On Account là gì và cấu trúc cụm từ Test trong câu Tiếng Anh

On Account là gì? On Account có nghĩa là gì? On Account có vai trò như thế nào trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ On Account trong câu tiếng Anh là gì? Lỗi sai nào dễ mắc phải khi sử dụng cụm từ On Account? Có những từ nào có liên quan đến cụm từ On Account?

 

1.On Account trong tiếng Anh nghĩa là gì?

 

On Account: vào tài khoản

 

Cụm từ On Account được tạo thành từ hai thành phần chính. Đó là giới từ On - vào, trong và danh từ Account - tài khoản. Cụm từ On Account được sử dụng với nghĩa chỉ vào tài khoản trong tiếng Anh. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của từ này.

 

Ví dụ:

  • Can I pay on account?
  • Tôi có thể thanh toán qua tài khoản không?
  •  
  • You can pay on account when you shop in our store.
  • Bạn có thể thay toán qua tài khoản khi mua sắm trong cửa hàng của chúng tôi.

 

on account là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ On Account trong câu tiếng Anh)

 

2.Cách dùng và cấu trúc của cụm từ On Account trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ɒn əˈkaʊnt/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ɑːn əˈkaʊnt/

 

Sự khác nhau trong cách phát âm của cụm từ On Account chủ yếu nằm ở cách phát âm giới từ On trong tiếng Anh. Sự khác nhau này là điểm khác kinh điển nhất giữa ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ.

 

On Account là một cụm từ có tất cả ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết cuối cùng. Phụ âm kết thúc /t/ cần được phát âm gãy gọn và tránh nuốt âm hay mất âm.

 

on account là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ On Account trong câu tiếng Anh)

 

On Account là một thành ngữ trong tiếng Anh.

 

Được liệt kê trong từ điển Oxford, On Account được định nghĩa là một thành ngữ được sử dụng nhiều trong lĩnh vực tài chính kế toán chỉ hình thức thanh toán qua tài khoản. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm từ On Account trong câu cụ thể.

 

Ví dụ:

  • She buys her favorite bags on account.
  • Cô ấy mua chiếc túi mình yêu thích nhất trên tài khoản.
  •  
  • Ring for a cab on account.
  • Gọi một chiếc tắc xi thanh toán bằng tài khoản.
  •  
  • Excuse me, I want to pay on account.
  • Xin lỗi, tôi muốn thanh toán qua tài khoản.
  •  
  • Paying on account is a popular and comfortable payment in modern life.
  • Thanh toán trên tài khoản là một phương thức thanh toán phổ biến và tiện lợi trong cuộc sống hiện đại. 
  •  
  • I still don’t understand what is being paid on account through this bill. .
  • Tôi vẫn không hiểu cái gì được thanh toán trên tài khoản thông qua hóa đơn này.

 

Ngoài ra, còn có một số cấu trúc mở rộng từ cụm từ On Account nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác biệt. Cấu trúc đầu tiên chính là:

 

On one’s account

 

Cấu trúc này có nghĩa là bởi thứ bạn muốn người khác nghĩ hay làm. Cấu trúc này có cách sử dụng khá phức tạp nên hãy tham khảo cụ thể hơn các ví dụ để hiểu rõ về nó nhé!

 

Ví dụ:

  • Please don't change your plans on her account.
  • Làm ơn đừng thay đổi kế hoặc của bạn vì quan điểm của cô ấy.
  •  
  • The child is not very hungry, so don’t need to cook on his account.
  • Đứa trẻ không quá đói nên không cần thiết chỉ nấu ăn cho nó.

 

Cấu trúc thứ hai được mở rộng từ cụm từ on account chính là:

 

On account of something 

 

Cấu trúc này được dùng để chỉ việc bởi vì ai đó hay thứ gì đó, có nghĩa tương đương với cụm từ Because of trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • My grandma retired early on account of ill health.
  • Bà tôi nghỉ hưu sớm vì sức khỏe yếu.
  •  
  • The marsh is an area of great scientific interest on account of its wild colorful flowers.
  • Đầm lầy là một khu vực được các nhà khoa học quan tâm nhiều bởi các loài hoa dại sặc sỡ của nó.
  •  
  • On account of covid-19, the environment is improved and becomes fresher while the economy gets into various problems.
  • Bởi vì covid-19, môi trường được cải thiện và trở nên trong lành hơn, trong khi nền kinh tế gặp nhiều vấn đề khác nhau.

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ On Account trong câu tiếng Anh.

 

on account là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ On Account trong câu tiếng Anh)

 

Dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến cụm từ On Account mà chúng mình thống kê lại dưới dạng bảng, mời bạn cùng tham khảo. 

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Payment

/ˈpeɪmənt/

Hình thức thanh toán

What method of payment do you prefer?

Bạn thích thanh toán qua hình thức nào hơn?

Bill 

/bɪl/

Hóa đơn chưa thanh toán

I want to get the bill for today's meal.

Tôi muốn lấy hóa đơn của bữa ăn hôm nay. 

On no account

/ɒn nəʊ əˈkaʊnt/

/ɑːn nəʊ əˈkaʊnt/

Không vì lý do gì 

On no account should the house be left unlocked.

Không vì lý do gì mà ngôi nhà không được mở khóa.

Turn something to good account

Sử dụng thứ gì đó một cách tốt hoặc có ích.

She turned her artistic talents to good account by becoming a sculptor.

Cô ấy đã sử dụng tài năng của mình một cách tốt để trở thành một nhà điêu khắc.

 

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hãy mau liên hệ với chúng mình qua trang web này để được giải đáp nhé! Cảm ơn bạn đã tin tưởng và ủng hộ các bài viết của studytienganh.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !