"Gạt Tàn Thuốc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Gạt tàn thuốc” trong tiếng Anh nhé!
1. Gạt tàn thuốc trong tiếng anh là gì
Trong tiếng anh, người ta gọi Gạt tàn thuốc là Ashtray
Thông tin chi tiết từ vựng
Loại từ: danh từ
Phiên âm: /ˈæʃ.treɪ/
Ý nghĩa:
- Một đĩa nhỏ hoặc hộp đựng, đôi khi là vật trang trí, trong đó người ta có thể để tro thuốc lá và tàn thuốc
- Một vật chứa mà những người hút thuốc bỏ tro, tàn thuốc, v.v vào đó
- Một cái đĩa nhỏ chỗ để người ta bỏ thuốc lá đã qua sử dụng
Hình ảnh minh hoạ Gạt tàn thuốc
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Despite the fact that the workplace air is pure, the boob ashtray outside proves that cigarette smoke is far from extinct.
- Mặc dù thực tế là không khí nơi làm việc trong lành, nhưng chiếc gạt tàn thuốc lá bên ngoài chứng tỏ khói thuốc lá còn lâu mới tuyệt chủng.
- She devised a strategy for approaching the tables and even tried to leave a couple ashtrays.
- Cô ấy nghĩ ra một chiến lược để tiếp cận các bàn và thậm chí cố gắng để lại một vài chiếc gạt tàn.
- She moved the crystal hardware ashtray bearing the inscription Georgian Campus 898 nearer to tier.
- Cô di chuyển chiếc gạt tàn bằng phần cứng pha lê có dòng chữ Georgian Campus 898 lên gần bậc hơn.
- When I came across to embrace him, I spotted a cigar still smoking in the ashtray on his table.
- Khi tôi đến ôm anh ấy, tôi phát hiện một điếu xì gà vẫn còn hút trong gạt tàn trên bàn của anh ấy.
- He finds a schematic of the switching sequence of something like the four-speed gearbox on the outermost layer of the ashtray.
- Anh ta tìm thấy một sơ đồ về trình tự chuyển đổi của một thứ giống như hộp số bốn cấp trên lớp ngoài cùng của gạt tàn.
- The most popular type of ashtray is a deep cylindrical with a flat surface that sits on a table. Because of the growing use, some ashtrays, especially in public locations, are ceiling and broader than typical countertop ashtrays.
- Loại gạt tàn phổ biến nhất là hình trụ sâu với bề mặt phẳng đặt trên bàn. Do việc sử dụng ngày càng tăng, một số gạt tàn, đặc biệt là ở các địa điểm công cộng, có trần và rộng hơn so với gạt tàn để bàn thông thường.
- There are several communal ashtrays that double as dustbins. Numerous ashtrays feature notches around the edge to accommodate smokes or a cigar. Often, ashtrays were standard equipment in previous big or luxury vehicles before being accessible as dealer-installed accessories.
- Có một số loại gạt tàn thuốc lá công cộng có tác dụng gấp đôi như thùng rác. Nhiều gạt tàn có khía xung quanh mép để hút thuốc lá hoặc xì gà. Thông thường, gạt tàn là thiết bị tiêu chuẩn trên các loại xe lớn hoặc hạng sang trước đây trước khi có thể được sử dụng dưới dạng phụ kiện do đại lý lắp đặt.
- There seem to be ashtrays with covers that keep odors from exiting the ashtray. It also inhibits contaminants from reaching, thus a cigar will burn out quickly especially if it can not be entirely quenched by pressing into the base.
- Có vẻ như có gạt tàn thuốc lá có nắp đậy để ngăn mùi thoát ra khỏi gạt tàn. Nó cũng ngăn cản các chất gây ô nhiễm tiếp cận, do đó xì gà sẽ cháy hết nhanh chóng, đặc biệt nếu không thể dập tắt hoàn toàn bằng cách ấn vào đế.
Hình ảnh minh hoạ cho Gạt tàn thuốc
3. Từ vựng liên quan đến Gạt tàn thuốc
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ash |
Tro, tàn thuốc (bột màu xám hoặc đen mềm còn sót lại sau khi một chất, đặc biệt là thuốc lá, than đá hoặc gỗ bị đốt cháy) |
Big tobacco |
Các công ty thuốc lá lớn, đặc biệt khi những công ty này được coi là có ảnh hưởng xấu và mạnh mẽ |
Cigarette paper |
Một mảnh giấy mỏng được sử dụng để làm một điếu thuốc, đặc biệt là của một người nào đó tự làm |
Nicotine gum |
Kẹo cao su nicotine (kẹo cao su (= một thứ ngọt mà bạn nhai nhưng không nuốt) có chứa nicotine và được sử dụng bởi những người đang cố gắng cai thuốc lá) |
Nicotine replacement therapy |
Liệu pháp thay thế nicotine (một cách giúp mọi người ngừng hút thuốc, bằng cách cung cấp nicotine (= một chất độc hóa học có trong thuốc lá) ở các dạng khác) |
Passive smoking |
Hút thuốc thụ động (hít phải khói thuốc lá của người khác không mong muốn, đặc biệt là bởi những người không hút thuốc) |
Second-hand smoke |
Khói thuốc thụ động (khói không mong muốn mà mọi người hít phải từ thuốc lá, v.v. Mà người khác đang hút) |
Tobacconist |
Người bán thuốc lá (một người phụ trách cửa hàng bán thuốc lá điếu, thuốc lá điếu, v.v.) |
Vape |
Thuốc lá điện tử (hít phải nicotine (= loại thuốc có trong thuốc lá) hoặc một loại thuốc khác ở dạng hơi chứ không phải khói, đặc biệt là sử dụng thuốc lá điện tử) |
Stub |
Phần ngắn của thứ gì đó còn sót lại sau khi phần chính đã được sử dụng, đặc biệt là điếu thuốc sau khi đã hút hoặc một trong những mẩu giấy nhỏ còn sót lại trong cuốn sách mà séc hoặc vé đã bị xé |
Hình ảnh minh hoạ cho Gạt tàn thuốc
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Gạt tàn thuốc” nhé.