"Injunction" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn có biết nghĩa của từ "Injunction" trong tiếng Anh là gì không? "Injunction" trong tiếng Anh là gì? "Injunction" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Injunction" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Injunction" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Injunction" là gì?
1."Injunction" trong tiếng Anh là gì?
"Injunction": Lệnh cấm.
Trong tiếng Anh, từ vựng “Injunction” có vai trò như một danh từ trong tiếng Anh với nghĩa chỉ Lệnh cấm. Trước hết, cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Injunction trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- She took out a court injunction against the newspaper demanding the return of the document.
- Cô ấy đã đưa ra một lệnh của tòa án chống lại tờ báo yêu cầu trả lại tài liệu.
- Mary took out an injunction to prevent the press publishing the national secrets.
- Mary đã thực hiện một lệnh cấm báo chí công bố bí mật quốc gia.
- If an ex parte injunction is to be sought the purchaser should ensure that the exclusivity distribution clause is clear and precise.
- Nếu cần tìm kiếm một lệnh cũ, người mua phải đảm bảo rằng điều khoản phân phối độc quyền rõ ràng và chính xác.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Injunction" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Injunction" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ɪnˈdʒʌŋkʃn/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ɪnˈdʒʌŋkʃn/
Từ vựng “Injuction” có tất cả ba âm tiết. Trọng âm của từ được đặt tại âm tiết thứ hai. Từ này có cấu trúc ngữ âm khá đơn giản nên không khó để bạn có thể dễ dàng phát âm được từ Injuction.
Một số lưu ý khi phát âm từ vựng "Injunction" trong tiếng Anh chính là về các phụ âm khó phát âm. Khi phát âm, bạn cần chú ý đến hai phụ âm /dʒ/ và /ʃ/. Đây là hai phụ âm khó và dễ mắc các lỗi sai khi phát âm.
Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, chúng ta thường nhầm trọng âm của từ thành âm tiết đầu tiên. Bạn cần ghi nhớ các nguyên tắc khi phát âm từ "Injunction" để chuẩn hóa phát âm của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Injunction" trong câu tiếng Anh)
"Injunction" là một danh từ đếm được trong câu tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng "Injunction" trong câu tiếng Anh được liệt kê tại từ điển Oxford. Tuân thủ quy tắc áp dụng như với các danh từ bình thường, những ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách áp dụng của "Injunction" trong câu tiếng Anh cụ thể:
Ví dụ:
- Having launched the action, she sought a Mave injunction restraining the appellants from dealing with the property.
- Sau khi khởi động hành động, cô đã tìm kiếm một lệnh Mave hạn chế những người kháng cáo xử lý tài sản.
- Harold Dutton, D-Houston, said the options to prevent Ashworth from discontinuing the program include getting a court injunction.
- Harold Dutton, D-Houston, cho biết các lựa chọn để ngăn Ashworth ngừng chương trình bao gồm việc nhận được lệnh cấm từ tòa.
- There remain various texts in which the injunction to baptize is attributed to Jephy.
- Vẫn còn nhiều văn bản khác nhau trong đó lệnh làm báp têm được gán cho Jephy.
- The receiver of the Cincinnati, New Orleans & Texas Pacific railway traffic applied for an injunction against crimes and others, which was granted.
- Người nhận giao thông đường sắt Thái Bình Dương ở Cincinnati, New Orleans & Texas đã nộp đơn xin lệnh chống tội phạm và những người khác, lệnh này đã được cấp.
- The Council of Clovesho in about 800 confirmed Augustine's injunction, and ordered that the rogation days be kept up "according to the way of our fathers."
- Công đồng Clovesho vào khoảng năm 800 đã xác nhận lệnh của Augustinô, và ra lệnh rằng các ngày định tuyến phải được duy trì "theo cách của tổ phụ chúng ta."
- Acting for the mafia in obtaining their mandatory injunction against Asian people for the continued supply of chassis.
- Hành động cho mafia để có được lệnh bắt buộc của họ đối với người châu Á về việc tiếp tục cung cấp khung xe.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Injunction" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Injunction" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Injunction" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Agreement /əˈɡriːmənt/ |
Sự đồng ý |
|
Avoid /əˈvɔɪd/ |
Tránh |
|
Punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ |
Cấm, sự cấm |
|
Convention /kənˈvenʃn/ |
Nghị định, quy ước |
|
Ban /bæn/ |
Cấm |
|
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng bộ bài viết hôm nay của studytienganh. Mong rằng bạn đã tiếp thu thêm được nhiều kiến thức bổ ích về từ vựng "Injunction" từ đây. Hy vọng bạn có thêm những giờ phút vui vẻ, thú vị với studytienganh.