"Văn Thư" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong các cơ quan hoặc tổ chức doanh nghiệp, có thể bạn sẽ bắt gặp cụm từ văn thư. Đây là một công việc trong bộ phận hành chính đảm nhiệm rất nhiều vai trò khác nhau. Thế nhưng, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu hết ý nghĩa của văn thư và cách sử dụng cụm từ này, đặc biệt là trong tiếng anh. Chính vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ giúp bạn nắm bắt tất cả những kiến thức về văn thư tiếng anh là gì để sử dụng đúng nhé!
1. Văn Thư Tiếng Anh là gì?
Văn thư trong tiếng người ta thường viết là Documentation. Văn thư được định nghĩa là một công việc quản lý tài liệu đi và đến, đồng thời trả lời điện thoại, lên lịch hẹn, nộp hồ sơ, giấy tờ trong ngày và làm fax của một tổ chức doanh nghiệp hoặc cơ quan…
Văn thư tiếng anh là gì?
Văn thư đảm nhận các công việc gồm: soạn thảo, ban hành các văn bản, quản lý tài liệu, văn bản khác hình thành trong quá trình hoạt động của tổ chức, cơ quan. Bên cạnh đó, văn thư cũng đảm nhận việc lập hồ sơ, giao nộp hồ sơ, tài liệu và lưu trữ trong cơ quan, quản lý và có quyền sử dụng con dấu trong các hoạt động, công tác văn thư.
Đối với các cơ quan nhà nước hay các doanh nghiệp lớn thì bộ phận văn thư hành chính thường sẽ phụ trách công việc quản lý, lưu trữ văn thư đến và đi của tổ chức, tiếp nhận thư từ và xử lý các hồ sơ giấy tờ, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khác liên quan đến công tác hành chính trong cơ quan, tổ chức.
Đối với các doanh nghiệp thì nhân viên văn thư sẽ đảm nhận những công việc trong phạm vi quyền và trách nhiệm thuộc bộ phận hành chính văn thư, tuỳ thuộc vào đặc trưng và mô hình tổ chức riêng của mỗi doanh nghiệp. Nhân viên văn thư là người thực hiện các công việc hành chính văn phòng theo sự phân công mỗi đơn vị.
2. Từ vựng chi tiết về văn thư trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của văn thư là Documentation.
Documentation được phát âm trong tiếng anh như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˌdɒkjumenˈteɪʃn]
Theo Anh - Mỹ: [ ˌdɑːkjumenˈteɪʃn]
Trong câu, Documentation đóng vai trò là danh từ được sử dụng để chỉ những giấy tờ chính thức hoặc tài liệu viết cung cấp bằng chứng về điều gì đó hoặc tài liệu chính thức hoặc pháp lý cần thiết để chứng minh điều gì đó. Documentation cũng là quá trình cung cấp bằng chứng cho những điều bạn viết và đặt tên cho các văn bản mà bạn sử dụng.
Chi tiết từ vựng trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về văn thư trong câu
Bạn có thể tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về văn thư tiếng anh là gì:
- Documentation staff is the person who receives and stores documents to and from the administrative department in a company.
- Nhân viên văn thư là người tiếp nhận và lưu trữ các văn bản đi và đến của bộ phận hành chính trong công ty.
- Documentation is the main work related to the administration, processing, storing and managing papers of the agency.
- Công tác văn thư là công việc chính liên quan đến việc điều hành, xử lý, lưu trữ và quản lý các loại giấy tờ của cơ quan.
- In businesses, documentation plays an important role in the administrative department.
- Trong các doanh nghiệp, văn thư đóng một vai trò quan trọng trong bộ phận hành chính.
- She is a documentation officer of a private company in town
- Cô ấy là nhân viên văn thư của một công ty tư nhân trong thị trấn.
- Documentation can also answer the phone, schedule the same day and fax a business
- Văn thư cũng có thể trả lời điện thoại, lên lịch trong ngày và gửi fax cho một doanh nghiệp.
Các ví dụ về văn thư trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Office Managerment: Quản trị hành chính văn phòng
- Office Manager: Nhà quản lý hành chính
- Administrative Assistant: Trợ lý hành chính
- Information Manager: Trưởng phòng thông tin
- Word processing Supervisior: Người giám sát xử lý văn bản
- Mail clerk: Nhân viên thư tín
- File clerk: Nhân viên lưu trữ hồ sơ
- Clerk typist: Nhân viên đánh máy
- Word processing specialist: Chuyên viên hành chính
- The Office function: Chức năng hành chính
- Office work: Công việc hành chính văn phòng
- Filing: Lưu trữ
- Correspondence: Thư tín liên lạc
- Communication: Truyền thông
- Paper handli: Xử lý công văn giấy tờ
- Information handling: Xử lý thông tin
- archivist: chuyên viên lưu trữ văn thư
- desk: công tác văn thư
- diploma: văn thư công
- diplomatics: văn thư học
- archives: văn thư lưu trữ
- Input Information flow: Luồng thông tin đầu vào
- Output Information flow: Luồng thông tin đầu ra
- Internal Information flow: Luồng thông tin nội bộ
- Office planning: Hoạch định hành chính văn phòng
- Organizing: Tổ chức
- Supervisor: Kiểm soát viên
- Data entry clerk: Nhân viên nhập dữ kiện
- Intelligent copier operator: Nhà điều hành máy in thông minh
- Mail processing supervisor: Người giám sát xử lý thư
- Data processing supervisor: Người giám sát xử lý dữ liệu
- Officer services: Dịch vụ hành chính văn phòng
- Administrative control: Kiểm tra hành chínhprovide documentation: cung cấp văn thư
Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức về văn thư trong tiếng anh. Với những thông tin này chắc hẳn bạn đã hiểu văn thư tiếng anh là gì? Cụm từ này rất dễ xuất hiện trong các cuộc giao tiếp hằng ngày, vì thế bạn hãy cố gắng nắm rõ ngữ nghĩa của từ để ứng dụng một cách hợp lý nhất trong các tình huống nhé!