"Đánh Rắm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Đánh Rắm" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Đánh Rắm" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong tiếng Anh?

 

1."Đánh Rắm" trong tiếng Anh là gì?

 

"Đánh Rắm": Fart

 

Trong tiếng Anh, Fart được sử dụng để chỉ việc “Đánh Rắm”. Cùng tham khảo qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như vai trò của Fart trong câu tiếng Anh nhé!

 

Ví dụ:

  • What happens when you swallow a burp and it turns into a fart?
  • Điều gì sẽ xảy ra khi bạn nuốt một tiếng ợ hơi và nó biến thành một cái rắm?
  •  
  • Sorry guys, we were off the air over the day due to our main server having a brain fart!
  • Xin lỗi các bạn, chúng tôi đã không phát sóng vào ngày hôm qua do máy chủ chính của chúng tôi có vấn đề về não!
  •  
  • She bets you've never even seen a hippopotamus, much less heard one fart under water.
  • Cô ấy đánh cược rằng bạn thậm chí chưa bao giờ nhìn thấy một con hà mã, thậm chí còn ít nghe thấy một tiếng rắm dưới nước.

 

đánh rắm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /fɑːt/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /fɑːrt/

 

Có đến hai cách phát âm của từ vựng chỉ “Đánh Rắm” trong câu tiếng Anh. Sự khác nhau trong hai cách phát âm này của Fart chủ yếu nằm ở phụ âm /r/. Nói cách khách, dù bạn có phát âm phụ âm /r/ hay không thì đều đúng và được chấp nhận.

 

Fart có cấu trúc ngữ âm đơn giản, chỉ bao gồm một âm tiết nên không khó để bạn có thể phát âm tốt được từ vựng này. Khi phát âm, hãy chú ý đến phụ âm kết thúc /t/. Phát âm chuẩn gọn để tạo ngữ điệu chuẩn và tự nhiên hơn nhé.

 

đánh rắm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh)

 

Fart là một động từ trong tiếng Anh.

 

Với vai trò là một động từ, chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ Fart được liệt kê trong từ điển Oxford. Fart là nội động từ, tuân thủ với các quy tắc ngữ pháp bình thường khác. Những ví dụ dưới đây sẽ chỉ rõ cho bạn thấy cách sử dụng của từ này trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • Jammy is not familiar with the music of popular culture - she is a boring old fart who delights in the orchestral repertoire.
  • Jammy không quen thuộc với âm nhạc của nền văn hóa đại chúng - cô ấy là một người già nhàm chán thích thú với các tiết mục của dàn nhạc.
  •  
  • All that could be heard of her speaking voice was a faint rumble rather like that of a distant fart.
  • Tất cả những gì có thể nghe thấy từ giọng nói của cô ấy là một tiếng ầm ầm yếu ớt chứ không phải như một tiếng xì hơi ở xa.
  •  
  • Resigned to their loss, Sasshi declares his intention to go home, eat yams, fart, and hit the sack.
  • Không chịu thua kém, Sasshi tuyên bố ý định về nhà, ăn khoai mỡ, đánh rắm và đánh bao tải.
  •  
  • When people hit a red icon, Larry will either fart or drop a clunker into the conversation, lowering his confidence.
  • Khi mọi người nhấn vào một biểu tượng màu đỏ, Larry sẽ đánh rắm hoặc thả một chiếc cốc vào cuộc trò chuyện, làm giảm sự tự tin của anh ta.
  •  
  • Thomas wanted to say that they sound like a wet fart but because he's an administrator he can not use that kind of language.
  • Thomas muốn nói rằng chúng nghe giống như tiếng xì hơi ướt át nhưng vì anh ấy là quản trị viên nên anh ấy không thể sử dụng loại ngôn ngữ đó.
  •  
  • Read the book and you'll see why people say he didn't fart in anyone's face but his own.
  • Đọc cuốn sách và bạn sẽ thấy lý do tại sao mọi người nói rằng anh ấy không xì hơi vào mặt bất kỳ ai mà là của chính mình.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh.

 

đánh rắm tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Đánh Rắm" trong câu tiếng Anh)

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Symptom

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

  • The doctors will follow the symptoms to make the last decision.
  • Các bác sĩ sẽ theo dõi  các triệu chứng để đưa ra quyết định cuối cùng.

Digestive

/daɪˈdʒestɪv/

/dɪˈdʒestɪv/

Hệ tiêu hóa

  • Vietnamese people often cause digestive problems.
  • Người Việt Nam thường hay mắc các bệnh về tiêu hóa.

Stomach ache

/ˈstʌmək eɪk/

Đau bụng

  • When you have a stomach ache, you should go to the doctors.
  • Khi bị đau bụng, bạn nên đi khám.

Rotten

/ˈrɒtn/

/ˈrɑːtn/

Mùi thối

  • The dish is starting to go rotten.
  • Món ăn bắt đầu ôi thiu.

Disorders

/dɪsˈɔːdə(r)/

Rối loạn 

  • The soldier was suffering from some form of psychiatric disorder.
  • Người lính bị một số dạng rối loạn tâm thần.

 

"Đánh Rắm" và tất cả những kiến thức về nó đều đã được truyền tải trong bài viết này. Theo dõi trang web của www.studytienganh.vn để cùng theo dõi nhiều bài viết mới của chúng mình nhé! 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !