Kịch Bản trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Kịch bản tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong câu như thế nào?” là một câu hỏi rất nhiều người thắc mắc hiện nay, đặc biệt là những bạn chưa có nhiều kiến thức về tiếng anh hoặc mới bắt đầu học tiếng anh. Chính vì như vậy, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những thông tin về kịch bản trong tiếng anh qua bài viết cụ thể dưới đây, giúp bạn nắm rõ những kiến thức tổng quan nhất về cụm từ nhé!
1. Kịch Bản Tiếng Anh là gì?
Kịch bản trong tiếng được viết là Script. Kịch bản được hiểu là khâu đầu tiên trong việc sản xuất một bộ phim, nó có thể là một tác phẩm gốc hoặc được mô phỏng theo một tác phẩm khác như vở kịch, tiểu thuyết hay truyện ngắn,...
Định nghĩa kịch bản trong tiếng anh là gì?
Kịch bản sẽ vạch ra đề cương của tác phẩm hoặc bộ phim, đóng vai trò quan trọng trong việc liên hệ giữa các cá nhân có liên quan đến công việc, giữa yếu tố kỹ - nghệ thuật, thống nhất các hành động thực hiện, nhằm thể hiện sự ăn khớp với nhau tạo nên một chỉnh thể, một tác phẩm hay một bộ phim hoàn hảo.
Kịch bản có thể là một đề cương hoặc chi tiết tùy thuộc vào mỗi loại hình, chẳng hạn như một bộ phim, một vở kịch hay một chương trình được mô hình hoá hoặc phác thảo trên văn bản.
Đối với các tác phẩm truyền hình, kịch bản rất có ý nghĩa, kết hợp cùng với các bộ phận khác nó giúp tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh, hay nhất và tốt nhất.
2. Chi tiết từ vựng kịch bản trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của kịch bản là Script.
Một số từ đồng nghĩa của Script như Screenplay, Scenario, Storyboard,...Trong một số tình huống, các từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau để phù hợp với các ngữ cảnh.
Script được phát âm trong tiếng anh như sau: [ skrɪpt]
Trong câu, Script vừa có thể đóng vai trò là danh từ vừa có thể là động từ. Một số cách dùng phổ biến của từ vựng trong tiếng anh như sau:
Với vai trò là danh từ, Script dùng để chỉ những văn bản được viết cho phim, vở kịch, chương trình phát sóng hoặc bài phát biểu.
Ví dụ:
- She gave me the script and I only had 7 lines of line.
- Cô ấy đưa cho tôi kịch bản và tôi chỉ có 7 dòng thoại.
Khi Script là động từ thì sẽ được sử dụng để viết các từ chính xác được sử dụng trong một bộ phim, vở kịch, chương trình phát sóng hoặc bài phát biểu, cuộc trò chuyện,...thay vì nói một cách tự nhiên không có kế hoạch.
Ví dụ:
- Calls from sales companies are mostly scripted.
- Các cuộc gọi từ các công ty bán hàng chủ yếu là theo kịch bản.
Chi tiết về từ vựng Script trong câu tiếng anh
3. Ví dụ Anh Việt về kịch bản trong câu
Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ cho bạn các ví dụ cụ thể dưới đây để giúp bạn hiểu hơn về kịch bản tiếng anh là gì:
- Some scenes in the movie don't have any scripts and the actors have to improvise appropriately.
- Một số cảnh trong phim không có bất kỳ kịch bản nào và diễn viên phải ứng biến phù hợp.
- She has prepared the scripts for some upcoming psychological and emotional dramas.
- Cô đã chuẩn bị kịch bản cho một số bộ phim tâm lý, tình cảm sắp ra mắt.
- He worked continuously to translate my relatively hard-to-read article into a script that was easily readable.
- Anh ấy đã làm việc liên tục để dịch bài báo tương đối khó đọc của tôi thành một kịch bản dễ đọc.
- I completed the script for this movie in a week.
- Tôi đã hoàn thành kịch bản cho bộ phim này trong một tuần.
- I need some inspiration for the next script, can you come with me to the amusement park?
- Tôi cần một chút cảm hứng cho kịch bản tiếp theo, bạn có thể đi cùng tôi đến công viên giải trí được không?
- The actor can change the end of the script to make the movie more attractive.
- Diễn viên có thể thay đổi đoạn cuối kịch bản để phim hấp dẫn hơn.
- The screenwriter has continuously revised the script during filming.
- Biên kịch đã liên tục sửa đổi kịch bản trong quá trình quay phim.
Một số ví dụ thực tế về kịch bản trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Cast: Dàn diễn viên
- Screen: Màn ảnh, màn hình
- Film premiere: Buổi công chiếu phim
- Cameraman: Người quay phim
- Scene: Cảnh quay
- Main actor/actress: Nam/nữ diễn diên chính
- Entertainment: Hãng phim, giải trí
- Cinematographer: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
- Producer: Nhà sản xuất phim
- Trailer: Đoạn giới thiệu phim
- Background: Bối cảnh
- Movie maker: Nhà làm phim
- Scriptwriter: Nhà biên kịch
- Director: Đạo diễn
- Character: Nhân vật
- storyboard: bảng phân cảnh
- Cartoon: Phim hoạt hình
- screenplay: kịch bản phim
- legible script: kịch bản dễ đọc
- Drama movie: Phim chính kịch
- Historical movie: Phim cổ trang
- Action movie: Phim hành động
- Romance movie: Phim tâm lý tình cảm
- Horror movie: Phim kinh dị
- Documentary: Phim tài liệu
- Phim phiêu lưu, mạo hiểm: Adventure movie
- Science fiction movie: Phim khoa học viễn tưởng
- Musical movie: Phim ca nhạc
- Family movie: Phim gia đình
- Tragedy movie: Phim bi kịch
- Comedy: Phim hài
- final script: kịch bản cuối cùng
- original script: kịch bản gốc
- script supervisor: người giám sát kịch bản
- written script: viết kịch bản
Với những chia sẻ trong bài viết trên, chắc hẳn bạn đã hiểu kịch bản tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Studytienganh mong rằng bạn có thể ứng dụng từ vựng một cách phù hợp trong các tình huống cụ thể và diễn tả đúng hàm ý câu nói nhé!