Sale Promotion là gì và cấu trúc cụm từ Sale Promotion trong câu Tiếng Anh
Sale Promotion có nghĩa là xúc tiến bán hàng, hoạt động khuyến mãi là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Sale Promotion và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Sale Promotion này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Sale Promotion và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Sale Promotion này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh
1. Cụm từ Sale Promotion có nghĩa là gì?
Sale Promotion là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. “Sale Promotion ” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là khuyến mãi, xúc tiến bán hàng.
Các bạn có thể sử dụng cụm từ Sale Promotion này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Sale Promotion là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.
Sale Promotion (noun)
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng việt: xúc tiến bán hàng
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- As we can see that sales promotion is a set of marketing technologies aimed to stimulate the demand in particular products and increase brand awareness, limited in time, it creates a feeling of time-sensitiveness, generates new leads, and keeps existing customers engaged.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy rằng xúc tiến bán hàng là một tập hợp các công nghệ tiếp thị nhằm kích thích nhu cầu đối với các sản phẩm cụ thể và tăng nhận thức về thương hiệu, có giới hạn về thời gian, nó tạo ra cảm giác nhạy bén về thời gian, tạo ra khách hàng tiềm năng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
- Lisa says that sales promotion is one of the core elements of the promotion mix.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng xúc tiến bán hàng là một trong những yếu tố cốt lõi của hỗn hợp khuyến mãi.
- As you can see, sales promotion can boost your product image since it encourages sharing information about it within social groups related to your business.
- Dịch nghĩa: Như bạn thấy, khuyến mại có thể nâng cao hình ảnh sản phẩm của bạn vì nó khuyến khích chia sẻ thông tin về sản phẩm trong các nhóm xã hội liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
3.Cấu trúc của cụm từ và một số từ liên quan đến cụm từ Sale Promotion trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh
3.1. Cấu trúc của cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh
Sale Promotion + something
Ví dụ:
- Some people say that sales promotions help companies to increase the number of sold goods, even though they need to lower the price to achieve that goal. However, merely reducing the price is not enough, people should need your product, while the discount is only another reason to make a purchase.
- Dịch nghĩa: Một số người nói rằng khuyến mại giúp công ty tăng số lượng hàng bán được, mặc dù họ cần phải hạ giá để đạt được mục tiêu đó. Tuy nhiên, giảm giá đơn thuần là chưa đủ, mọi người nên cần sản phẩm của bạn, trong khi giảm giá chỉ là một lý do khác để mua hàng.
- Leon says that sales promotion is a way to make a name for your brand because people are more likely to talk about a сompany that proposes benefits and saves their money. That’s what sales promotion does.
- Dịch nghĩa: Leon nói rằng xúc tiến bán hàng là một cách để tạo nên tên tuổi cho thương hiệu của bạn vì mọi người có nhiều khả năng nói về một công ty đề xuất lợi ích và tiết kiệm tiền của họ. Đó là những gì xúc tiến bán hàng thực hiện.
- Henry says that there is a variety of ways to run a successful sales promotion, but let’s focus on some most frequently used ones, using a cup of coffee as an example.
- Dịch nghĩa: Henry nói rằng có nhiều cách khác nhau để thực hiện một chương trình khuyến mại thành công, nhưng chúng ta hãy tập trung vào một số cách được sử dụng thường xuyên nhất, lấy một tách cà phê làm ví dụ.
3.2. Một số từ liên quan đến cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo những cụm từ sau để giúp mở rộng vốn từ Tiếng Anh hơn nhé.
Từ vựng |
Nghĩa của từ vựng |
promotion |
khuyến mãi |
discount |
giảm giá |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Sale Promotion trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ Sale Promotion trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Sale Promotion trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!