"Xoa Đầu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Xoa Đầu" là gì? "Xoa Đầu" trong tiếng Anh là gì? Từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong tiếng Anh là động từ, danh từ hay tính từ? Có bao nhiêu trường hợp có thể sử dụng từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh? Làm sao để áp dụng từ vựng chỉ "Xoa Đầu" đúng nhất và hiệu quả nhất?

 

1."Xoa Đầu" trong tiếng Anh là gì?

 

xoa đầu tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh)

 

Trong tiếng Anh "Xoa Đầu" là Rubs head

 

Nếu bạn tìm kiếm và cụm từ này trên Google translate bạn sẽ tìm được kết quả là massage head. Từ này không sai nhưng nó lại có một nghĩa khác. Cụm từ này có nghĩa là mát xa đầu chứ không phải với nghĩa chỉ hành động “Xoa Đầu” trong tiếng Anh.

 

Cùng tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng về từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh. 

 

Ví dụ:

  • Can you rub her head so the child has a good dream?
  • Bạn có thể xoa đầu cô bé không, đứa trẻ sẽ có một giấc mơ đẹp?
  •  
  • He rubs his girlfriend’s head to show his affection.
  • Anh ấy xoa đầu bạn gái mình và thể hiện tình cảm của bản thân.
  •  
  • Social licking often occurs in tandem with head rubbing.
  • Hành động liếm xã giao thường đi kèm với hành động xoa đầu.

 

xoa đầu tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh)

 

Ngoài ra, một cụm từ khác cũng có thể được sử dụng để chỉ “Xoa Đầu” trong tiếng Anh. Đó là Pat something on head. Cách sử dụng chi tiết của cấu trúc này sẽ được giới thiệu cụ thể hơn trong phần hai của bài viết này. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hình dung phần nào về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Xoa Đầu” trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • She patted the dog on the head.
  • Cô ấy xoa đầu con chó.
  •  
  • He patted his sister's head consolingly.
  • Anh ấy xoa đầu an ủi em gái.

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /rʌb hed/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /rʌb hed/

 

Có thể thấy rằng cách phát âm của cụm từ vựng chỉ “Xoa Đầu” trong tiếng Anh không có sự phân biệt trong ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ.  Có cấu trúc đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chính xác cụm từ này.

 

Tất cả những gì cần chú ý khi phát âm cụm từ Rub head là những phụ âm kết thúc của từ vựng này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng “master” từ vựng chỉ “Xoa Đầu” trong tiếng Anh bạn nhé. Nghe và lặp lại phát âm của từ qua một số tài liệu uy tín là một phương pháp khá hay và được sử dụng trong thời gian gần đây. 

 

xoa đầu tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Xoa Đầu" trong câu tiếng Anh)

 

Rub head là một động từ trong tiếng Anh. Thực chất, không có cách sử dụng chi tiết của động từ Rub Head chỉ hành động Xoa đầu. Nhưng nó có chứa nghĩa miêu tả đặc tính của các hành động tương tự. Hiểu đơn giản, động từ Rub có nghĩa rộng hơn từ “Xoa Đầu” trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • I looked at my precious wife, softly rubbing the head of our infant son, and wondered what kind of woman would do everything so courageous. 
  • Tôi nhìn người vợ quý giá của mình, nhẹ nhàng xoa đầu đứa con trai mới sinh của chúng tôi và tự hỏi loại phụ nữ nào có thể làm mọi thứ một cách can đảm như vậy.
  •  
  • Head rubbing appeared as a form of greeting. 
  • Xoa đầu xuất hiện như một hình thức chào hỏi.
  •  
  • Don’t rub my head!
  • Đừng xoa đầu tôi.

 

Khi sử dụng từ vựng này bạn cần chú ý đến dạng và vai trò của từ trong câu. Khi áp dụng như một danh từ cần đảo head lên trên và thêm ing vào động từ Rub. Hãy luyện tập và dưa thêm nhiều ví dụ để thành thạo về từ bạn nhé!

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Xoa Đầu" trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Xoa Đầu" trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn sẽ có thể ứng dụng chúng vào trong các bài viết, bài nói cụ thể của mình. Hãy tìm hiểu kỹ về từ và đặc điểm của từ trước khi sử dụng bạn nhé!

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Nod

/nɒd/

/nɑːd/

Gật đầu

  • ‘Ready?’ She nodded at me and we set off.
  • “Sẵn sàng chưa?”, cô ấy gật đầu và chúng tôi khởi hành.

Pamper

/ˈpæmpə(r)/

/ˈpæmpər/

Cưng chiều

  • Pamper yourself with our new range of beauty treatments.
  • Hãy nuông chiều bản thân với hàng loạt phương pháp chăm sóc sắc đẹp mới của chúng tôi.

Shake

/ʃeɪk/

Lắc đầu

  • The old man watched them walk off into the night, shaking his head sadly.
  • Ông lão nhìn họ đi vào bóng đêm, buồn bã lắc đầu.

Affection

/əˈfekʃn/

Tình cảm 

  • He didn't show his wife any affection.
  • Anh ấy không thể hiện tình cảm với vợ mình

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ cùng chúng mình đến cuối cùng của bài viết này. Mọi thắc mắc bạn có thể gửi về cho chúng mình qua trang web này để được giải đáp và hỗ trợ chi tiết nhất nhé! Chúc bạn giữ vững sự kiên trì và nỗ lực trên con đường tìm kiếm tri thức của mình!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !