Nước Rửa Chén trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh là gì? Từ vựng nào được sử dụng để chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh là gì? Ví dụ cụ thể về từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh?
1.“Nước Rửa Chén” tiếng Anh là gì?
“Nước Rửa Chén”: Dishwashing liquid
Tại các vùng Bắc Mỹ, cụm từ Dishwashing liquid được sử dụng để chỉ “Nước Rửa Chén”. Còn tại nước Anh, Washing-up liquid được sử dụng phổ biến hơn để chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh. Hai từ đều được công nhận và sử dụng.
Tổng quát, từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” thường có hai phần. Phần 1: các danh động từ chỉ việc rửa bát và phần hai là danh từ liquid - dung dịch, chất lỏng. Để có thể hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh, tham khảo thêm ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- I must go to the supermarket to buy Sunlight dishwashing liquid, Lux bathing soap and Maggi tomato ketchup.
- Tôi phải đi siêu thị để mua nước rửa chén Sunlight, xà phòng tắm Lux và tương cà chua Maggi.
- Dishwashing liquid has uses as an ingredient in making homemade garden pest deterrents.
- Nước rửa chén có công dụng như một thành phần trong việc tự chế các chất diệt côn trùng gây hại trong vườn.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈdɪʃwɒʃɪŋ lɪkwɪd/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈdɪʃwɑːʃɪŋ lɪkwɪd/
Từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh bao gồm năm âm tiết. Trọng âm của cụm từ được đặt tại âm tiết đầu tiên và âm tiết thứ tư. Cụm từ Dishwashing liquid có cấu trúc ngữ âm quen thuộc nên bạn có thể dễ dàng phát âm được những từ này.
Lưu ý, khi phát âm cụm từ Dishwashing liquid, bạn cần chú ý phát âm thật đúng chuẩn phụ âm /ʃ/. Đây là một trong những phụ âm khó, dễ gây ra các lỗi sai khi phát âm. Chú ý phụ âm kết thúc /d/ để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh)
Dishwashing liquid là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của cụm từ Dishwashing liquid được liệt kê trong từ điển Oxford, đó là dùng để chỉ “Nước Rửa Chén”. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Dishwashing liquid trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Why lemon juice is made with artificial flavor, while dishwashing liquid is made with real lemons?
- Tại sao nước chanh được tạo ra với hương vị nhân tạo, trong khi nước rửa chén được làm bằng chanh thật?
- Natural Dishwashing Liquid is available in our store and it can be used on any cooking and eating surface.
- Nước rửa chén tự nhiên có sẵn trong cửa hàng của chúng tôi và nó có thể được sử dụng trên mọi bề mặt nấu nướng và ăn uống.
- Many recipes call for variations on the standard recipe of one gallon of dishwashing liquid.
- Nhiều công thức nấu ăn yêu cầu các biến thể của công thức tiêu chuẩn của một gallon nước rửa chén.
- You may follow the instructure and mix one ounce of soap or dishwashing liquid into one gallon of vinegar and use this as a weed killer.
- Bạn có thể làm theo hướng dẫn và trộn một ounce xà phòng hoặc nước rửa chén vào một gallon giấm và sử dụng nó như một chất diệt cỏ dại.
- Assign houseworks such as dishwashing, bed making, and laundry duties to the appropriate age.
- Phân công các công việc nhà như rửa chén, dọn giường và giặt giũ cho độ tuổi thích hợp.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” trong câu tiếng Anh)
Kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có tổng kết lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Nước Rửa Chén” trong tiếng Anh, mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
My house is equipped with a new dishwasher that costs 100 dollar. Nhà tôi được trang bị một máy rửa bát mới có giá 100 đô la. |
Wash dishes |
Rửa bát |
In my house, my mom is in charge of preparing meals and my father has a duty to wash dishes. Trong nhà, mẹ tôi lo chuẩn bị bữa ăn và bố tôi rửa bát. |
Clean |
Làm sạch, dọn dẹp |
Each week, we spent a day cleaning every single corner in our house. Mỗi tuần, chúng tôi dành một ngày để dọn dẹp mọi ngóc ngách trong nhà. |
Hand skin damage |
Hại cho da tay/ tổn thương da tay |
Using dishwashing liquid for a long time will cause hand skin damage. Sử dụng nước rửa chén trong thời gian dài sẽ khiến da tay bị tổn thương. |
Housekeeper |
Tạp vụ/ giúp việc |
Because all family members are too busy, we decided to hire a part-time housekeeper. Vì tất cả các thành viên trong gia đình đều quá bận rộn nên chúng tôi quyết định thuê một người giúp việc nhà bán thời gian. |
Trên đây là tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ “Nước Rửa Chén” mà chúng mình muốn truyền tải đến bạn. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh team!