“Genuine” nghĩa là gì: Định nghĩa, và ví dụ trong tiếng Anh
“Genuine” có bao nhiêu cách dùng? Cấu trúc áp dụng cụ thể của “Genuine” trong câu tiếng Anh là gì? Trường hợp nào nên sử dụng “Genuine”? Những từ đồng nghĩa và có thể thay thế “Genuine” trong các câu tiếng Anh là gì? Hôm nay, chúng mình sẽ mang đến cho các bạn một từ vựng mới đó là “Genuine”. Chúng ta hãy cùng học về từ vựng “Genuine”, đây là một từ vựng khá quen thuộc đúng không nào, những bạn đã quên mết ý nghĩa của từ này, vậy thì hãy đọc bài viết để có thể lấy lại trí nhớ về từ này nhé. Còn nếu các bạn chưa từng biết đến ý nghĩa của từ này thì hãy đọc bài viết để cập nhập thêm cho mình thật nhiều từ vựng mới.
(hình ảnh minh họa “Genuine”)
1 “Genuine” nghĩa là gì ?
Theo từ điển cambridge định nghĩa thì “genuine” có nghĩa là Chân thực được sử dụng để mô tả người và sự vật giống hệt như vẻ ngoài của chúng, không phải là giả hoặc bắt chước.
Genuine có phát âm IPA giọng Anh-Mỹ là /ˈdʒen.ju.ɪn/
Genuine có phát âm IPA giọng Anh-Anh là /ˈdʒen.ju.ɪn/
“genuine” là một tính từ
Từ genuine được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong tiếng Anh. Vậy thì các bạn đã hiểu hết các ý nghĩa của từ này chưa.
Ví dụ:
-
Jack is an inspiration and a genuine hero.
-
Jack là một nguồn cảm hứng và một anh hùng chính hiệu
-
They're convinced the shoes are made of genuine leather.
-
Họ tin rằng những đôi giày làm bằng da thật.
-
If it is a genuine Rubens drawing, it will sell for millions.
-
Nếu là bức vẽ Rubens chính hãng, nó sẽ được bán với giá hàng triệu đồng.
-
-
In the early days, the question of whether or not Susan was being exploited often came from a place of genuine, valid concern.
-
Trong những ngày đầu, câu hỏi về việc Susan có bị lợi dụng hay không thường xuất phát từ một mối quan tâm thực sự và có cơ sở.
2 Thông tin chi tiết từ vựng
Qua giải nghĩa ở phần một thì chúng ta đã có thể biết được “genuine” là gì, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu về hoàn cảnh cũng như cách sử dụng từ vựng này nhé.
(hình minh họa “genuine”)
Genuine là một từ được sử dụng nhiều cả trong văn hóa nói và văn hóa viết, chúng ta sẽ thường hiểu genuine nghĩa là “thật, thành thật“.
Nó chỉ những điều chân thật. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách dùng của genuine, các bạn cùng tham khảo những ví dụ sử dụng genuine sau đây.
Ví dụ:
-
The words Jennie said seemed genuine.
-
Những lời Jennie nói có vẻ chân thật.
-
This is a genuine diamond ring.
-
Đây là một chiếc nhẫn kim cương thật.
-
• For years people thought the picture was a genuine Pablo Picasso, but in fact, it's a fake.
-
Trong nhiều năm, mọi người nghĩ rằng bức tranh là của Pablo Picasso chính hiệu, nhưng thực tế đó là hàng giả.
Genuine Chân thực đề cập đến những thứ như cảm xúc có thật và không giả vờ.
Ví dụ:
-
There was genuine joy in this place.
-
Có một niềm vui thực sự trong chính nơi này.
-
The company puts money into welfare, motivated by a deep and genuine concern for every single person in his team.
-
Công ty đặt tiền vào phúc lợi, được thúc đẩy bởi sự quan tâm sâu sắc và thực sự đến từng người trong nhóm của mình.
-
I'm not sure if his sympathy was really genuine.
-
Tôi không chắc liệu sự đồng cảm của anh ấy có thực sự chân thành hay không.
Genuine còn dùng để mô tả một người là chân thật, bạn đồng ý với họ vì họ trung thực, trung thực và chân thành trong cách họ sống và trong mối quan hệ của họ với người khác.
Ví dụ:
-
Rose is very caring and very genuine.
-
Rose rất quan tâm và rất chân thật.
-
Maruko looked at me with genuine surprise - "Are you really going?" she said.
-
Maruko nhìn tôi với vẻ ngạc nhiên thực sự - "Em đi thật à?" cô ấy nói.
-
He is the most genuine person I’ve ever met.
-
Anh ấy là người chân thật nhất mà tôi từng gặp.
3 Một số cụm từ liên quan
Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu những từ liên quan đến genuine trong tiếng Anh. Để hiểu rõ ràng hơn về Genuine thì chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến nó. Điều này sẽ mang đến cho bạn nhiều từ vựng mới cũng như giúp bạn rõ hơn về nguồn gốc sử dụng đúng hoàn cảnh, ngữ nghĩa của câu.
(hình ảnh minh họa cho “genuine”)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
authentic |
Đang tin cậy, chắc chắn |
real |
có thực |
actual |
thật sự, có thật |
original |
nguyên bản |
bona fide |
không lừa dối, không dối gian |
true |
sự thật |
veritable |
thực sự |
undisputed |
không thể nghi ngờ, không cần bàn cãi |
the real thing |
điều thật. |
Bài viết hôm nay đã giúp bạn giải đáp được genuine là gì, bên cạnh đó các bạn cũng có thể tham khảo những ví dụ Anh-Việt để có thể hiểu rõ, nhớ rõ về genuine nhất. Hy vọng, bài viết này các bạn đọc có thể sử dụng từ chuẩn xác, đúng nghĩa nhất từ “genuine” nhé.