"Thi Thử" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Học từ vựng trong tiếng Anh không phải là dễ dàng và luôn gây khó khăn cho người học. Mỗi người đều có cho mình một phương pháp riêng để tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng. Theo khảo sát, một trong những phương pháp được nhiều học sinh vận dụng và đạt hiệu quả trong việc đem lại hiệu quả khi học từ vựng phải kể đến phương pháp học theo chủ đề. Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ “thi thử” trong tiếng Anh, cách sử dụng và các từ liên quan đến nó nhé!
1. Thi thử trong tiếng Anh là gì?
Thi thử là cơ hội cho học viên luyện thi, cọ xát sớm với các dạng bài có thể xuất hiện trong đề thi chính thức, nhằm củng cố kiến thức cũng như để tham khảo, làm quen với kỳ thi thật.
Trong tiếng Anh, thi thử là “mock test” và được phiên âm là /mɒk test/
Hình ảnh minh họa cho mock-test
2. Ví dụ minh họa cho mock test
- He amazed everyone by finishing his mock test when mine is only partly finished.
- Anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên khi hoàn thành bài thi thử của mình khi bài thi của tôi chỉ mới kết thúc một phần.
- The children were given a mock test about their intelligence.
- Những đứa trẻ đã được làm một bài kiểm tra thử về trí thông minh của chúng.
- How did your English mock test go?
- Bài thi thử tiếng Anh của bạn diễn ra như thế nào?
- Have the mock test results come through yet?
- Kết quả thi thử đã được thông qua chưa?
- She's been waiting for the mock test results. She’s hoping to extract new insights from the mock test results.
- Cô ấy đang đợi kết quả thi thử. Cô ấy hy vọng sẽ rút ra những hiểu biết mới từ kết quả kiểm tra moc.
- How did you do on your mock maths test?
- Bạn đã làm như thế nào trong bài kiểm tra thử môn toán của mình?
- In reviewing applicants, we consider both objective criteria, such as mock test scores, and subjective criteria, such as leadership ability.
- Khi xem xét các ứng viên, chúng tôi xem xét cả tiêu chí khách quan, chẳng hạn như điểm thi thử và tiêu chí chủ quan, chẳng hạn như khả năng lãnh đạo.
- Weekly mock test will show your understanding of the material.
- Bài thi thử hàng tuần sẽ cho thấy sự hiểu biết của bạn về tài liệu.
- Only under special circumstances will you be allowed to retake the mock test.
- Chỉ trong những trường hợp đặc biệt, bạn mới được phép làm lại bài thi thử.
- We're still waiting for the mock test results, when we'll decide our next move.
- Chúng tôi vẫn đang chờ kết quả thi thử, khi nào chúng tôi sẽ quyết định bước đi tiếp theo của mình.
- The new mock test is supposed to measure the aptitudes of the students.
- Đề thi thử mới nhằm đánh giá năng khiếu của học sinh.
- The student was placed on probation for copying the last mock test answers.
- Học sinh đã bị quản chế vì sao chép các câu trả lời của bài kiểm tra thử cuối cùng.
- The newest mock test helps identify problems that might otherwise go unnoticed.
- Bài kiểm tra thử mới nhất giúp xác định các vấn đề có thể không được chú ý.
- She did poorly on her mock test, but, to be fair, so did a lot of other people.
- Cô ấy đã làm bài thi thử rất kém, nhưng công bằng mà nói, rất nhiều người khác cũng vậy.
Hình ảnh minh họa cho mock-test
3. Các từ vựng liên quan đến mock test
Từ vựng |
Ý nghĩa |
achievement test |
một bài kiểm tra kiến thức của một học sinh về một môn học, có thể được so sánh với thành tích của những học sinh khác tham gia cùng một bài kiểm tra |
aptitude test |
một bài kiểm tra để tìm xem ai đó có khả năng thiên bẩm về một loại công việc cụ thể hay không |
board |
một cuộc kiểm tra chính thức được đưa ra bởi một số tổ chức y tế và doanh nghiệp ở Hoa Kỳ |
cloze test |
một bài kiểm tra bao gồm một đoạn văn bản có các từ bị thiếu mà bạn phải điền vào |
comprehension |
một bài kiểm tra để tìm hiểu xem học sinh hiểu ngôn ngữ viết hoặc nói tốt như thế nào |
dictation |
một bài kiểm tra trong đó một đoạn viết được viết cho học sinh học ngoại ngữ, để kiểm tra khả năng nghe và viết ngôn ngữ chính xác của họ |
entrance exam |
một kỳ thi mà bạn thực hiện để được chấp nhận vào một trường học, v.v. |
external examination |
một kỳ thi do những người bên ngoài trường học, trường cao đẳng hoặc đại học của học sinh sắp xếp |
inkblot test |
một bài kiểm tra tâm lý, trong đó một người được chỉ ra những vết mực và hỏi chúng trông như thế nào, như một cách để tìm hiểu về tính cách hoặc cảm xúc của người đó |
intelligence test |
một bài kiểm tra đo lường khả năng hiểu và học của một người bằng cách so sánh nó với khả năng của những người khác |
pop quiz |
một bài kiểm tra ngắn, không chính thức được đưa ra mà không có bất kỳ cảnh báo nào |
take-home test |
một bài kiểm tra mà học sinh hoàn thành ở nhà, đặc biệt là vì sẽ không có đủ thời gian để làm bài kiểm tra đó trên lớp |
trial |
một bài kiểm tra, thường trong một khoảng thời gian giới hạn, để khám phá mức độ hiệu quả hoặc phù hợp của một cái gì đó hoặc một người nào đó |
multiple-choice |
một bài kiểm tra hoặc câu hỏi trắc nghiệm là một trong đó bạn được cung cấp một danh sách các câu trả lời và bạn phải chọn câu trả lời đúng |
Hình ảnh minh họa cho mock-test
Thông qua bài học vừa rồi, mong rằng bạn đã lĩnh hội được kiến thức cần thiết về định nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến “mock-test” (khoai tây chiên) trong tiếng Anh!