Armed Forces là gì và cấu trúc cụm từ Armed Forces trong câu Tiếng Anh
Armed Forces là một cụm từ đang được tìm kiếm nhiều hiện nay. Đây là một cụm từ liên quan đến quân sự, quân đội của một quốc gia. Thế nhưng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của Armed Forces là gì chưa? Nếu chưa có nhiều am hiểu về cụm từ này thì bạn hãy theo dõi những thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
1. Armed Forces nghĩa là gì?
Armed Forces được dịch nghĩa sang tiếng việt là lực lượng vũ trang, các lực lượng quân sự của một quốc gia.
Armed Forces là gì?
Lực lượng vũ trang được hiểu là lực lượng chiến đấu của nhà nước có nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền, quốc gia, an ninh và giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
Lực lượng vũ trang bao gồm những lực lượng chính là quân đội, công an và dân quân, tuy nhiên có nhiều nước chỉ tính quân đội. Quân đội có nhiệm vụ bảo vệ sự toàn vẹn lãnh thổ, chủ quyền của quốc gia và chống ngoại xâm. Công an thực hiện nhiệm vụ giữ gìn an ninh trật tự nội địa. Dân quân là lực lượng bán vũ trang được các quốc gia tổ chức như lực lượng dự phòng mục đích là huy động sức mạnh từ số đông quần chúng.
Ngoài ra, lực lượng vũ trang còn là lực lượng an ninh, có trách nhiệm bảo vệ an ninh của toàn thể quốc gia.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Armed Forces
Armed Forces được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ˌɑːmd ˈfɔːsɪz]
Theo Anh - Mỹ: [ ˌɑːrmd ˈfɔːrsɪz]
Armed Forces đóng vai trò là một danh từ trong câu. Cách sử dụng từ không có quá, cụm từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách diễn đạt mà người nói muốn biểu thị làm cho câu có nghĩa dễ hiểu và người nghe hiểu đúng hàm ý câu nói.
Ví dụ:
- Given this situation, they used armed force to break up the protest.
- Trước tình hình đó, họ đã dùng vũ lực để phá bỏ cuộc biểu tình.
Chi tiết về cụm từ Armed Forces trong tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Armed Forces
Bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng cũng như ngữ nghĩa của Armed Forces là gì nhé!
- In that speech, the minister singled out racial discrimination in the armed forces.
- Trong bài phát biểu đó, Bộ trưởng đã chỉ ra sự phân biệt chủng tộc trong các lực lượng vũ trang.
- This tension has led the armed forces to declare that soldiers may have to use their weapons to defend themselves against locals.
- Sự căng thẳng này đã khiến các lực lượng vũ trang tuyên bố rằng binh lính có thể phải sử dụng vũ khí của họ để tự vệ trước người dân địa phương.
- Some space programmes will continue under the aegis of the armed forces.
- Một số chương trình không gian sẽ tiếp tục dưới sự bảo trợ của các lực lượng vũ trang.
- Mr. John called for widespread changes to make the armed forces more democratic and less expensive.
- Ông John kêu gọi thay đổi rộng rãi để làm cho các lực lượng vũ trang trở nên dân chủ hơn và ít tốn kém hơn.
- The armed forces in our country have been on high alert to prevent any retaliatory actions.
- Các lực lượng vũ trang nước ta đã cảnh giác cao độ, đề phòng mọi hành động trả đũa.
- The series of coup attempts and mutinies within the armed forces destabilized the regime.
- Hàng loạt các nỗ lực đảo chính và những việc làm nhỏ trong các lực lượng vũ trang đã làm mất ổn định chế độ.
- The military is based on the principle that the ultimate authority is within the armed forces to carry out
- Quân đội dựa trên nguyên tắc cơ quan quyền lực cuối cùng thuộc lực lượng vũ trang để thực hiện.
- In the face of this acute tension, the armed forces and hardliners will now step in.
- Trước tình hình căng thẳng gay gắt này, các lực lượng vũ trang và phe cứng rắn sẽ phải vào cuộc.
- More than 1500 militiamen were killed by the armed forces.
- Hơn 1500 dân quân đã bị giết bởi các lực lượng vũ trang.
- After the five-day conference, the armed forces will be given new powers.
- Sau hội nghị kéo dài 5 ngày, các lực lượng vũ trang sẽ được trao quyền hạn mới.
Ví dụ về cụm từ Armed Forces trong câu
4. Một số cụm từ liên quan đến Armed Forces
- Combat unit: đơn vị chiến đấu
- Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
- Combatant arms: những đơn vị tham chiến
- Guerrilla warfare: chiến tranh du kích
- Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng
- Military base: căn cứ quân sự
- Combatant forces: lực lượng chiến đấu
- Concentration camp: trại tập trung
- Demilitarization: phi quân sự hoá
- Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai
- Defense line: phòng tuyến
- Flak: hoả lực phòng không
- Flak jacket: áo chống đạn
- Military operation: hành binh
- Veteran troops: quân đội thiện chiến
- Ministry of defence: bộ Quốc phòng
- Counter-attack: phản công
- Class warfare: đấu tranh giai cấp
- Cold war: chiến tranh lạnh
- Zone of operations: khu vực tác chiến
Với những thông tin về Armed Forces là gì được chia sẻ trên đây thì bạn đã hiểu hết về ý nghĩa của cụm từ chưa? Đây là một cụm từ liên quan đến quân sự, vì vậy bạn hãy cố gắng ghi nhớ và hiểu đúng để sử dụng chính xác, phù hợp trong các tình huống thực tế. Đừng quên theo dõi thường xuyên tin tức của Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng về các chủ đề khác trong tiếng anh nhé!