"Bột Mì" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Bột Mì" trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu từ được sử dụng để chỉ "Bột Mì" trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh là gì? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Bột Mì" trong tiếng Anh?
1."Bột Mì" trong tiếng Anh là gì?
"Bột Mì": Flour
Trong tiếng Anh, từ Flour được sử dụng để chỉ “Bột Mì” trong câu tiếng Anh. Flour là một từ đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều trường hợp. Vậy nên, bạn cần tìm hiểu kỹ về từ trước khi sử dụng. Tước hết, cùng tham khảo qua các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của Flour trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- The cook rolled the pieces of meat in flour and fried them.
- Người nấu lăn các miếng thịt trong bột mì và chiên chúng.
- At the first stage, you must sieve the flour, salt, yeast and sugar into a bowl and make a well.
- Ở công đoạn đầu tiên, bạn phải rây bột mì, muối, men và đường vào một cái âu rồi tạo thành một cái giếng.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh)
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh.
Cách phát âm:
- Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈflaʊə(r)/
- Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈflaʊər/
Flour là từ vựng chỉ có hai âm tiết chính. Trọng âm của từ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Không có quá nhiều sự khác nhau trong cách phát âm của từ vựng này trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ.
Khi đọc ngữ âm của từ vựng này, chúng ta rất dễ nhầm lẫn rằng chúng chỉ có một âm tiết. Flour có cách đọc tương tự với từ Flower nên bạn cần lưu ý khi thực hiện các bài nghe. Luyện tập nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh)
Flour là một danh từ không đếm được trong câu tiếng Anh.
Có rất nhiều cách sử dụng khác nhau của từ vựng Flour trong câu tiếng Anh. Tuy nhiên, chỉ có một cách sử dụng duy nhất được dùng để chỉ “Bột Mì” trong câu tiếng Anh. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng Flour trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Local industries in this area include the manufacture of coarse cloth, esparto fabrics, oil and flour.
- Các ngành công nghiệp địa phương trong khu vực này bao gồm sản xuất vải thô, vải esparto, dầu và bột mì.
- India corn, flour, cattle, horses, mules and hides are exported not only to the neighbouring states but also to every country in the world .
- Ngô, bột mì, gia súc, ngựa, la và da sống của Ấn Độ không chỉ được xuất khẩu sang các nước lân cận mà còn xuất khẩu đến mọi quốc gia trên thế giới.
- In the perfectative of the nutritive value of oatmeal, as compared with that of wheat flour, it contains a higher percentage of albuminoids than any other grain, viz.
- Trong việc hoàn thiện giá trị dinh dưỡng của bột yến mạch, so với bột mì, nó chứa một tỷ lệ albuminoid cao hơn bất kỳ loại ngũ cốc nào khác, viz.
- Many industries flourish in the agriculture areas of the town, including rope and net manufactures, flour mills, saw mills, mining railways, paper mills.
- Nhiều ngành công nghiệp phát triển mạnh trong các khu vực nông nghiệp của thị trấn, bao gồm sản xuất dây thừng và lưới, nhà máy bột mì, nhà máy cưa, đường sắt khai thác, nhà máy giấy.
- There are flour mills, breweries and saw-mills; and paper, chemicals, wooden shoes, wool and woollen goods are located in industrial areas.
- Có các nhà máy bột mì, nhà máy bia và xưởng cưa; và giấy, hóa chất, giày gỗ, len và hàng len nằm trong các khu công nghiệp.
- The industries of Europe include brewing, flour milling, and the export of agricultural produce, chiefly corn and cider.
- Các ngành công nghiệp của châu Âu bao gồm sản xuất bia, xay bột và xuất khẩu nông sản, chủ yếu là ngô và rượu táo.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Bột Mì" trong câu tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Rice /raɪs/ |
Gạo, cơm, xôi,... |
|
Barley /ˈbɑːli/ /ˈbɑːrli/ |
Lúa mạch |
|
Starch /stɑːtʃ/ /stɑːrtʃ/ |
Tinh bột |
|
Bread /bred/ |
Bánh mì |
|
Cake /keɪk/ |
Bánh ngọt |
|
Beer /bɪə(r)/ /bɪr/ |
Bia |
|
Trên đây là tất cả các kiến thức về cụm từ vựng chỉ "Bột Mì" mà chúng mình muốn truyền tải đến các bạn. Mong rằng bạn đã thu thập được thật nhiều kiến thức phổ biến thông qua bài viết này!