"Uỷ Quyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Ủy quyền” là một động từ cơ bản trong Tiếng Việt, dùng để chỉ hành động cho phép chính thức cho một điều gì đó xảy ra hoặc cho phép ai đó chính thức làm điều gì đó. Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ Tiếng Anh này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa “Ủy Quyền” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho AUTHORIZE - Ủy Quyền)
- “Ủy Quyền” trong Tiếng Anh là “AUTHORIZE”, phát âm là /ˈɑː.θɚ.aɪz/
- “AUTHORIZE” ở dạng danh từ, là AUTHORIZATION (Sự ủy quyền)
Ví dụ:
-
The Director had authorized a fund of 50 millions dollars for other shareholders of the company. The decision was accepted in this morning's meeting.
-
-
Giám đốc đã ủy quyền một quỹ trị giá 50 triệu đô la cho các cổ đông khác của công ty. Quyết định đã được thông qua trong cuộc họp sáng nay.
-
The government has authorised the green organization to hold a vital festival to raise the awareness of local people about the environment.
-
-
Chính phủ đã cho phép tổ chức xanh tổ chức một lễ hội quan trọng để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về môi trường.
2. Các cụm từ đồng nghĩa với “AUTHORIZE” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho AUTHORIZE - Ủy Quyền)
Ngoài Authorize có nghĩa ủy quyền tức là cho ai một quyền chính thức để làm gì (theo hướng trang trọng), trong Tiếng Anh ta còn có các động từ khác có lớp nghĩa tương tự nhưng mang sắc thái đời thường hơn.
Allow:
-
“Am I allowed to hang out with my friend’ - “It’s fine, but don;t be too late.”
-
-
“Con có được phép đi chơi với bạn không?” - “Cũng được, nhưng đừng quá muộn.”
-
My brother isn’t allowed to go out this week anymore, he has to concentrate on the final exam next week.”
-
-
Em tôi tuần này không được đi chơi nữa, tuần sau phải tập trung ôn thi cuối kỳ ”.
Let:
-
“Mom, don’t let anyone else go into my room please, I need private space too.
-
-
“Mẹ ơi, đừng để ai khác vào phòng con, con cũng cần không gian riêng.
-
Don’t let your dog go into my room, it messed up my bed, and now I had to organize it again.
-
-
Đừng để con chó của bạn vào phòng của tôi, nó làm lộn xộn giường của tôi, và bây giờ tôi phải sắp xếp lại nó.
Permit:
-
You are not permitted to smoke in this area, go straight and there will be a space for you.
-
-
Bạn không được phép hút thuốc trong khu vực này, hãy đi thẳng sẽ có chỗ cho bạn.
-
You should have mom’s permission to stay out past midnight on Sunday, even if it's just a friend's house.
-
-
Bạn nên được sự cho phép của mẹ để ra ngoài quá nửa đêm vào Chủ nhật, ngay cả khi đó chỉ là nhà của một người bạn.
Give something the go-ahead:
-
The government gave the go-ahead for the local company to build a new supermarket.
-
-
Chính phủ đã cho phép công ty địa phương xây dựng một siêu thị mới.
-
Everything in this city had to be given the go-ahead by the government.
-
-
Mọi thứ ở thành phố này đều phải được cho phép bởi chính phủ.
3. Từ vựng có liên quan đến “AUTHORIZE” trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho AUTHORIZE - Ủy Quyền)
Word |
Meaning |
admit of sth |
để cho phép một cái gì đó hoặc làm cho nó có thể |
approval |
sự cho phép chính thức |
be my guest |
điều gì đó bạn nói khi bạn cho phép ai đó làm hoặc sử dụng thứ gì đó |
blessing |
sự chấp thuận mà ai đó đưa ra cho một kế hoạch hoặc hành động |
brook |
để cho phép hoặc chấp nhận một cái gì đó, đặc biệt. sự khác biệt về quan điểm hoặc ý định |
concession |
điều gì đó được cho phép hoặc từ bỏ, thường là để chấm dứt bất đồng, hoặc hành động cho phép hoặc cho điều này |
condone |
chấp nhận hoặc cho phép hành vi sai trái |
connivance |
hành động thông báo, đặc biệt là khi biết rằng điều gì đó tồi tệ đang xảy ra và cho phép nó tiếp tục |
courtesy |
với sự cho phép của ai đó |
dispensation |
sự cho phép đặc biệt, đặc biệt là từ Giáo hội, để làm điều gì đó thường không được phép |
empower |
trao cho ai đó quyền hạn chính thức hoặc quyền tự do làm điều gì đó |
endorse |
để tuyên bố công khai về sự chấp thuận hoặc ủng hộ của bạn đối với một cái gì đó hoặc ai |
entitle |
trao cho ai đó quyền làm hoặc có một cái gì đó |
say-so |
một chỉ dẫn để làm điều gì đó, hoặc sự cho phép của ai đó để làm điều gì đó |
give sb their head |
cho phép ai đó làm những gì họ muốn mà không cần cố gắng giúp đỡ hoặc cho họ lời khuyên |
give the green light to sth |
cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra |
mandate |
cho phép chính thức cho một cái gì đó xảy ra |
prerogative |
điều gì đó mà một số người có thể hoặc được phép làm hoặc có, nhưng không thể hoặc không được phép đối với tất cả mọi người |
sanction |
phê duyệt hoặc cho phép, đặc biệt là chính thức hoặc hợp pháp |
security clearance |
cho phép chính thức cho một người cụ thể vào một tòa nhà hoặc khu vực hoặc được giao một công việc quan trọng, sau khi chắc chắn rằng họ không phải là mối đe dọa |
see your way (clear) to doing sth |
đồng ý làm hoặc cho phép điều gì đó |
submit |
đưa ra hoặc đề nghị một cái gì đó để người khác đưa ra quyết định |
sufferance |
với sự cho phép không muốn |
valid |
dựa trên sự thật hoặc lý do; có thể được chấp nhận |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “AUTHORIZE”, Vẽ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “AUTHORIZE” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.