Net Weight là gì và cấu trúc cụm từ Net Weight trong câu Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “net weight” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ “net weight”
1. “Net weight” trong tiếng anh nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “net weight”
- “Net weight” được viết tắt là “net wt.”, có nghĩa là trọng lượng của một sản phẩm không có bao bì hoặc bao bì.
Ví dụ:
-
In my village, the net weight of canned Coca-Cola and Pepsi Cola decreased from 355 ml to 330 ml, but the price of it remains the same.
-
Ở làng tôi, khối lượng tịnh của lon Coca-Cola và Pepsi Cola giảm từ 355 ml xuống còn 330 ml, nhưng giá của nó vẫn giữ nguyên.
-
-
Net weight will refer only to the weight of the goods in question.
-
Trọng lượng tịnh sẽ chỉ đề cập đến trọng lượng của hàng hóa được đề cập.
-
-
Weight will include tare weight and net weight.
-
Trọng lượng sẽ bao gồm trọng lượng bì và trọng lượng tịnh.
2. Phân biệt “net wage” và “gross weight”
Hình ảnh minh hoạ cho “gross weight” và “net weight”
- “Gross weight” là tổng trọng lượng của một sản phẩm, bao gồm cả hộp đựng, giấy được bọc bên trong, … trong khi “net weight” là trọng lượng của một sản phẩm không có bao bì hoặc bao bì.
Ví dụ:
-
Remember that the measurement, gross weight, net weight, and the caution of "Keep away from moisture" must be stenciled on the surface of each package with fadeless pigment.
-
Hãy nhớ rằng phép đo, tổng trọng lượng, khối lượng tịnh và lưu ý "Tránh xa độ ẩm" phải được viết giấy nến trên bề mặt của mỗi gói hàng bằng bột màu không phai màu.
-
-
It’s easy to understand. If you deduct the tare weight from the gross weight, you can get the net weight.
-
Nó dễ hiểu. Nếu bạn trừ đi trọng lượng bì từ trọng lượng thô, bạn có thể nhận được trọng lượng tịnh.
3. Từ vựng liên quan đến “net weight”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
dead weight |
mức độ nặng của một người hoặc vật không thể hoặc không tự di chuyển |
|
overseas trade |
Hoạt động mua bán hàng hoá và dịch vụ với các nước, đặc biệt là các nước cách nhau bằng đường biển |
|
convenience store |
cửa hàng tiện lợi, một cửa hàng bán đồ ăn, thức uống, ... và thường mở cửa đến khuya |
|
franchise |
quyền bán các sản phẩm của công ty trong một khu vực cụ thể bằng cách sử dụng tên của công ty |
|
guarantee |
bảo hành, lời hứa rằng điều gì đó sẽ được thực hiện hoặc sẽ xảy ra, đặc biệt là lời hứa bằng văn bản của một công ty về việc sửa chữa hoặc thay đổi một sản phẩm bị lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể |
|
e-commerce |
kinh doanh mua bán hàng hóa và dịch vụ trên internet |
|
stock on hand |
số lượng hàng hóa, chẳng hạn như các bộ phận, vật liệu và thành phẩm, mà một công ty có sẵn tại một thời điểm cụ thể |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “net weight” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “net weight” rồi đó. Tuy “net weight” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!