"Vách Kính" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong lĩnh vực xây dựng, chúng ta có thể bắt gặp những cụm từ như thi công, công trình, kiến trúc, cơ sở hạ tầng,…đều là những từ vựng chuyên ngành và rất khó để biết từ vựng đó trong Tiếng Anh có nghĩa là gì? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề xây dựng trong Tiếng Anh, đó chính là “Vách kính”. Vậy “Vách kính” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Vách Kính trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Vách kính - Glass Edge
- Cách phát âm:
+ UK: /ɡlɑːs edʒ/
+ US: /ɡlæs edʒ/
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Glass Edge (hay Vách kính) trong Tiếng Anh được sử dụng như một danh từ nhằm mô tả một sản phẩm vách ngăn kính có khối màu trong suốt, tinh khiết, trong và sáng. Với khả năng chịu lực, vách kính có thể giúp người mua chống va đập, chịu trọng tải lớn và chống bể vỡ do dị ứng suất nhiệt. Bên cạnh đó, Vách kính đã được xử lý trong lò ở nhiệt độ cao và cho nguội nhanh bằng khí nén, điều này giúp tạo sức căng bề mặt tăng khả năng chịu lực, chống lực va đập, chịu trọng tải lớn và chống bể vỡ do ứng suất nhiệt.
Ví dụ:
-
Aluminum glass edge walls are often used into large frames, acting as walls around the living room or 1 side of the bedroom ... create a sweeping view around the room, connecting users closer to nature.
-
Các bức tường cạnh vách kính nhôm thường được sử dụng thành các khung lớn, hoạt động như những bức tường xung quanh phòng khách hoặc 1 mặt của phòng ngủ... tạo ra một cái nhìn bao quát xung quanh căn phòng, kết nối người dùng gần gũi hơn với thiên nhiên.
-
-
In high-rise buildings, commercial centers, offices, apartments ... The glass wall is an optimal solution to make the ground wall, glass edge of the projects.
-
Tại các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, văn phòng, căn hộ... Tường kính là một giải pháp tối ưu để làm tường nền, vách kính của các dự án.
-
-
Glass Edge is a major commercial glazing contractor in the region.
-
Thương hiệu vách kính ABC là một nhà thầu kính thương mại lớn trong khu vực.
-
-
There are several glass edge choices. You may choose the sort of edgework you want in flat glass, such as mirrors, tabletops, and shelves.
-
Có một số lựa chọn vách kính. Bạn có thể chọn loại vách bạn muốn trong kính phẳng, chẳng hạn như gương, máy tính bảng và kệ.
2. Cấu trúc từ vựng:
Từ vựng Glass Edge (hay Vách kính) trong Tiếng Anh được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là Glass và Edge. Glass là danh từ được sử dụng với nghĩa mô tả một vật liệu cứng, trong suốt, được sử dụng để làm cửa sổ, chai và các vật thể khác, hay còn gọi là kính hoặc thủy tinh. Trong khi đó, Edge được hiểu là điểm bên ngoài hoặc xa nhất của một cái gì đó, hay còn gọi là vách. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!
Cấu trúc |
Nghĩa |
To cut oneself on broken glass |
đứt tay vì kính vỡ |
To have had a glass to much |
quá chén |
To look through blue glasses |
nhìn nhận sự việc một cách bi quan |
To look through green glasses |
thèm muốn, ghen tức |
To have on edge |
bực mình, cáu |
To have the edge on somebody |
có lợi thế hơn ai |
To set someone’s teeth on edge |
làm cho ai đó bực mình, ghét, ghê tởm |
3. Cách sử dụng từ vựng Vách kính trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Vách Kính trong Tiếng Anh)
Theo nghĩa thông dụng, từ vựng Glass Edge (hay Vách kính) trong Tiếng Anh được sử dụng như một danh từ đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu và cuối câu trong một câu văn bằng Tiếng Anh nhằm mô tả một sản phẩm vách ngăn kính có khối màu trong suốt, tinh khiết, trong và sáng. Với khả năng chịu lực, vách kính có thể giúp người mua chống va đập, chịu trọng tải lớn và chống bể vỡ do dị ứng suất nhiệt. Bên cạnh đó, Vách kính đã được xử lý trong lò ở nhiệt độ cao và cho nguội nhanh bằng khí nén, điều này giúp tạo sức căng bề mặt tăng khả năng chịu lực, chống lực va đập, chịu trọng tải lớn và chống bể vỡ do ứng suất nhiệt.
Ví dụ:
-
To own a perfect building, it is impossible not to choose the glass edge.
-
Để sở hữu một tòa nhà hoàn hảo, không thể không chọn vách kính.
-
-
The glass edge was born and soon after received the enthusiastic response of the contractors.
-
Vách kính ra đời và ngay sau đó nhận được sự hưởng ứng nhiệt tình của các nhà thầu.
-
-
In order to meet the aesthetic needs of customers, glass edges are very beautiful and of extremely good quality.
-
Để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng, các loại vách kính rất đẹp và có chất lượng cực kỳ tốt.
4. Một vài ví dụ liên quan đến Vách Kính trong Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Vách Kính trong Tiếng Anh)
-
Glass edge – glass walls are used high-end aluminum systems such as Viet France Aluminum, Xingfa,... and use safety laminated glass, with luxurious colors or reflective glass.
-
Cạnh kính – vách kính được sử dụng các hệ nhôm cao cấp như Nhôm Việt Pháp, Xingfa,... và sử dụng kính nhiều lớp an toàn, với màu sắc sang trọng hoặc kính phản chiếu
-
-
Aluminum and glass edge Stick is suitable for complex architectural buildings, has many connection points and requires high technicality.
-
Thanh nhôm và vách kính Stick phù hợp với các công trình kiến trúc phức tạp, có nhiều điểm kết nối và đòi hỏi kỹ thuật cao.
-
-
The construction time of a semi glass edge is quite long, requires high technical requirements, large manpower, so the cost is relatively large. But the quality of the product is extremely perfect. bring 100% satisfaction to users.
-
Thời gian thi công Vách kính Semi khá dài, đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao, nhân lực lớn nên chi phí tương đối lớn. Nhưng chất lượng sản phẩm vô cùng hoàn hảo. mang lại sự hài lòng 100% cho người dùng.
-
-
Depending on the architectural design of the building, glass edges are used for high-rise buildings with or without decorative aluminum nan on the outside.
-
Tùy thuộc vào thiết kế kiến trúc của tòa nhà, các vách kính được sử dụng cho các tòa nhà cao tầng có hoặc không có nan nhôm trang trí ở bên ngoài.
-
-
Glass edge with a variety of designs, suitable for many types of architecture.
-
Vách kính với mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều loại kiến trúc.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Vách kính trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.