Nhân Viên Bán Hàng trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chắc chắn khi nhắc tới thuật ngữ “người bán hàng” thì hầu như không ai trong chúng ta sẽ cảm thấy xa lạ bởi nó quá đỗi phổ biến với mọi người rồi. Người bán hàng là người làm công việc bán hàng, với chức năng chính là bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác bằng cách ghé thăm địa điểm, qua điện thoại hoặc đến cửa hàng / cửa hiệu, trong trường hợp đó, các thuật ngữ khác cũng phổ biến, bao gồm nhân viên bán lẻ và trợ lý cửa hàng. Bài học này chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về “nhân viên bán hàng” trong tiếng anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho người bán hàng trong tiếng anh
1. Người bán hàng trong tiếng anh là gì
Người bán hàng trong tiếng anh người ta gọi là Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/ hoặc là Salesman /ˈseɪlzmən/, Saleswoman /ˈseɪlzwʊmən/
Ví dụ:
-
Salesmen are expected to perform their best to meet the assigned turnover.
-
Nhân viên bán hàng phải nỗ lực hết mình để đáp ứng doanh số được giao.
Thường thì Salesman được sử dụng nhiều hơn các từ còn lại bởi vì một số người nghĩ rằng dùng Salesman và Saleswoman là phân biệt giới tính.
Hình ảnh minh hoạ cho Salesperson
Ngoài ra, Seller, được phiên âm là /ˈselər/ , cũng được dùng khá phổ biến với ý nghĩa là người bán hàng.
Ví dụ:
-
There are approximately one hundred sellers who are working for the marketing department at the moments, which is such an impressive number.
-
Có khoảng một trăm người bán hàng đang làm việc cho bộ phận tiếp thị tại thời điểm này, đây là một con số ấn tượng.
2. Các từ / cụm từ khác liên quan / đồng nghĩa với người bán hàng
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Dealer |
Người buôn bán; đại lý (một công ty hoặc một người bán một loại sản phẩm cụ thể; một người hoặc công ty mua và bán cổ phiếu, tiền tệ, v.v) (Các đại lý là những người hoặc công ty mua và bán chứng khoán cho tài khoản của chính họ, cho dù thông qua một nhà môi giới hay cách khác. Một đại lý hoạt động như một người chính trong việc giao dịch cho tài khoản của chính mình, trái ngược với một nhà môi giới đóng vai trò như một đại lý thực hiện lệnh thay mặt cho khách hàng của mình.) |
Vender / vendor |
Người bán hàng (ai đó, người nào đó đang bán một thứ mặt hàng nào đấy) |
Sales assistant / shop assistant |
Nhân viên bán hàng; nhân viên phục vụ trong cửa hàng (những nhân viên này có trách nhiệm chào đón khách hàng đến cửa hàng, theo dõi các hoạt động của khách hàng để ngăn ngừa sự cố trộm cắp, sắp xếp các màn hình cửa sổ cho phù hợp và xử lý tiền hoàn lại cho khách hàng. Họ cũng có thể xác định nhu cầu của khách hàng và giới thiệu các mặt hàng phù hợp với cửa hàng để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ) |
Negotiator |
Người thương lượng, người đàm phán (một người cố gắng giúp hai nhóm không đồng ý đạt được thỏa thuận với nhau, thường là một công việc. Người đàm phán là người đi đến thỏa thuận với người khác, hoặc người giúp người khác đạt được thỏa thuận như vậy) |
Sales representative |
Đại diện bán hàng (người có công việc là bán sản phẩm của công ty, thường đi du lịch đến những nơi khác nhau. Đại diện bán hàng là người giới thiệu và bán sản phẩm hoặc các sản phẩm cho các doanh nghiệp, tổ chức và cơ quan chính phủ, thay vì bán trực tiếp cho người tiêu dùng. Đại diện bán hàng rất quan trọng đối với các nhà sản xuất và bán buôn, vì họ là những người quảng bá và tiếp thị hàng hóa cho họ) |
Auctioneer |
Người bán đấu giá (một người phụ trách cuộc đấu giá, người đưa ra mức giá mà mọi người đưa ra. Hầu hết các đấu giá viên chuyên về một loại hàng hóa, chẳng hạn như đồ cổ, gia súc, bất động sản, thiết bị công nghiệp hoặc thanh lý hàng tồn kho. Nhiều người trong số những người lao động này là lao động tự do, nghĩa là họ được thuê theo từng công việc) |
Merchant |
Thương gia (một người có công việc là mua và bán sản phẩm với số lượng lớn, đặc biệt là bằng cách giao dịch với các quốc gia khác. Thương nhân là người kinh doanh các mặt hàng do người khác sản xuất, đặc biệt là buôn bán với nước ngoài. Trong lịch sử, thương gia là bất kỳ ai tham gia vào hoạt động kinh doanh hoặc buôn bán) |
Pedlar / Peddlar |
Người bán rong (một người cố gắng bán mọi thứ, đặc biệt là trên đường phố, qua điện thoại, v.v. Trong quá khứ, họ là những người đi đến nhiều nơi khác nhau để bán các mặt hàng nhỏ, thường bằng cách đi từ nhà này sang nhà khác) |
Stockbroker |
Người môi giới chứng khoán (một người hoặc công ty mua và bán cổ phiếu và cổ phiếu cho người khác. Hầu hết các nhà môi giới chứng khoán làm việc cho một công ty môi giới và xử lý các giao dịch cho một số khách hàng cá nhân và tổ chức) |
Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa với người bán hàng
Bài học về “nhân viên bán hàng” đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản nhất mà cũng đầy đủ nhất có thể về chủ đề này. Tuy không phải là một chủ đề khó nhưng nếu không được học một cách hệ thống, khoa học thì sẽ rất khó cho người học để có thể tiếp thu kiến thức. Từ các thông tin về từ vựng, phiên âm của “salesman” cho đến các ví dụ minh hoạ và cả các từ, cụm từ đồng nghĩa của nó, hi vọng các bạn đã ‘ bỏ túi’ được nhiều điều bổ ích.