Clearance Sale là gì và cấu trúc cụm từ Clearance Sale trong câu Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Clearance sale” trong tiếng Anh nhé!
1. Clearance sale là gì
Thông tin chi tiết từ vựng:
Loại từ: cụm danh từ
Phiên âm: /ˈklɪrəns seɪl/
Ý nghĩa: bán hàng giải phóng mặt bằng; bán hàng thông quan (một sự kiện tại một cửa hàng, trong đó cửa hàng bán sản phẩm với giá thấp hơn bình thường để loại bỏ chúng
Hình ảnh minh hoạ Clearance sale
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- Many businesses utilize clearance sales as a promotional technique, as well as an inventory control tool and a focus point for cost customers.
- Nhiều doanh nghiệp sử dụng bán hàng thông quan như một kỹ thuật khuyến mại, cũng như một công cụ kiểm soát hàng tồn kho và một điểm tập trung cho khách hàng chi phí.
- The majority of clearance sales are connected to the retail business, but they may also be useful for festivals, activities, and service-related offerings.
- Phần lớn doanh số bán hàng thông quan liên quan đến kinh doanh bán lẻ, nhưng chúng cũng có thể hữu ích cho các lễ hội, hoạt động và các dịch vụ liên quan đến dịch vụ.
- Many customers who just don't typically buy at Urban Outfitters go there on a regular basis to take advantage of its seasonal clearance sales.
- Nhiều khách hàng thường không mua tại Urban Outfitters thường xuyên đến đó để tận dụng lợi thế của doanh số bán hàng thông quan theo mùa của nó.
- For many of these retail firms, quarterly seasonal clearance sale makes sense. You want to sell items near the end of the season, when buyers are more interested.
- Đối với nhiều công ty bán lẻ này, việc giảm giá theo mùa hàng quý có ý nghĩa. Bạn muốn bán những mặt hàng gần cuối mùa, khi người mua quan tâm hơn.
- When sales slowed, some retailers conducted clearance sales to entice shoppers and clear out summer inventory.
- Khi doanh số bán hàng chậm lại, một số nhà bán lẻ đã tiến hành bán hàng giải phóng mặt bằng để lôi kéo người mua hàng và giải phóng hàng tồn kho trong mùa hè.
- For retail investors, just asking, “Would you want to be notified in advance of our next clearance sale so you can have a wider choice?” is usually enough to get consumers to sign up.
- Đối với các nhà đầu tư nhỏ lẻ, chỉ cần hỏi, "Bạn có muốn được thông báo trước về đợt bán giải phóng mặt bằng tiếp theo của chúng tôi để bạn có thể có nhiều lựa chọn hơn không?" thường là đủ để khiến người tiêu dùng đăng ký.
- Clearance sales can be held seasonally, on an as-needed situation, or as a permanent fixture in a certain part of a physical stores and online business.
- Bán hàng thông quan có thể được tổ chức theo mùa, trong trường hợp cần thiết, hoặc cố định lâu dài trong một bộ phận nhất định của cửa hàng thực và kinh doanh trực tuyến.
- Clearance sales assist a business or product delivery chain to decrease surplus inventory. Customer buying habits might shift fast, resulting in surplus inventory cluttering a business.
- Bán hàng giải phóng mặt bằng giúp doanh nghiệp hoặc chuỗi phân phối sản phẩm giảm lượng hàng tồn kho dư thừa. Thói quen mua hàng của khách hàng có thể thay đổi nhanh chóng, dẫn đến hàng tồn kho dư thừa làm lộn xộn một doanh nghiệp.
- Clearance sales reduce the economic effect of goods that are no longer in demand or have been out without diminishing the market prices of other items.
- Bán hàng thông quan làm giảm hiệu quả kinh tế của hàng hóa không còn nhu cầu hoặc đã hết mà không làm giảm giá thị trường của các mặt hàng khác.
- Because visitors must browse other sections on their approach to the clearance areas, sale portions towards the back of a shop encourage people to buy normal priced items.
- Bởi vì du khách phải duyệt qua các phần khác trên cách tiếp cận khu vực thông quan, các phần bán hàng ở phía sau cửa hàng khuyến khích mọi người mua các mặt hàng có giá bình thường.
- Clearance sale promotions are common in travel-related businesses, concerts, and events, although they usually go by a different name for advertising reasons.
- Các chương trình khuyến mãi giảm giá thông thường phổ biến trong các doanh nghiệp liên quan đến du lịch, buổi hòa nhạc và sự kiện, mặc dù chúng thường có tên khác vì lý do quảng cáo.
Hình ảnh minh hoạ cho Clearance sale
3. Từ vựng liên quan đến Clearance sale
Từ vựng |
Ý nghĩa |
garage sale |
một dịp khi mọi người bán những thứ, thường là trong nhà để xe hoặc bên ngoài nhà của họ, mà họ không còn muốn |
white elephant sale |
một cái gì đó đã tốn rất nhiều tiền nhưng không có mục đích hữu ích |
Tag sale |
một nhà để xe bán các mặt hàng có thẻ giá |
Hình ảnh minh hoạ cho Clearance sale
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Clearance sale” nhé.