Seek Out là gì và cấu trúc cụm từ Seek Out trong câu Tiếng Anh
Seek Out là gì? Seek Out có vai trò như thế nào? Đi sau Seek Out là danh từ hay tính từ? Cách sử dụng của Seek Out trong câu tiếng Anh là gì? Nghĩa của Seek Out là gì? Cách phát âm chính xác của Seek Out trong tiếng Anh? Cần lưu ý gì khi sử dụng cụm từ này?
1.Seek Out nghĩa là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh)
Seek Out: tìm kiếm
Seek Out là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong giao tiếp, nhằm tạo cảm giác thân thiện và tự nhiên, các cụm động từ thường được ưa chuộng và sử dụng nhiều hơn. Seek Out có nghĩa là tìm kiếm. Đầu tiên, cùng tìm kiếm một số ví dụ cụ thể để hiểu hơn về cách dùng của cụm từ này.
Ví dụ:
- Finally, she seeks out a job suitable to her.
- Cuối cùng, cô ấy cũng tìm ra công việc phù hợp với mình.
- The lawyer seeks out the mistakes in the entire agreement.
- Luật sư tìm ra lỗi sai trong toàn bộ thỏa thuận.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh)
Seek Out có nghĩa tương từ với Find out. Tuy nhiên, nội tại lại có phần khác nhau. Không có từ vựng tiếng Việt nào có thể diễn tả được nghĩa trọn vẹn của cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh. Seek Out được hiểu là việc tìm kiếm cần nhiều cố gắng nỗ lực.
Ví dụ:
- If you are experiencing violence during the Covid-19, seek out local services for survivors.
- Nếu bạn đang trải qua nỗ lực trong covid-19, hãy tìm kiếm dịch vụ địa phương cho những người sống sót.
- People seek out portable devices to stay connected.
- Mọi người tìm kiếm các thiết bị di động để duy trì kết nối.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /siːk aʊt/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /siːk aʊt/
Cụm động từ Seek Out có cấu tạo ngữ âm đơn giản và không hề phức tạp. Cụm động từ có hai âm tiết và trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên. Khi phát âm cụm từ này, bạn cầu chú ý nhất đến các phụ âm kết thúc như /k/ hay /t/ để chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
Bạn cũng có thể đọc nối phụ âm của từ đứng trước với từ đứng sau trong trường hợp này để tạo nên ngữ điệu uyển chuyển và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thật nhiều để nhanh chóng thành thạo từ vựng này bạn nhé! Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của Seek Out qua một số tài liệu quan trọng. Việc này sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh)
Seek Out là một cụm động từ trong tiếng Anh.
Theo từ điển Oxford, chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm động từ Seek Out trong tiếng Anh. Được định nghĩa là từ dùng để chỉ hành động tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó tuy nhiên cần đòi hỏi nhiều công sức và sự nỗ lực. Cấu trúc đi kèm với cụm động từ Seek Out như sau:
Seek somebody/something out
Trong cấu trúc này, bạn không thể thay thế something thành doing something. Dạng từ của something hay somebody trong cấu trúc này luôn là các danh từ, cụm danh từ. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn và nhanh chóng thành thạo cách sử dụng của cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- He admired her ability to seek out bargains.
- Anh ngưỡng mộ khả năng tìm kiếm món hời của cô ấy.
- She seeks the chance to prove herself out.
- Cô ấy tìm kiếm cơ hội để chứng minh khả năng mình.
- The police seeks the serious murder out after three years.
- Cảnh sát tìm ra vụ án nghiêm trọng sau ba năm.
Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi chỗ vị trí của giới từ Out và cụm somebody hoặc something.
Seek out somebody/ something
Ví dụ:
- They don’t know how to seek out the problem.
- Họ không biết làm sao để tìm ra vấn đề.
- First you must seek out the main point of the essay and rewrite it.
- Đầu tiên, bạn phải tìm ra điểm chính của bài luận và viết lại nó.
- After much effort, they seeked out the missing treasure.
- Sau rất nhiều nỗ lực, họ đã tìm ra kho báu mất tính.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Seek Out trong câu tiếng Anh.
Trong bảng dưới đây là một số từ vựng, thành ngữ có liên quan đến cụm từ Seek Out trong tiếng Anh. Mời bạn cùng tham khảo thêm và sử dụng trong bài viết, hay thực hiện bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Find out /faɪnd aʊt/ |
Tìm kiếm thông tin |
You can find out the information on our website. Bạn có thể tìm thấy thông tin trên trang web của chúng tôi. |
Discover /dɪˈskʌvə(r)/ |
Khám phá |
Colombia discovered the Americas. Columbia đã tìm ra châu Mỹ. |
Search /sɜːtʃ/ /sɜːrtʃ/ |
Tìm kiếm |
She began a search for a job. Cô ấy bắt đầu tìm kiếm công việc. |
Bài viết trên đây là những chia sẻ hết sức chân thành của chúng mình về những kiến thức có liên quan đến cụm động từ Seek Out trong câu tiếng Anh. Tất cả thông tin đã được đối chiếu và kiểm chứng đảm bảo độ chính xác. Cảm ơn vì đã luôn ủng hộ studytienganh.