"Nhãn" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Nhãn" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Nhãn" trong tiếng Anh? Bạn có biết từ vựng về "Nhãn" trong tiếng Anh là gì không? Cách sử dụng cụ thể của từ vựng chỉ "Nhãn" trong tiếng Anh là gì? Hướng dẫn chi tiết cách phát âm của từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh?
1."Nhãn" trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh)
"Nhãn" là một loại quả được trồng nhiều tại các quốc gia nhiệt đới và đặc biệt là ở Việt Nam. Trồng nhiều tại miền Bắc Việt Nam, cho giá trị dinh dưỡng và kinh tế cao. Đây cũng là một loại quả phổ biến và được yêu thích. Xuất hiện nhiều vào cuối mùa hè và có giá trị xuất khẩu.
Vậy "Nhãn" trong tiếng Anh là gì? Tuy nói rằng đây là một loại quả quen thuộc tuy nhiên không phải ai cũng có thể biết được từ vựng chỉ "Nhãn" trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, "Nhãn" là Longan.
Tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách xuất hiện và vai trò của từ vựng Longan trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- What are the benefits of longan?
- Những lợi ích của quả nhãn là gì?
- Logan has high sugar.
- Nhãn chứa hàm lượng đường cao.
- Longan fruit contains not only numerous vitamin C but also a good amount of potassium.
- Quả nhãn không chỉ chứa một lượng lớn vitamin C mà còn chứa một lượng kali tốt.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh)
Longan là từ vựng được công nhận và sử dụng để chỉ quả “Nhãn” trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng google translate sẽ thu được kết quả là Logan. Đây là từ sai ngữ pháp và không được quá ưa chuộng hay sử dụng. Tuy nhiên, bạn không thể tìm thấy kết quả nào về Longan trong từ điển Oxford, hay thậm chí là logan với nghĩa chỉ quả “nhãn”. Vậy nên hãy chú ý thật kỹ khi sử dụng từ vựng này nhé!
Ví dụ:
- Longan is my favorite fruit.
- Quả nhãn là loại trái cây yêu thích nhất của tôi.
- Since longan is available fresh, dried, or canned, it is almost like three different ingredients.
- Vì quả nhãn có sẵn ở ba dạng khác nhau như tươi, sấy khô hoặc đóng hộp, nó gần giống như ba loại nguyên liệu khác nhau.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh.
Bắt đầu cho phần hai, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của từ vựng chỉ “Nhãn” trong câu tiếng Anh.
Longan:
phát âm Anh - Anh là /ˈlɒŋ.ɡən/
phát âm Anh - Mỹ là /ˈlɑːŋ.ɡən/
Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này.
Longan là từ có hai âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Vì là một từ không quá quen thuộc nên rất dễ nhầm lẫn khi xác định trọng âm của từ vựng này. Còn lại có cấu tạo không phức tạp nên bạn có thể dễ dàng phát âm được từ vựng Longan trong câu tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn bạn nhé!
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh)
Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của Longan được liệt kê trong từ điển Cambridge. Đó là được định nghĩa là từ vựng chỉ một loại quả nhiệt đới gần giống với vải, có mùi thơm và vị ngọt - quả nhãn. Cùng khám phá và tìm hiểu qua một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ "Nhãn" trong câu tiếng Anh bạn nhé.
Ví dụ:
- Longan contains small amounts of several vitamins and minerals.
- Quả nhãn chứa một lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất.
- Native to India or China, longan is very popular in Asia.
- Có nguồn gốc từ Ấn Độ hoặc Trung Quốc, nhãn rất phổ biến ở châu Á.
- Because it’s rich in vitamin C and other nutrients, longan can provide many health benefits.
- Bởi vì rất giàu vitamin C và những dưỡng chất khác, nhãn có thể cung cấp rất nhiều lợi ích về sức khỏe.
Longan là một danh từ đếm được trong tiếng Anh có dạng số nhiều là longans. Hãy cố gắng đặt thật nhiều ví dụ để có thể nhanh chóng thành thạo cách sử dụng của từ này trong tiếng Anh bạn nhé!
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Nhãn" trong tiếng Anh.
Trong bảng dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Nhãn” trong tiếng Anh. Chúng mình đã tìm kiếm và chọn lựa những từ vựng hữu hiệu nhất và có thể áp dụng trong nhiều trường hợp. Hãy tìm hiểu chi tiết về từ cũng như những đặc điểm của chúng trước khi sử dụng bạn nhé! Việc này sẽ giúp bạn có thể hạn chế được những lỗi sai và sử dụng từ vựng hiệu quả hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Tropical fruit |
Trái cây nhiệt đới/ hoa quả nhiệt đới |
Lychee |
Quả vải |
Passion fruit |
Quả chanh dây |
Contain various vitamins |
Chứa nhất nhiều loại vitamin |
Good for health |
Tốt cho sức khỏe |
have high sugar |
Có lượng đường cao |
Trên đây là tất cả những kiến thức về từ vựng chỉ “Nhãn” trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này, bạn đã thu thập và bổ sung được thêm nhiều kiến thức thú vị và bổ ích. Cảm ơn vì đã tin tưởng và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này!