"Quả Dứa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Quả Dứa" là gì? "Quả Dứa" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh? Cách áp dụng của từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong tiếng Anh là gì? Làm sao để phát âm chuẩn không cần chỉnh từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong tiếng Anh là gì?
1."Quả Dứa" trong tiếng Anh là gì?
"Quả Dứa": Pineapple
Trong tiếng Anh, "Quả Dứa" là Pineapple. Đây là một loại hoa quả quen thuộc với chúng ta. Pineapple là một danh từ trong tiếng Anh và được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Trước hết, cùng tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh
Ví dụ:
- Shara only desisted when she had been told that there would be pineapple ice-cream.
- Shara chỉ yêu thích khi cô được thông báo rằng sẽ có kem dứa.
- Good staple juices, which include orange, pineapple, cranberry, grapefruit, carrot, and tomato are very popular in our coffee shop.
- Các loại nước trái cây chủ yếu, bao gồm cam, dứa, nam việt quất, bưởi, cà rốt và cà chua rất phổ biến trong quán cà phê của chúng tôi.
- Fruits in general are believed to be high in sugar and carbs, and many people agree that the nutritional benefits of pineapple outweigh the negatives.
- Trái cây nói chung được cho là có nhiều đường và carbs, và nhiều người đồng ý rằng lợi ích dinh dưỡng của dứa lớn hơn những điều tiêu cực.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈpaɪnæpl/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈpaɪnæpl/
Từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong tiếng Anh có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được từ vựng này. Pineapple có tất cả hai âm tiết và trọng âm thường được đặt tại âm tiết đầu tiên.
Khi phát âm, chúng ta hay mắc lỗi đọc rời hai phần của từ này: pine và apple riêng. Tuy nhiên, cần đọc nối âm để tạo nên ngữ điệu chuẩn của từ vựng này. Hãy chú ý và luyện tập thể có thể nhanh chóng thành thạo bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh)
Pineapple là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của Pineapple được liệt kê trong từ điển Oxford. Khi sử dụng trong câu, từ vựng chỉ "Quả Dứa" tuân thủ các nguyên tắc ngữ pháp cơ bản với một danh từ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu hơn về từ vựng chỉ "Quả Dứa".
Ví dụ:
- A floral oriental fragrance with a citrus and flirty scent, found with a lot of notes including Italian orange, lemon, pineapple, violet, red currant, peony and sandalwood.
- Một hương thơm hoa cỏ phương Đông với mùi hương cam quýt và quyến rũ, được tìm thấy với rất nhiều hương bao gồm cam Ý, chanh, dứa, violet, nho đỏ, hoa mẫu đơn và gỗ đàn hương.
- Numerous great low calorie and tasteful healthy snacks that are full of antioxidants are oranges, pineapple, and kiwi.
- Nhiều món ăn nhẹ có hàm lượng calo thấp và thơm ngon bổ dưỡng chứa đầy chất chống oxy hóa là cam, dứa và kiwi.
- Adding a tropical flavor such as pineapple to this dish makes it appealing to kids who might otherwise find it boring.
- Thêm một hương vị nhiệt đới như dứa vào món ăn này làm cho món ăn này trở nên hấp dẫn đối với những đứa trẻ có thể cảm thấy nhàm chán.
- The origin of the pineapple, known in the scientific community as Ananas comosus, has been traced back to South America, specifically to Brazil and Paraguay.
- Nguồn gốc của dứa, được giới khoa học gọi là Ananas comosus, được bắt nguồn từ Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil và Paraguay.
- Pineapple is a fruit of fat and cholesterol, making it an excellent snack for those watching their weight or their cholesterol.
- Dứa là một loại trái cây giàu chất béo và cholesterol, làm cho nó trở thành một món ăn nhẹ tuyệt vời cho những người đang theo dõi cân nặng hoặc lượng cholesterol của họ.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Quả Dứa" trong câu tiếng Anh)
Để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có ghi lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Quả Dứa" mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Apple /ˈæpl/ |
Quả táo |
Because of the apple, Newton found out about gravity. Nhờ quả táo, Newton đã tìm ra lực hấp dẫn. |
Fruit /fruːt/ |
Hoa quả, trái cây |
Each fruit has its own taste and it’s really special and different. Mỗi loại trái cây có hương vị riêng và nó thực sự đặc biệt và khác biệt. |
Nutrient /ˈnjuːtriənt/ /ˈnuːtriənt/ |
Dinh dưỡng |
Pineapple contains various minerals and other nutrients, which are very friendly with people’s health. Dứa chứa nhiều khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác, rất thân thiện với sức khỏe con người. |
Sour /ˈsaʊə(r)/ |
Chua |
She likes eating sour fruits rather than sweet one. Cô ấy thích ăn hoa quả chua hơn là hoa quả ngọt. |
The rough end of pineapple |
Hoàn cảnh éo le |
This is the rough end of pineapple. Đây là một hoàn cảnh éo le. |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết của studytienganh. Đừng quên theo dõi trang web www.studytienganh.vn để có thể theo dõi thêm nhiều bài viết khác của chúng mình nhé! Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh.