"Say" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Say" là gì? "Say" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu cách nói về từ vựng "Say" trong tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ sự "Say" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Say" trong câu tiếng Anh cụ thể? Ngữ pháp của từ vựng "Say" là gì? Cách phát âm từ "Say" trong tiếng Anh?
1."Say" trong tiếng Anh là gì?
"Say": Drunk
Trong tiếng Anh, từ Drunk được sử dụng như một tính từ chỉ trạng thái “Say” trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng nhiều và phổ biến trong các câu nói, giao tiếp hàng ngày. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Drunk trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Maybe I'll get him drunk instead of talking too much with him about this problem.
- Có lẽ tôi sẽ làm cho anh ấy say thay vì nói quá nhiều với anh ấy về vấn đề này.
- I think we should take him home, he looks too drunk.
- Tôi nghĩ chúng ta nên đưa anh ấy về nhà, anh ấy có vẻ say quá.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Say" trong câu tiếng Anh)
Lưu ý rằng, Drunk chỉ được sử dụng nhiều trong văn giao tiếp hằng ngày. Bạn có thể sử dụng các từ khác thay thế (được giới thiệu tại phần 3) trong văn viết.
Ngoài ra, mở rộng thêm một chút về từ “Say” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ khác có nghĩa là “Say” trong tiếng Anh.
Say xe: Carsick
Phát âm: /ˈkɑːsɪk/ hoặc /ˈkɑːrsɪk/
Trong tiếng Anh, từ Carsick được sử dụng để chỉ việc say xe. Các ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy cách dùng cụ thể của từ vựng này.
Ví dụ:
- She gets carsick so seriously that she vomits along the trips.
- Cô ấy bị say xe nghiêm trọng đến mức mà nôn mửa trong suốt chuyến đi.
Say nắng ai đó: Have a crush on somebody.
Phát âm: /həv ə krʌʃ ɒn/
Ví dụ:
- Danny has a crush on Jane, Look how he flirts with her!
- Danny say nắng Jane, Hãy nhìn cách anh ấy tán tỉnh cô ấy!
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Say" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /drʌŋk/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /drʌŋk/
Từ vựng chỉ “Say” - Drunk đã khá quen thuộc với chúng ta nên không khó để bạn có thể phát âm đúng được từ này. Là từ chỉ có một âm tiết duy nhất nên không có trọng âm trong từ.
Khi phát âm Drunk trong câu, bạn có thể căn cứ vào ý nghĩa biểu đạt để đánh trọng âm của câu sao cho đúng, phù hợp và hài hòa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Say" trong câu tiếng Anh)
Drunk là một tính từ chỉ “Say” trong tiếng Anh.
Có đến hai cách sử dụng khác nhau của từ Drunk được liệt kê trong từ điển Oxford. Đầu tiên, Dunk được dùng để chỉ việc say xỉn, uống quá nhiều đồ uống có cồn. Cấu trúc đi kèm với cách dùng này của Drunk như sau:
Drunk on something
Ví dụ:
- Her only way of dealing with her problems was to go out and get drunk.
- Cách duy nhất để giải quyết vấn đề của cô là đi ra ngoài và say xỉn.
- Janny was too drunk to remember anything about the party.
- Janny say quá nên không nhớ gì về bữa tiệc.
- At the birthday party, they decided to get drunk on vodka.
- Tại bữa tiệc sinh nhật, họ quyết định uống rượu vodka.
- Maybe his family didn't let him drive drunk, but how did they stop him when there were so many?
- Có thể gia đình anh ấy không cho anh ấy lái xe trong tình trạng say xỉn, nhưng họ làm thế nào để ngăn anh ấy lại khi có rất nhiều người?
- She was like being drunk, but on a person, not alcohol.
- Cô giống như say, nhưng là trên người, không phải rượu.
Cách sử dụng thứ hai của Drunk được liệt kê trong từ điển Oxford, được dùng để chỉ việc đang rất phấn khích hoặc mệt mỏi vì một trường hợp hay tình huống cụ thể nào đó. Cấu trúc được sử dụng trong cách dùng này của Drunk là:
Drunk with something
Ví dụ:
- Mary was almost drunk with all these new impressions.
- Mary gần như say sưa với tất cả những ấn tượng mới này.
- Old people are often drunk with culture and traditional customs.
- Người già thường say sưa với văn hóa và phong tục truyền thống.
Trong cách dùng này, Drunk chỉ được sử dụng trong các bài văn, hay bài viết cụ thể có tính trang trọng cao.
Ngoài ra, Drunk còn được sử dụng như một quá khứ phân từ của động từ Drink (uống). Bạn cần chú ý về tính đa nghĩa của từ này để tiến hành dịch sao cho phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Say" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Say" trong câu tiếng Anh)
Bảng dưới đây bao gồm một số từ vựng có liên quan đến từ vựng chỉ "Say" trong tiếng Anh. Chúng mình có giải thích rõ nghĩa và đưa ra cách ví dụ về cách sử dụng để bạn có thể dễ dàng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Intoxicated /ɪnˈtɒksɪkeɪtɪd/ /ɪnˈtɑːksɪkeɪtɪd/ |
Say (có tính trang trọng cao) |
|
Blind drunk |
Say đến mức không biết trời đất gì |
|
Drunk and disorderly |
Cư xử một cách ồn ào hoặc bạo lực ở nơi công cộng vì say rượu |
|
Roaring drunk |
Say xỉn và ồn ào |
|
Trên đây là tất cả kiến thức về từ vựng "Say" trong tiếng Anh mà chúng mình muốn truyền tải đến các bạn. Bạn có thể tự luyện tập thêm hằng ngày để tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng từ. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để học thêm nhiều kiến thức mới thú vị nhé!