"Tua Vít" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Tua Vít" có phải là từ quen thuộc với bạn? Bạn có biết "Tua Vít" nghĩa là gì không? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ "Tua Vít" trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ "Tua Vít" trong tiếng Anh là gì? Những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cụm từ "Tua Vít"? Điểm đặc biệt của "Tua Vít" trong tiếng Anh là gì?
1."Tua Vít" trong tiếng Anh là gì?
"Tua Vít": Screwdriver
"Tua Vít" là một vật dụng được sử dụng nhiều và phổ biến trong việc sửa chữa các vật dụng hay chế tạo máy móc hằng ngày. Vậy bạn có biết "Tua Vít" trong tiếng Anh là gì không?
Trong tiếng Anh, "Tua Vít" là Screwdriver. Screwdriver là một từ ghép được tạo nên từ hai thành phần chính là từ screw - ốc ít và danh từ driver - người lái. Từ này được tạo thành từ phương thức hoạt động chính của từ vựng "Tua Vít" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- When looking at our ergonomic screwdriver range, customers can find the suitable fastening tool for every fastening situation.
- Khi nhìn vào dòng tua vít tiện dụng của chúng tôi, khách hàng có thể tìm thấy công cụ buộc phù hợp cho mọi tình huống bắt vít.
- Screwdrivers were invented in the early 15th century.
- Tua vít được phát minh vào đầu thế kỷ thứ 15.
- There are many types of screwdrivers available in the market that you can easily buy.
- Có rất nhiều loại tua vít có sẵn trên thị trường mà bạn có thể dễ dàng mua được.
- When viewed from the front, the tip of the screwdriver looks like a cross, but in high-quality screwdrivers, the actual tip of the tool will be rounded.
- Khi nhìn từ phía trước, đầu của tua vít trông giống một cây thánh giá, nhưng ở những tua vít có chất lượng cao, đầu của dụng cụ thực tế sẽ được làm tròn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tua Vít" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Tua Vít" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈskruːdraɪvə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈskruːdraɪvər/
Để có thể phát âm được từ vựng "Tua Vít" trong tiếng Anh bạn cần chú ý hơn đến trọng âm của từ vựng này (thường dễ nhầm thành âm tiết thứ hai). Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tua Vít" trong câu tiếng Anh)
Từ vựng chỉ "Tua Vít" - Screwdriver là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Dạng số nhiều của từ vựng chỉ "Tua Vít" trong tiếng anh là Screwdrivers. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để có thể hiểu hơn về cách dùng của từ vựng chỉ "Tua Vít" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Screwdrivers, also known as turn screws, are hand-held implements designed for the insertion and tightening of screws.
- Tua vít, còn được gọi là vít vặn, là dụng cụ cầm tay được thiết kế để chèn và siết chặt các vít.
- Screwdrivers come in a large variety of sizes to match those of screws, including tiny tip options for jewelers, cabinet makers and gunsmiths.
- Tuy vít có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các loại vít, bao gồm các tùy chọn đầu nhỏ cho thợ kim hoàn, thợ làm tủ và thợ làm súng.
- If a screwdriver is not the right size for the screw used, it is likely that the screw will be damaged in the process of tightening it.
- Nếu một tua vít không đúng kích thước của loại vít được sử dụng, rất có thể vít sẽ bị hỏng trong quá trình siết chặt.
- Screwdrivers are widely used for machine screws, wood screws, mechanical assemblies.
- Tua vít được sử dụng rộng rãi cho vít máy, vít gỗ, lắp ráp cơ khí.
- The increase in popularity of this tool leads to the refinement and eventual diversification of screwdrivers.
- Sự gia tăng phổ biến của công cụ này dẫn đến việc cải tiến và sự đa dạng hóa của tua vít.
- Screwdrivers remain one of the most common tools both in household use and in professional manufacture.
- Tua vít được xem là một trong những công cụ phổ biến nhất được sử dụng trong gia đình và trong các sản xuất chuyên nghiệp.
- Screwdrivers are often used in the home and construction settings.
- Tua vít thường được sử dụng trong nhà và cài đặt xây dựng.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Tua Vít" trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tua Vít" trong câu tiếng Anh)
Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến cụm từ "Tua Vít" trong tiếng Anh để bạn có thể tham khảo và áp dụng trong bài viết, bài đọc chi tiết của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Screw /skruː/ |
Ốc vít |
|
Tool box /tuːl bɒks/ |
Hộp công cụ |
|
Wrench /rentʃ/ |
Cờ lê |
|
Appliance /əˈplaɪəns/ |
Đồ gia dụng |
|
Pliers /ˈplaɪəz/ /ˈplaɪərz/ |
Cái kìm |
|
Bảng trên đây cũng là kiến thức cuối cùng chúng mình muốn chia sẻ trong bài viết hôm nay về từ vựng "Tua Vít". Hy vọng bạn đã tìm thấy tất cả các câu trả lời cho các câu hỏi của mình tại đây! Cảm ơn vì đã luôn ủng hộ studytienganh.