Tòa Án trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn có biết nghĩa của từ Tòa Án trong tiếng Anh là gì không? Tòa Án trong tiếng Anh là gì? Tòa Án có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng Tòa Án là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng Tòa Án trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng Tòa Án là gì?
1.Tòa Án trong tiếng Anh là gì?
Tòa Án: Court
Trong tiếng Anh, Court được sử dụng với vai trò như một danh từ chỉ “Tòa Án” trong tiếng Anh. Tham khảo các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Tòa Án” trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- The government decided to build another court which is larger and more modern than the old one.
- Chính phủ quyết định xây dựng một tòa án khác lớn hơn và hiện đại hơn tòa cũ.
- The court took out a court injunction against the newspaper demanding the return of the document about the court.
- Thẩm phán đã đưa ra một lệnh tòa đối với tờ báo yêu cầu trả lại tài liệu về phiên tòa.
- As the female lawyer left the court, she was confronted by angry crowds who tried to block her way.
Khi nữ luật sư rời tòa án, cô đã phải đối mặt với đám đông giận dữ, những người cố gắng cản đường cô.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng Tòa Án trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /kɔːt/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /kɔːrt/
Có hai cách phát âm khác nhau của từ vựng chỉ Tòa Án trong tiếng Anh. Điểm khác nhau duy nhất trong hai cách phát âm của từ vựng Court là ở phụ âm /r/. Tổng quan lại, bạn có thể lựa chọn phát âm phụ âm /r/ hay không. Điều này không ảnh hưởng quá nhiều đến cấu trúc tiếng của từ.
Court là từ chỉ có một âm tiết, đơn giản, dễ phát âm. Khi phát âm, bạn cần chú ý hơn đến phụ âm kết thúc /t/ của từ vựng chỉ Tòa Án. Phát âm thật gãy gọn và rõ ràng để nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh)
Court là một danh từ trong tiếng Anh
Có đến 8 cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh cụ thể. Trong đó có một nghĩa đầu tiên, Court được sử dụng để chỉ tòa án trong tiếng Anh. Ngoài ra, Court được sử dụng để chỉ thẩm phán trong một phiên tòa nhất định. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- When exercising its judgment, the court will have regard to all the circumstances.
- Khi thực hiện theo phán quyết của mình, tòa án sẽ xem xét tất cả các trường hợp.
- The tobacco firms may be guilty of contempt of court for refusing to produce the documents.
- Các công ty thuốc lá có thể bị tòa án khinh thường vì từ chối xuất trình các tài liệu.
- During the week before Christmas eve, Mart had spent an overnight at a club when Janet was forced to report to court in Grand Junction, on some charges she, thankfully, did not detail to the Deans.
- Trong một tuần trước đêm Giáng sinh, Mart đã qua đêm tại một câu lạc bộ khi Janet bị buộc phải trình báo trước tòa án ở Grand Junction, về một số tội danh mà cô ấy, may mắn thay, không kể chi tiết cho các Trưởng khoa.
- The kidnapper tried to get her to seek a court order against Shipton if she was in fear of him, or, at the very least, talk to an attorney.
- Kẻ bắt cóc đã cố gắng khiến cô tìm kiếm một lệnh tòa chống lại Shipton nếu cô sợ anh ta, hoặc ít nhất, nói chuyện với một luật sư.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ Tòa Án trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ Tòa Án trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
The People’s court |
Tòa án nhân dân |
He’s worked in the People’s court for 5 years. Anh ấy làm việc ở Toà án nhân dân được 5 năm rồi. |
Lawyer /ˈlɔɪə(r)/ |
Luật sư |
His father costs a lot of money to hire a lawyer. Bố anh ấy đã tốn rất nhiều tiền để thuê một luật sư. |
Law /lɔː/ |
Pháp luật, luật lệ |
During history, there have been four times that the government changed the law and improved it to be suitable for the present. Trong suốt lịch sử, đã có 4 lần chính phủ thay đổi luật và cải tiến luật để phù hợp với hiện tại. |
Evidence /ˈevɪdəns/ |
Bằng chứng |
The policies try to piece together all evidence they found in the scene to find out the truth. Cảnh sát cố gắng ghép tất cả bằng chứng họ tìm thấy ở hiện trường để tìm ra sự thật. |
Suspect /səˈspekt/ |
Nghi phạm |
Henry is the most suspect in this crime. Henry là nghi phạm lớn nhất trong tội ác này. |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết hôm nay của studytienganh team. Mong rằng chúng mình sẽ có cơ hội giúp đỡ bạn nhiều hơn trên chặng đường chinh phục đỉnh cao tri thức! Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh.