"Chuyển nhượng" Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ cụ thể
Chắc hẳn chúng ta đã rất quen thuộc với từ “chuyển nhượng” trong công việc. Tuy nhiên không phải ai cũng biết từ “chuyển nhượng trong tiếng Anh là gì. Vì vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu "Chuyển nhượng" Tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ qua bài viết dưới đây.
Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
Chuyển nhượng là việc chuyển quyền sở hữu các loại tài sản hợp pháp cho cá nhân, tổ chức nào đó theo thỏa thuận. Thỏa thuận này thường sẽ được thực hiện dưới dạng hợp đồng.
Chuyển nhượng tiếng anh là gì có lẽ là điều bạn đang khá thắc mắc. Trong tiếng việt, đây là một danh từ. Nó để chỉ một sự dịch chuyển của một sự vật, sự việc từ nơi này qua nơi khác. Từ chuyển nhượng thường xuyên xuất hiện trong các tin tức thể thao, kinh tế,...
Thông tin chi tiết của từ góp vốn trong tiếng anh
Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
Để trả lời chi tiết cho câu hỏi chuyển nhượng tiếng anh là gì, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua nghĩa tiếng anh, cách phát âm và một số cụm từ của từ này.
Trong tiếng Anh Chuyển nhượng là: Transfer. Từ này được phiên âm như sau:
-
Trong tiếng Anh - Anh: /trænsˈfɜː(r)/
-
Trong tiếng Anh - Mỹ: /trænsˈfɜːr/
Cách dùng từ “Transfer” trong tiếng Anh
Cách dùng từ chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
Để dùng được từ “Transfer”, bạn hãy nhớ nó thuộc nhóm từ loại Danh từ
Bạn chỉ cần chia đúng vị trí danh từ là bạn đã biết cách sử dụng từ này.
- Ex: The Canadian Federal Government legislation governing the transfer of money owed by it still reflects this stance as does the provincial government.
- Dịch nghĩa:Sự điều chỉnh pháp luật Chính phủ Liên bang Canada sự chuyển nhượng của tiền được sở hữu bởi nó vẫn phản ánh lập trường này cũng như pháp luật của chính quyền.
Một số cụm từ thông dụng và ý nghĩa của từ “Transfer”
Cụm từ thông dụng |
Ý nghĩa |
assignment |
chứng từ chuyển nhượng |
conveyable |
có thể chuyển nhượng |
Transfer pricing |
Định giá chuyển nhượng |
inalienable |
không thể chuyển nhượng |
transfer window |
Kỳ chuyển nhượng |
endorser |
người chuyển nhượng |
Một số ví dụ Anh - Việt của từ Transfer
Để biết thêm về cách sử dụng của “Transfer” trong tiếng anh hãy cùng tham khảo các ví dụ bên dưới:
-
Ví dụ 1: The second transfer period occurs during the season and may not exceed four weeks.
- Dịch nghĩa: Đây là kỳ chuyển nhượng thứ hai đã xảy ra trong mùa giải và có thể sẽ kết thúc trong khoảng 4 tuần.
- Ví dụ 2: The transfer was completed on 01 June 2008 on what was said to be a long-term contract.
- Dịch nghĩa: Hợp đồng đã được hoàn thành vào ngày 01 tháng 6 năm 2008 với một bản hợp đồng dài hạn.
- Ví dụ 3: In the 2015 winter transfer window, Petrović moved to Slovenia and signed with Zavrč.
- Dịch nghĩa: Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông 2015, Petrović chuyển đến Slovenia và ký hợp đồng với Zavrč.
- Ví dụ 4: He was transferred to French side Amiens in the 2011 winter transfer window.
- Dịch nghĩa: Anh ta đã chuyển đến đội bóng Pháp Amiens tại kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2011.
Chuyển nhượng tiếng Anh là gì?
-
Ví dụ 5: In 2000, Linus Torvalds specified the basic rules for the transfer of the licenses.
- Dịch nghĩa: Năm 2000, Linus Torvalds đã đề ra những quy tắc cơ bản cho việc chuyển nhượng giấy phép.
- Ví dụ 6: He wrote extensively about this in terms of the problem of transfer.
- Dịch nghĩa: Ông đã nhắc nhiều về vấn đề này trong các thuật ngữ kể về sự chuyển nhượng.
- Ví dụ 7: The transfer is not in the best interest of the child.
- Dịch nghĩa: Sự chuyển nhượng chắc chắn không mang lại lợi cho đứa trẻ.
- Ví dụ 8: On 17 March 2018 it was announced that Kehrer had been transferred to Paris Saint-Germain for 40 million euros.
- Dịch nghĩa: Vào ngày 17 tháng 03 năm 2018, Kehrer đã được chuyển nhượng cho Paris Saint-Germain với mức giá lên đến 40 triệu euro
- Ví dụ 9: The transfer fee paid to Young Boys for Zakaria was reported as €10 million.
- Dịch nghĩa: Phí chuyển nhượng mà chúng ta phải trả để có được Young Boys cho Zakaria lên đến 10 triệu euro.
- Ví dụ 10: On 1 February 2018, Akasaki moved to Kawasaki Frontale on a free transfer.
- Dịch nghĩa: Ngày 1 tháng 2 năm 2018, Akasaki đã chuyển đến Kawasaki Frontale theo dạng chuyển nhượng tự do.
Một số từ vựng liên quan đến chuyển nhượng trong tiếng Anh
Bankruptcy: vỡ nợ, phá sản.
Liquidated damages: Giá trị thanh toán tài sản
Liquid asset: Tài sản lưu động
Deposit: Đặt cọc
Bid: Đấu thầu
Capital gain: Vốn điều lệ tăng
Asset: tài sản
Application: đơn từ, giấy xin vay thế chấp…
Beneficiary: Người thụ hưởng
Legal: Pháp luật
Contract: Hợp đồng
Payment step: các bước thanh toán.
Buy-back agreement: Thỏa thuận mua lại
Overtime-fee: Phí làm việc ngoài giờ
Office for lease: Văn phòng cho thuê
Capitalization rate: Tỷ lệ vốn đầu tư.
Adjustable rate mortgage – ARM: Thế chấp với lãi suất thấp
Co-operation: Hợp tác
Office for rent in Ha Noi: Văn phòng cho thuê tại Hà Nội
Loan origination: nguồn gốc cho vay
Loan-to-value (LTV) percentage: Tỷ lệ cho vay theo dựa theo giá trị
Assessed value: giá trị chịu thuế của tài sản chịu vay bất động sản.
Contract agreement: Thỏa thuận hợp đồng cho thuê văn phòng
Montage: khoản nợ, thế chấp.
Negotiate: Thương lượng.
Bên trên là những chia sẻ kiến thức về Joint stock company là gì. Hy vọng qua bài viết, đó là nguồn thông tin giúp bạn nắm và sử dụng được từ vựng tiếng anh. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh.