Cấu Trúc và Cách Dùng CONSEQUENTLY trong Tiếng Anh
Consequently là một trạng từ được sử dụng rất phổ biến trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh. Từ này được đa số các người học, người dùng tiếng Anh biết đến bởi tính linh hoạt của nó khi sử dụng. Tuy vậy, có thể người học tiếng Anh vẫn chưa hoàn toàn nắm được cách sử dụng của từ này. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những thông tin từ tổng quan cho tới chi tiết về trạng từ Consequently.
1. định nghĩa
Consequently sẽ được phát âm theo 2 cách chính thống khác nhau do có sự khác nhau về vùng miền sử dụng tiếng Anh. Theo Anh-Anh sẽ là /ˈkɒn.sɪ.kwənt.li/, và theo Anh-Mỹ /ˈkɑːn.sə.kwənt.li/ .Đây là một từ dài, có bốn âm tiết và trọng âm của từ nằm ở âm tiết thứ nhất. Các bạn hãy tham khảo các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng từ điển online để nghe chính xác cách đọc của từ này nhé!
Về mặt định nghĩa, Consequently được định nghĩa như sau: Consequently as an adverb: as a result, effect, or outcome; therefore (Consequently đóng vai trò là trạng ngữ: chỉ kết quả tất yếu hoặc hệ quả)
Ví dụ:
-
I completely spent my savings on the new computer and consequently I had to ask my parents for financial support.
-
Tôi đã dành toàn bộ số tiền tiết kiệm để mua máy tính và kết quả là tôi phải nhờ bố mẹ hỗ trợ tài chính
2. cách dùng
Consequently is used the same way as “therefore” or “as a result”. To be used as an adverb to indicate the result. Consequently có cách sử dụng giống “do đó” hoặc “kết quả là”. Nó chủ yếu được sử dụng như một trạng từ chỉ kết quả.
Ví dụ:
-
She did not like the dessert; consequently, she threw it all away.
-
Cô ấy không thích món tráng miệng, kết quả là cô ấy đã bỏ hết chúng đi.
To be used as a conjunctive, as a result or consequence of something. (Sử dụng như một liên từ đứng đầu câu, chỉ kết quả hay hệ quả của một điều gì đó.)
Ví dụ:
-
He did not wake up early. Consequently, he was late for school.
-
Anh ấy đã không dậy sớm. Kết quả là, anh ấy đã đến trường muộn.
Hình ảnh minh hoạ cho từ Consequently
3. đồng nghĩa
Từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Therefore |
|
|
Ergo |
|
|
Thereupon |
|
|
Wherefore |
|
|
Accordingly |
|
|
So |
|
|
Hình ảnh minh hoạ cho từ Consequently
Trên đây là những thông tin về cách đọc, định nghĩa cũng như các từ đồng nghĩa của Consequently. Với hai cách đọc, người đọc hoàn toàn có thể lựa chọn cho mình cách phát âm phù hợp với đối tượng giao tiếp. Về mặt nghĩa, với nét nghĩa dễ hiểu, Consequently có thể dễ dàng được sử dụng và áp dụng vào các bài văn viết hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp. Và để tránh việc nhàm chán cho người đọc, người nghe, bài viết cũng đưa ra những từ đồng nghĩa thay thế. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đọc đã bỏ túi được cho mình những thông tin cần thiết và bổ ích!