Gu tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt

Có một số từ trong tiếng Việt mà nhiều người không biết cách gọi của nó trong tiếng Anh bởi nghĩa của nó không rõ ràng hoặc là từ phiên âm lệch. Một trong số đó là từ “gu”. Chính vì thế ở bài viết này sutudytienganh chia sẻ kiến thức giải đáp gu tiếng Anh là gì cùng những ví dụ minh họa chân thực dễ hiểu nhất, mời bạn cùng theo dõi.

 

Gu trong tiếng Anh là gì

Trên thực tế, từ gu có thể được dịch theo nhiều cách gọi khác nhau tùy theo cách hiểu của mỗi người hoặc trong từng tình huống cụ thể.

Trong tiếng Anh, gu là taste

Gu - Taste có thể hiểu nôm na là sở thích nhưng không đơn thuần chỉ có vậy. Thuật ngữ này còn được hiểu là kiến thức của một người nào đó đối với sự vật, sự việc mà họ yêu thích và say mê. Vì thế, thông qua việc các cá nhân thể hiện “gu” riêng của họ, người khác có thể nhìn ra được tính cách cũng như thiên hướng sống của mỗi người.

Một số lĩnh vực thường sử dụng từ gu: thời trang, âm nhạc, ẩm thực, người yêu,.....

 

gu tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa bài viết giải thích gu tiếng Anh là gì

 

Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: Taste 

Phát âm Anh - Anh:  /teɪst/

Phát âm Anh - Việt:   /teɪst/

Từ loại:  Danh từ

Nghĩa tiếng Anh:  a person's ability to judge and recognize what is good or suitable, especially relating to such matters as art, style, beauty, and behaviour.

 

Nghĩa tiếng Việt: khả năng đánh giá và nhận ra điều gì là tốt hoặc phù hợp của một người, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề như nghệ thuật, phong cách, vẻ đẹp và hành vi.

 

gu tiếng anh là gì

Gu tiếng Anh được gọi là Taste 

 

Ví dụ Anh Việt

Một số ví dụ Anh Việt chân thực được studytienganh chia sẻ sau đây có sử dụng từ Gu và Taste để người học tìm hiểu có thể nhanh chóng vận dụng vào thực tế cuộc sống.

 

  • She has terrible taste so you can probably imagine what his house looks like.

  • Cô ấy có gu khủng khiếp nên bạn có thể tưởng tượng ngôi nhà của anh ấy trông như thế nào.

  •  

  • His taste in music is very special, for many people it will be difficult to hear.

  • Gu âm nhạc của anh ấy rất đặc biệt, đối với nhiều người sẽ là khó nghe.

  •  

  • Anna always knows how to coordinate clothes very well, everyone finds her fashion taste to be great.

  • Anna luôn biết cách phối hợp quần áo rất đẹp, ai cũng thấy gu thời trang của cô ấy thật tuyệt.

  •  

  • They must say, my mother had great taste

  • Họ phải nói rằng, mẹ tôi có gu thẩm mỹ tuyệt vời

  •  

  • He likes sandwiches, me too. We have good taste.

  • Anh ấy thích bánh mì sandwich và tôi cũng vậy, chúng ta rất hợp gu nhau.

  •  

  • He is very psychological in love, so he always gives me gifts that match my taste

  • Anh ấy rất tâm lý trong chuyện tình cảm nên luôn tặng quà đúng gu của tôi

  •  

  • I still don't know what my lover's taste is.

  • Tôi vẫn không biết gu người yêu của mình là gì.

  •  

  • A model or a famous person needs to clearly show her dressing taste as a feature to recognize to the public.

  • Một người mẫu hay một nhân vật nổi tiếng cần thể hiện rõ gu ăn mặc của mình như một đặc điểm để nhận biết với công chúng.

  •  

  • What is your taste ? Can you let me know?

  • Gu của cậu là gì? Hãy cho tớ biết được không?

  •  

  • Although French food is delicious, it's not my taste

  • Mặc dù món ăn Pháp rất ngon nhưng đó không phải là gu của tôi

  •  

  • His love taste is not a friend, so stop trying to chase after him

  • Gu người yêu của anh ta không phải là bạn, nên đừng cố chấp chạy theo nữa



 

gu tiếng anh là gì

Gu - taste thể hiện cá tính và sự đặc biệt của mỗi người

 

Một số từ vựng liên quan

Tham khảo ngay bảng từ vựng mở rộng sau đây của studytienganh nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ của mình. Với những ví dụ minh họa cụ thể chắc chắn sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

hobby

sở thích

  • Traveling is one of our common hobbies
  • Đi du lịch là một trong những sở thích chung của chúng tôi

style

phong cách

  • The lifestyle of artists is often very liberal
  • Phong cách sống của các nghệ sĩ thường rất phóng khoáng

characteristics 

đặc điểm

  • Each type of goods has its own characteristics that need to be distinguished
  • Mỗi loại hàng hóa có một đặc điểm riêng cần phải phân biệt

appearance 

ngoại hình

  • Is appearance really important in this day and age?
  • Ngoại hình có thật sự quan trọng trong thời đại ngày nay?

aesthetic 

thẩm mỹ

  • Her aesthetic is very good, so many people trust her for her costume consultation.
  • Thẩm mỹ của cô ấy rất tốt nên được nhiều người tin tưởng nhờ tư vấn trang phục.

personality 

tính cách

  • Her personality keeps everyone away
  • Tính cách của cô ấy khiến ai cũng tránh xa

suitable 

phù hợp

  • Everyone says he and I are suitable for each other
  • Ai cũng nói tôi và anh ấy phù hợp với nhau

 

Từ những kiến thức mà studytienganh chia sẻ trên bài viết với chủ đề giải thích “Gu tiếng Anh là gì” hy vọng giúp bạn có thêm được nhiều từ vựng hay để ứng dụng trong thực tế. Đội ngũ studytienganh hân hạnh đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, vì thế đừng quên truy cập website mỗi ngày và phản hồi những mong muốn của bạn để cùng ôn luyện nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !