Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Thể Thao
Để rèn luyện sức khỏe, mọi người thường hay tìm đến các bài tập thể dục, thể thao. Thể thao có nhiều hình thức, đa dạng để mọi người có thể chọn tùy theo sở thích, khả năng của mình. Do đó có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng mọi người tìm hiểu về chủ đề này nhé!!!
Từ vựng về thể thao
1. Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Thể Thao:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ice skates: |
giầy trượt băng |
Hockey stick: |
gậy chơi khúc côn cầu |
Yoga: |
yoga |
Motor racing: |
đua ô tô |
Snowboarding: |
trượt tuyết ván |
Archery: |
bắn cung |
Boxing glove: |
găng tay đấm bốc |
Skateboarding: |
trượt ván |
Mountaineering: |
leo núi |
Water polo: |
bóng nước |
Baseball bat: |
gầy bóng chày |
Skiing: |
trượt tuyết |
Go-karting: |
đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) |
American football: |
bóng đá Mỹ |
Rugby: |
bóng bầu dục |
Scuba diving: |
lặn có bình khí |
Ice hockey: |
khúc côn cầu trên sân băng |
Pool cue: |
gậy chơi bi-a |
Fishing: |
câu cá |
Ice skating: |
gậy crikê |
Skateboard: |
ván trượt |
Tennis: |
tennis |
Cricket bat: |
trượt băng |
Athletics: |
điền kinh |
Aerobics: |
thể dục nhịp điệu |
Tennis racquet: |
gậy đánh gôn |
Golf club: |
vợt tennis |
Running shoes: |
giày chạy |
Golf: |
đánh gofl |
Boxing: |
đấm bốc |
Martial arts: |
võ thuật |
Ball: |
quả bóng |
Darts: |
trò ném phi tiêu |
Wrestling: |
môn đấu vật |
Jogging: |
chạy bộ |
Inline skating (rollerblading): |
trượt pa-tanh |
Volleyball: |
bóng chuyền |
Lacrosse: |
bóng vợt |
Windsurfing: |
lướt ván buồm |
Badminton racquet: |
vợt cầu lông |
Gymnastics: |
tập thể hình |
Netball: |
bóng rổ nữ |
Rugby ball: |
quả bóng bầu dục |
Shooting: |
bắn súng |
Hockey: |
khúc côn cầu |
Football: |
quả bóng đá |
Ten-pin bowling: |
bowling |
Badminton: |
cầu lông |
Squash court: |
sân chơi bóng quần |
Racetrack: |
đường đua |
Gym: |
phòng tập |
Stand: |
khán đài |
Football pitch: |
sân bóng đá |
Boxing ring: |
võ đài quyền anh |
Tennis court: |
sân tennis |
Swimming pool: |
hồ bơi |
Cricket ground: |
sân crikê |
Golf course: |
sân gôn |
Ice rink: |
sân trượt băng |
Running track: |
đường chạy đua |
100 metres: |
100 mét |
Long jump: |
nhảy xa |
Shot put: |
đẩy tạ |
High jump: |
nhảy cao |
Discus throw: |
ném đĩa |
Pole vault: |
ném búa |
Marathon: |
chạy ma-ra-tông |
1500 metres: |
1500 mét |
Hammer throw: |
Búa ném |
Goalpost (post): |
Khung thành |
To head the ball: |
đánh đầu |
To book: |
phạt |
Tackle: |
pha phá bóng cột khung |
Football club: |
câu lạc bộ bóng đá |
Net: |
lưới |
To pass the ball: |
truyền bóng |
To shoot: |
ghi bàn |
To score a goal: |
sút bóng |
Throw-in: |
ném biên |
Goal kick: |
đá trả lại bóng vào sân |
Referee: |
trọng tài |
Shot: |
đá |
Corner kick (corner): |
phạt góc |
Goal: |
khung thành |
Fan: |
cổ động viên |
Foul: |
phạm luật |
Player: |
việt vị |
To kick the ball: |
đá |
Offside: |
cầu thủ |
Header: |
cú đánh đầu |
Yellow card: |
thẻ vàng |
Crossbar (bar): |
vượt xà |
World Cup: |
Giải vô địch bóng đá thế giới |
Penalty: |
phạt đền |
Supporter: |
nguời hâm mộ |
Penalty area: |
vòng cấm địa |
To take a penalty: |
đá phạt trực tiếp |
Booking: |
thẻ phạt |
Free kick: |
sút phạt đền |
Half-time: |
giờ nghỉ hết hiệp một |
Pass: |
chuyền bóng |
Goalkeeper: |
thủ môn |
Half-way line: |
vạch giữa sân |
Linesman: |
trọng tài biên |
Competition: |
bảng xếp hạng |
Defeat: |
đánh bại/thua trận |
Fixture: |
cuộc thi đấu |
League table: |
cuộc thi đấu |
Loser: |
người thua cuộc |
Match: |
trận đấu |
Olympic Games: |
Thế vận hội Olympic |
Opponent: |
đối thủ |
Pectator: |
kết quả |
Result: |
khán giả |
Score: |
tỉ số |
To draw: |
hòa |
To lose: |
thua |
To play at home: |
chơi sân nhà |
To play away: |
chơi sân khách |
To play: |
chơi |
To watch: |
xem |
To win: |
thắng |
Umpire: |
trọng tài |
Victory: |
chiến thắng |
Winner: |
người thắng cuộc |
Beach volleyball: |
bóng chuyền bãi biển |
Kick boxing: |
võ đối kháng |
Shooting: |
bắn súng |
Skiing: |
trượt tuyết |
Athletes |
vận động viên |
Reserve athletes |
vận động viên dự bị |
To take up exercise |
tập thể dục |
To train hard |
luyện tập chăm chỉ |
To keep fit |
giữ dáng |
To set a record |
lập kỷ lục |
To warm up |
làm nóng cơ thể |
Sport facilities |
thiết bị thể thao |
A personal best |
kỉ kục cá nhân |
A football match |
một trận đấu bóng đá |
Horse riding: |
cưỡi ngựa |
Rowing: |
chèo thuyền |
Walking: |
đi bộ |
Judo: |
võ judo |
Swimming: |
bóng bàn |
Karate: |
võ karate |
Water skiing: |
lướt ván nướcdo tàu kéo |
Sailing: |
chèo thuyền |
Cycling: |
đua xe đạp |
Table tennis: |
bóng bàn |
Baseball: |
bóng chày |
Football boots: |
giày đá bóng |
Hiking: |
đi bộ đường dài |
Basketball: |
bóng rổ |
Hunting: |
đi săn |
Handball: |
bóng ném |
Canoeing: |
chèo thuyền ca-nô |
Horse racing: |
đua ngựa |
Squash racquet: |
vợt đánh quần |
Beach volleyball: |
bóng chuyền bãi biển |
Running: |
chạy đua |
Fishing rod: |
cần câu cá |
Football: |
trò ném bóng gỗ |
Bowls: |
bóng đá |
Weightlifting: |
cử tạ |
Kick boxing: |
võ đối kháng |
Skis: |
lướt sóng |
Surfing: |
ván trượt tuyết |
Cricket: |
crikê |
Squash: |
bóng quần |
Climbing: |
leo núi |
2. Một vài ví dụ về chủ đề Thể Thao trong Tiếng Anh:
Từ vựng về thể thao
Ví dụ:
- A session of exercises in gym. You can do a workout for chest, for legs, for losing weight etc.
- Một buổi tập các bài thể dục trong phòng gym. Bạn có thể tập cho ngực, cho chân, giảm cân, v.v.
- Athletics makes us more independent, persistent, determined. Meanwhile, football, the king sport trains us the teammate, flexibility and strength.
- Điền kinh khiến chúng ta trở nên độc lập, bền bỉ, quyết tâm hơn. Trong khi đó, bóng đá, môn thể thao vua rèn luyện cho chúng ta tính đồng đội, sự dẻo dai và sức mạnh.
- Swimming give us a well-building, increase height and train ourselves survival skills needed in some risky situations.
- Bơi lội giúp chúng ta có một thể trạng tốt, tăng chiều cao và rèn luyện cho mình những kỹ năng sinh tồn cần thiết trong một số tình huống rủi ro.
- With these previous benefits, sports have played a very important role in one’s life. Let’s take up one of the sports to keep our body healthy and relaxed.
- Với những lợi ích trước đây, thể thao đã đóng một vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Hãy tham gia một trong những môn thể thao để giữ cho cơ thể chúng ta khỏe mạnh và thư thái.
- Playing sport is necessary because it brings about physical strength and mental power to the person involved in this on regular basis.
- Chơi thể thao là cần thiết vì nó mang lại sức mạnh thể chất và trí lự cho người tham gia vào việc này một cách thường xuyên.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh sẽ giúp các bạn hiểu hơn về chủ đề thể thao này nhé!!!