Check Off là gì và cấu trúc cụm từ Check Off trong câu Tiếng Anh
Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh - check off. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy theo dõi bài viết sau đây để nhìn xem cụm từ này có gì đặc biệt bạn nhé!
1. Check off trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, cụm động từ Check off mang nghĩa là đánh dấu, đánh dấu tên hoặc các mục có trên danh sách là đúng hoặc đã được xử lý, đã được thực hiện. Ngoài ra, nó còn được coi là một danh từ - “check-off” với ý nghĩa: lệ phí công đoàn hay đoàn phí trừ lương, được thu dưới hình thức là người chủ trừ trực tiếp lương của nhân viên, và sau đó trả cho công đoàn.
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Check off trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
He has a habit of checking off all the tasks on the list before bedtime.
-
Anh ấy có thói quen kiểm tra tất cả các nhiệm vụ trong danh sách trước khi đi ngủ.
-
He was responsible for checking off the name of each guest as they arrived at the party.
-
Anh ta chịu trách nhiệm kiểm tra tên của từng khách mời khi họ đến bữa tiệc.
-
She checked off the date of each item before putting it on the shelf.
-
Cô ấy đã kiểm tra ngày tháng của từng món hàng trước khi đặt nó lên kệ.
-
As I packed my luggage, I checked everything off on my list.
-
Khi đóng gói hành lý, tôi đã kiểm tra mọi thứ trong danh sách của mình.
-
I intended to check my email off before sending it, but Anne helped me with that.
-
Tôi định kiểm tra email của mình trước khi gửi đi, nhưng Anne đã giúp tôi làm điều đó.
2. Một số từ vựng liên quan đến Check off trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Check off trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Underline |
Vẽ một dòng dưới một từ, đặc biệt là để nhấn mạnh, thể hiện tầm quan trọng của nó |
Hallmark |
Đặt một dấu chính thức trên một vật thể làm bằng vàng hoặc bạc |
Underscore |
Vẽ một dòng dưới một từ, đặc biệt là để nhấn mạnh, thể hiện tầm quan trọng của nó |
Dot |
Một dấu tròn rất nhỏ, dấu chấm câu |
Mark off |
Tách một khu vực bằng cách đặt một cái gì đó xung quanh nó |
Notice |
Nhận thấy một cái gì đó |
Mark |
Một biểu tượng được sử dụng để cung cấp thông tin, hoặc cho phép bạn nhận ra ai đó hoặc một cái gì đó |
Check |
Để chắc chắn rằng một cái gì đó hoặc một người nào đó là chính xác, an toàn hoặc phù hợp bằng cách kiểm tra nó một cách nhanh chóng |
Tick |
Dấu (✓) cho thấy điều gì đó đúng hoặc đã được thực hiện, hoàn thành xong |
Verify |
Chứng minh rằng điều gì đó có tồn tại, là đúng, hoặc để chắc chắn rằng điều gì đó là đúng |
Tick off |
Đánh dấu bên cạnh một mục trong danh sách để thể hiện rằng bạn đã xử lý nó |
Point up |
Chỉ ra, làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn, minh bạch hơn |
Count |
Nói các số lần lượt theo thứ tự hoặc để tính số người hoặc vật trong một nhóm |
Number |
Đưa ra một con số nào đó trong một chuỗi và thường viết con số này trên đó |
List |
Tạo một danh sách hoặc đưa một cái gì đó vào một danh sách |
Numerate |
Đánh số |
Enumerate |
Liệt kệ, đặt tên cho từng thứ riêng biệt, từng thứ một |
Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “check off” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!