẽ đứng trước chủ ngữ. Một số trợ động thường gặp như were, had, should,...
Một số kiến thức khác về cấu trúc if trong tiếng Anh
4. Bài tập luyện tập
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về if rồi, bây giờ bạn hãy cùng Studytienganh đến với những bài tập thực hành để hiểu hơn về if nhé!
Bài tập 1: Điền động từ thích hợp trong các câu dưới đây:
1. If I worked more slowly, I…(make) so many mistakes.
2. The door will unlock if she... (press) the button.
3. If Jack … (eat) three cakes, he wouldn't have felt sick.
4. If you take the taxi, you ….(get) there on time.
5. If my sister ….(need) more helpers, I can get some time off work
6. They ... (solve) the problem if they had used their textbooks.
7. She might deliver my parcel if I …(ask) her.
8. If I ….(be) 25, I …. (travel) the world with my family
9. If Tom lent us his book, we … (understand) they said.
10. We ….(save) £5.50 a day if we….(not/eat) any dinner.
11. If they broke into my house, they … (not/ find) any money.
Đáp án:
1. wouldn't make
2. presses
3. hadn't eaten
4. will get
5. need
6. would have solved
7. ask
8. were / would travel
9. could understand
10. wouldn’t find
11. would save / didn’t eat
Thực chất, cấu trúc if trong tiếng Anh không quá khó để sử dụng đúng không bạn? Chỉ cần bạn để ý và xác định đúng cấu trúc thì sẽ dễ dàng thực hành được thôi. Hy vọng, những chia sẻ trên của Studytienganh sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức và ứng dụng một cách hợp lý nhất nhé!