"Cạo Râu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong quá trình học và tìm hiểu tiếng Anh, đã bao giờ bạn thắc mắc “Cạo râu” trong tiếng Anh được dịch là gì chưa? Cho dù cụm từ vựng này cũng đã khá quen thuộc với mọi người nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Cạo râu trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Cạo râu được dịch là Shave, một hành động loại bỏ lông trên cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt của nam giới, bằng cách cắt nó gần da bằng dao cạo, để da cảm thấy mịn màng.
(Hình ảnh minh họa cho Cạo râu trong tiếng Anh)
2. Thông tin chi tiết từ vựng Cạo râu trong tiếng Anh
Shave (verb), (noun): Loại bỏ lông trên mặt hoặc cơ thể bằng cách dùng dao cạo cắt sát da.
Phát âm cả Anh - Anh và Anh - Mỹ: /ʃeɪv/.
3. Ví dụ minh họa của Cạo râu trong tiếng Anh
-
When my uncle shaved his beard off, he looked 10 years younger.
-
Khi chú tôi cạo sạch râu, trông ông trẻ ra 10 tuổi.
-
Jack finds it annoying to have to shave every day.
-
Jack cảm thấy phiền toái khi phải cạo râu mỗi ngày.
-
He should shave off his beard because it doesn't suit his face.
-
Anh ấy nên cạo sạch bộ râu của mình vì nó không hợp với khuôn mặt của anh ấy.
-
I was surprised to see that he had shaved off his beard this morning.
-
Tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy đã cạo sạch râu sáng nay.
-
Shaving is not as simple as I thought, you must be quite careful when doing.
-
Cạo râu không đơn giản như mình nghĩ, bạn phải khá cẩn thận khi thực hiện.
-
My dad was about to shave this morning when he discovered the razor was broken.
-
Sáng nay bố tôi định cạo râu thì phát hiện ra con dao cạo đã bị hỏng.
-
My husband is teaching my son how to shave, he is going through puberty.
-
Chồng tôi đang dạy con trai tôi cách cạo râu, nó đang trong độ tuổi dậy thì.
(Hình ảnh minh họa cho Cạo râu trong tiếng Anh)
4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến Cạo râu
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Beard |
Lông mọc ở phần dưới của khuôn mặt đàn ông, đôi khi bao gồm cả lông mọc ở trên môi |
|
Razor |
Một thiết bị nhỏ có lưỡi sắc bén để loại bỏ lông, đặc biệt là ở mặt hoặc chân |
|
Razor blade |
Một miếng kim loại dẹt mỏng có cạnh sắc để cắt có thể dùng làm dao cạo |
|
Shaving cream |
Kem cạo râu |
|
Shaving foam |
Bọt cạo râu |
|
Moustache |
Ria mép, mọc ở trên môi trên |
|
Stubble |
Lông ngắn mọc trên mặt một người đàn ông nếu anh ta không cạo trong vài ngày, mọc lởm chởm |
|
Clean-shaven |
Không có râu hoặc ria mép trên khuôn mặt; mặt nhẵn nhụi sau khi cạo râu |
|
Goatee |
Một bộ râu nhỏ mọc ở giữa, nhưng không mọc ở hai bên, của phần dưới của khuôn mặt (cằm) |
|
Scrub |
Chà mạnh thứ gì đó để làm sạch nó, đặc biệt là sử dụng bàn chải cứng, xà phòng và nước |
|
Shaving gel |
Gel cạo râu |
|
Chốt lại, bài viết trên đây là tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Cạo râu trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hy vọng các bạn có thể tích lũy thêm được phần nào đó những kiến thức mới cho bản thân qua bài viết vừa rồi. Hãy tiếp tục theo dõi và đồng hành cùng Studytienganh để lĩnh hội thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn luôn thành công và thật chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày nhé!