"Nóng Tính" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ quát tháo hay to tiếng với ai đó, có lúc bạn cảm thấy “sôi máu” khi bị kẹt xe, đá thúng đụng nia, văng tục hoặc có những suy nghĩ đó trong đầu với những người xung quanh, những sự việc không như ý? Những biểu hiện đó thường được nhận định là sự nóng tính, giận dữ. Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ nóng tính trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về cụm từ nóng tính để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ nóng tính trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ nóng tính trong tiếng anh có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ "Nóng Tính trong tiếng anh là gì
1.Nóng Tính trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, "Nóng Tính là một trạng thái, cảm xúc của con người, một hiện tượng phức tạp, có thể thể hiện qua hành vi hoặc bằng lời nói, thái độ và hành vi có chủ đích được phân loại là sự nóng tính ngay cả khi nó không thực sự đạt mục tiêu trong việc gây hại, khác với hành vi vô tình gây ra tổn hại không phải là sự nóng tính.
Trong tiếng anh, "Nóng Tính được viết là:
hot-tempered (adj)
Cách phát âm: /'hɔt'tempəd/
Nghĩa tiếng việt: nóng tính, nóng nảy
Loại từ: Tính từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Nóng Tính trong tiếng anh là gì
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ "Nóng Tính trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- He's a good teacher, but inclined to be a bit hot-tempered with slow learners.
- Dịch nghĩa: Anh ấy là một giáo viên giỏi, nhưng hơi nóng tính với những người học chậm.
- You'd be hopeless taking care of children - you're far too hot-tempered !
- Dịch nghĩa: Bạn sẽ vô vọng khi chăm sóc con cái - bạn quá nóng tính!
- Don’t be hot-tempered , you’ll get your turn.
- Dịch nghĩa: Đừng nóng tính, bạn sẽ đến lượt mình.
- She grew hot-tempered with the others.
- Dịch nghĩa: Cô ấy trở nên nóng tính với những người khác.
- In other words, he was hot-tempered with us
- Dịch nghĩa: Nói cách khác, anh ấy nóng tính với chúng tôi
- Her first husband was uneducated, unlovable and hot-tempered
- Dịch nghĩa: Người chồng đầu tiên của cô không có học thức, không yêu thương và nóng tính
- If agents are hot-tempered, positive long-run growth is only possible when the natural resource experiences a high biotic rate of growth.
- Dịch nghĩa: Nếu các tác nhân nóng nảy, chỉ có thể tăng trưởng tích cực trong thời gian dài khi tài nguyên thiên nhiên có tốc độ tăng trưởng sinh học cao.
- In addition, they were also impatient and hot-tempered with the cultural and linguistic studies required for a serious analysis, while anthropologists were seldom interested in politics.
- Dịch nghĩa: Ngoài ra, họ cũng thiếu kiên nhẫn và nóng tính với các nghiên cứu về văn hóa và ngôn ngữ học cần có một phân tích nghiêm túc, trong khi các nhà nhân học ít khi quan tâm đến chính trị.
- Lisa says that he is a short-tempered person who rushes to come up with solutions to this important issue.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng anh ấy là một người nóng tính, vội vàng khi đưa ra các giải pháp để giải quyết vấn đề quan trọng này.
- Through this incident, I see that she is always in a hurry, impatient, impatient and loses her temper when solving problems. Those expressions are often identified as short-tempered, angry.
- Dịch nghĩa: Qua sự việc này, tôi thấy cô ấy luôn vội vàng, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn và mất bình tĩnh khi giải quyết vấn đề.Những biểu hiện đó thường được nhận định là sự nóng tính, giận dữ.
3. Một số từ liên quan đến từ Nóng Tính trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Nóng Tính trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, "Nóng Tính có nghĩa là nóng nảy, vội vàng, nóng vội, bộp chộp
Trong tiếng anh, hot-tempered được sử dụng rất phổ biến.
Từ "hot-tempered " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/ cụm từ |
Ví dụ minh họa |
bad-tempered |
nóng tính |
As we can see, He's so bad-tempered! He never should have become a teacher. Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, anh ấy thật xấu tính! Anh ta không bao giờ nên trở thành một giáo viên. |
irritable |
dễ cáu, dễ nóng giận, nóng nảy |
Be careful what you say; she's very irritable today. Dịch nghĩa: Hãy cẩn thận với những gì bạn nói; hôm nay cô ấy rất cáu kỉnh. |
grumpy |
gắt gỏng, tức giận, nóng nảy |
Leon says that she is just a little tired and grumpy today. Dịch nghĩa: Leon nói rằng hôm nay cô ấy hơi mệt mỏi và cáu kỉnh. |
cranky |
cáu kỉnh |
Lisa says that he is very cranky because he has a toothache. Dịch nghĩa: Lisa nói rằng anh ấy rất cáu kỉnh vì bị đau răng. |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Nóng Tính trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Nóng Tính trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!