Vết Nứt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Vết Nứt” trong tiếng Anh là gì? Từ vựng nào được sử dụng để chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong tiếng Anh là gì? Ví dụ cụ thể về từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong tiếng Anh?
1.“Vết Nứt” tiếng Anh là gì?
“Vết Nứt”: Crack
Có rất nhiều cách sử dụng khác nhau của từ Crack, một trong những nghĩa phổ biến nhất của nó chính là được sử dụng để chỉ “Vết nứt”. Có vai trò vừa là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh, tìm hiểu thêm về cách sử dụng của từ vựng Crack qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Petter paused near the crack in the ground after dinner.
- Petter dừng lại gần vết nứt trên mặt đất sau bữa tối.
- A small crack traveled about half way down the piece of wood, that made the wood become unique and suitable to make decoration details.
- Một vết nứt nhỏ đi khoảng nửa đường xuống miếng gỗ khiến miếng gỗ trở nên độc đáo và thích hợp để làm chi tiết trang trí.
- When she walked through this old house, she heard a small scream, then the crack of bone and ripping of flesh.
- Khi cô đi qua ngôi nhà cổ này, cô nghe thấy một tiếng hét nhỏ, sau đó là tiếng xương và thịt xé.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /kræk/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /kræk/
Từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong tiếng Anh - Crack là từ đơn chỉ bao gồm một âm tiết. Cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm chuẩn được từ vựng này.
Chỉ có một cách phát âm duy nhất của Crack trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Khi phát âm từ vựng chỉ “Vết Nứt”, hãy chú ý hơn đến phụ âm kết thúc /k/ để chuẩn hóa hơn phát âm của mình bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh)
Crack vừa là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.
Crack là từ có nhiều vai trò trong câu. Ví dụ như danh từ, động từ hay tính từ,... Nhưng với vai trò chỉ “Vết Nứt”, Crack được định nghĩa là một danh từ đếm được có dạng số nhiều là Cracks. Cấu trúc đi kèm với từ Crack trong cách dùng này là:
Crack in something
Những ví dụ cụ thể dưới đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng của từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Marry could wear men's clothes and crack that whip all she wanted, but she was still a woman at heart - and her husband knew it.
- Marry có thể mặc quần áo đàn ông và làm vỡ tất cả những gì cô ấy muốn, nhưng thực tâm cô ấy vẫn là một người phụ nữ - và chồng cô ấy biết điều đó.
- My sister jerked on the dairy door and the crack of frozen boards echoed in the pregnant silence.
- Em gái tôi giật mạnh cửa sữa và tiếng nứt của ván đông lạnh vang lên trong bầu không khí im lặng của bà bầu.
- He inserted the blade in a crack along the edge of the brush and it separated into several pieces.
- Anh ta đưa lưỡi dao vào một vết nứt dọc theo mép của bàn chải và nó tách ra thành nhiều mảnh.
- The largest crack extended below in the form of a yawning chasm, five or seven feet wide.
- Vết nứt lớn nhất kéo dài bên dưới dưới dạng một cái hố ngáp, rộng 5 hoặc 7 feet.
- After finishing, give her an alternative for safe passage at the same time; this may create a crack in the ruling class clan.
- Sau khi kết thúc, đồng thời cung cấp cho cô ấy một phương án thay thế cho lối đi an toàn; điều này có thể tạo ra rạn nứt trong thị tộc giai cấp thống trị.
- The crack in the final overhang provides a fitting climax.
- Vết nứt ở phần nhô ra cuối cùng cung cấp một cao trào phù hợp.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Vết Nứt” trong câu tiếng Anh)
Kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có tổng kết lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Vết Nứt” trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Break |
Vỡ |
Suddenly, she breaks the glass and cries loudly. Đột nhiên, cô ấy đập vỡ cốc thủy tinh và khóc lớn. |
Damage |
Phá hủy |
The development of economic damage to the environment. Sự phát triển của kinh tế đã phá hủy môi trường. |
Path the crack |
Vá lại vết nứt |
When a dish cracks, people tend to throw it in a bin than path the crack. Khi một cái đĩa bị nứt, mọi người có xu hướng ném nó vào thùng hơn là vá vết nứt. |
Drop |
Rơi |
Be careful! Don’t drop anything! Hãy cẩn thận! Đừng làm rơi bất cứ thứ gì! |
Earthquake |
Động đất |
Every year, Japan must deal with numerous earthquakes. Hàng năm, Nhật Bản phải đối phó với vô số trận động đất. |
Trên đây là tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ “Vết Nứt” mà chúng mình muốn chia sẻ với bạn. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo trên trang web www.studytienganh.vn. Cảm ơn vì đã ủng hộ bài viết của chúng mình!