Financial Inclusion là gì và cấu trúc cụm từ Financial Inclusion trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Financial Inclusion trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Financial Inclusion là khái niệm không còn quá mới mẻ đối với dân tài chính. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về nghĩa, và cấu trúc của cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Financial Inclusion và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết này có thể sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Financial Inclusion trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc hay câu hỏi nào liên quan đến cụm từ Financial Inclusion này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1. Cụm từ Financial Inclusion có nghĩa là gì?
Hình ảnh minh họa của cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng anh
Financial Inclusion là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Financial Inclusion” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là khi nguồn tài chính được hòa nhập, tiếp cận với các nguồn tài chính khác. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Financial Inclusion này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Financial Inclusion là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Financial Inclusion(noun)
Cách phát âm Anh-Anh:UK /ˈfaɪ.næns ɪnˈkluː.ʒən/
Cách phát âm Anh-Mỹ:US /ˈfaɪ.næns ɪnˈkluː.ʒən/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng việt: hòa nhập tài chính, tài chính toàn diện
3.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Financial Inclusion trong câu Tiếng Anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng anh
Cấu trúc:
Financial Inclusion + something
Ví dụ:
- The objectives of financial inclusion are to provide the following:a basic no-frills banking account for making and receiving payments, saving products (including investment and pension) and simple credit products and overdrafts linked with no-frills accounts.
- Dịch nghĩa: Các mục tiêu của bao gồm tài chính là cung cấp những điều sau đây: một tài khoản ngân hàng cơ bản không rườm rà để thực hiện và nhận thanh toán, các sản phẩm tiết kiệm (bao gồm đầu tư và lương hưu) và các sản phẩm tín dụng đơn giản và thấu chi được liên kết với các tài khoản không rườm rà.
- That effort of financial inclusion aims to provide help to those who are in need so that they can improve their way of living
- Dịch nghĩa: Nỗ lực bao gồm tài chính đó nhằm mục đích cung cấp sự giúp đỡ cho những người đang gặp khó khăn để họ có thể cải thiện cách sống của mình
- The effort of financial inclusion has been supported by many countries and also the Bank of the Republic Of Burundi and the bank is a member of the Alliance for the Financial Inclusion.
- Dịch nghĩa: Nỗ lực hòa nhập tài chính đã được nhiều quốc gia ủng hộ và cả Ngân hàng Cộng hòa Burundi và ngân hàng này là thành viên của Liên minh Hòa nhập Tài chính.
3. Ví dụ Anh Việt
Hình ảnh minh họa của cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng anh
Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Financial Inclusion rong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- As we can see, Financial inclusion is the process of ensuring access to financial products and services needed by vulnerable groups at an affordable cost in a transparent manner by institutional players.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Hòa nhập tài chính là quá trình đảm bảo khả năng tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho các nhóm dễ bị tổn thương với chi phí hợp lý một cách minh bạch bởi các tổ chức.
- Lisa says that financial inclusion is a method of offering banking and financial services to individuals and financial inclusion aims to include everybody in society by giving them basic financial services regardless of their income or savings.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng hòa nhập tài chính là một phương pháp cung cấp các dịch vụ ngân hàng và tài chính cho các cá nhân và hòa nhập tài chính nhằm mục đích bao gồm tất cả mọi người trong xã hội bằng cách cung cấp cho họ các dịch vụ tài chính cơ bản bất kể thu nhập hoặc tiết kiệm của họ.
- Some people say that the concept of financial inclusion was first introduced in India in 2006 by the Reserve Bank of India.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng khái niệm bao gồm tài chính lần đầu tiên được đưa ra ở Ấn Độ vào năm 2006 bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.
4. Một số từ liên quan đến cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được.
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
business Finance |
tài chính doanh nghiệp |
accounting financial |
tài chính kế toán |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Financial Inclusion trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Financial Inclusion trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Financial Inclusion trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh .