"Lò Vi Sóng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng  hoặc một món ăn nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Vật dụng gia đình trong Tiếng Anh đó chính là “Lò Vi Sóng”. Vậy “Lò Vi Sóng” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

 lò vi sóng tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh)

 

1. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Lò Vi Sóng - Microwave

- Cách phát âm:

+ UK:  /ˈmaɪ.krə.weɪv/

+ US:  /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/

- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Microwave (hay Lò Vi Sóng) trong Tiếng Anh được sử dụng dưới dạng danh từ, nhằm mô tả lò nướng điện sử dụng sóng năng lượng hoặc một sóng điện từ rất ngắn được sử dụng để nấu thức ăn hoặc làm nóng thức ăn một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

  • Electrons are confined in the nodes of standing microwaves.

  • Các electron được giới hạn trong các nút của lò vi sóng.

  •  

  • Satellites, microwaves, and cellular radio advancements are lowering the cost of reaching out to more remote rural regions.

  • Vệ tinh, lò vi sóng và tiến bộ vô tuyến di động đang làm giảm chi phí tiếp cận đến các vùng nông thôn xa xôi hơn. 

  •  

  • Nuclear-powered microwaves are not possible, save in the sense that nuclear power can be supplied into the electrical sector and utilized in microwaves.

  • Mục tiêu là để các hệ thống hoạt động lẫn nhau, thay vì để chúng sử dụng lò vi sóng hoặc sóng khác.

  •  

  • The objective is for the systems to be mutually functioning, rather than for them to use microwaves or other waves.

  • Lò vi sóng chạy bằng năng lượng hạt nhân là không thể, tiết kiệm theo nghĩa là năng lượng hạt nhân có thể được cung cấp cho ngành điện và được sử dụng trong lò vi sóng.

  •  

  • A general safety requirement, such as that included in the revisions, would force manufacturers to identify such items as inappropriate for microwaving.

  • Một yêu cầu an toàn chung, chẳng hạn như bao gồm trong các bản sửa đổi, sẽ buộc các nhà sản xuất xác định các mặt hàng như vậy là không phù hợp để vi bảo vệ. 

  •  

2. Cách sử dụng từ vựng Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh:

- Theo nghĩa thông dụng, “Lò Vi Sóng” trong Tiếng Anh được dịch là Microwave, thường sử dụng dưới dạng danh từ có nghĩa là lò nướng điện sử dụng một làn sóng năng lượng điện từ rất ngắn, rất nhanh gây ra nhiệt trong các nguyên tử nước và một số chất khác để có thể hâm nóng hoặc nấu chín thức ăn trong thời gian ngắn, tiết kiệm được rất nhiều thời gian nấu nướng.

lò vi sóng tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh)

 

Ví dụ:

  • It simply takes five minutes to cook the fish in the microwave.

  • Chỉ mất năm phút để nướng cá trong lò vi sóng.

  •  

  • In the microwave, reheat the remaining pizza.

  • Trong lò vi sóng, hãy hâm nóng bánh pizza còn lại.

  •  

  • Microwaving is just one technique of cooking food.

  • Microwaving chỉ là một kỹ thuật nấu thức ăn.

  •  

  • We accept contemporary technologies such as cook-chill, refrigerators, and microwaves.

  • Chúng tôi chấp nhận các công nghệ hiện đại như nấu ăn-ướp lạnh, tủ lạnh và lò vi sóng.

  •  

  • The researchers chose the models to be evaluated based on sales statistics for both branded and own-brand microwaves.

  • Các nhà nghiên cứu đã chọn các mô hình được đánh giá dựa trên số liệu thống kê doanh số cho cả lò vi sóng có thương hiệu và thương hiệu riêng.

  •  

- Một khía cạnh thú vị khác, Microwave còn được sử dụng dưới dạng động từ nhấn mạnh hành động nấu nướng bằng lò vi sóng

Ví dụ:

  • When most green vegetables are cooked or microwaved, they lose their snap.

  • Khi hầu hết các loại rau xanh được nấu chín hoặc vi sóng, chúng sẽ mất độ tươi ngon.

  •  

  • I had a microwaved bowl of soup for lunch.

  • Tôi đã có một bát súp được nấu bằng lò vi sóng cho bữa trưa.

  •  

  • Rather than roasting the garlic in the oven, we microwaved a dozen cloves with oil and honey.

  • Thay vì rang tỏi trong lò, chúng tôi đã vi sóng hàng chục tép bằng dầu và mật ong.

  •  

  • Should I microwave anything for dinner?

  • Tôi có nên dùng lò vi sóng nấu gì cho bữa tối không? 

  •  

  • I microwaved the sauce for 30 seconds before pouring it over the fish.

  • Tôi đã hâm nóng nước sốt trong 30 giây trước khi đổ nó lên cá.

  •  

3. Một vài từ vựng liên quan đến Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh:

Từ vựng

Nghĩa

Dishcloth

khăn lau bát

Washing-up liquid

nước rửa bát

Sink

bồn rửa

Burner

bật lửa

Saucepan

cái nồi

Toaster

máy nướng bánh mỳ

Steamer

nồi hấp

Broiler

vỉ sắt để nướng thịt

Oven

lò nướng

Tea towel

khăn lau chén

Oven cloth

khăn lót lò

Grill

vỉ nướng

Refrigerator / fridge

tủ lạnh

Freezer

tủ đá

Washing machine

máy giặt

 

4. Một vài ví dụ liên quan đến Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh:

lò vi sóng tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh)

 

  • This shutdown has no impact on food safety in terms of microwaves because there are facilities abroad that can conduct research in this field.

  • Việc ngừng hoạt động này không ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm về mặt lò vi sóng vì có những cơ sở ở nước ngoài có thể tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực này.

  •  

  • Microwaves generated by sources other than the transmitter, such as radar jamming and deceit, are examples of invalid signals.

  • Lò vi sóng được tạo ra bởi các nguồn khác ngoài máy phát, chẳng hạn như nhiễu radar là ví dụ về tín hiệu không hợp lệ.

  •  

  • Don't worry, assistance is on the way, and we're not talking about microwave dinners.

  • Đừng lo lắng, hỗ trợ đang trên đường đi, và chúng ta không nói về hâm nóng bữa tối.

  •  

  • The freshly installed kitchen has a dishwasher, microwave, ceramic stove, electric oven, and a refrigerator with a freezer section.

  • Nhà bếp mới lắp đặt có máy rửa bát, lò vi sóng, bếp gốm, lò nướng điện và tủ lạnh với bộ phận tủ đông.

  •  

  • Suites at hotels contain a kitchenette with a refrigerator, sink, and microwave oven.

  • Các suite tại khách sạn có bếp nhỏ với tủ lạnh, bồn rửa và lò vi sóng.

  •  

  • The fingerprint of these primordial variations may be seen as tiny temperature changes in the cosmic microwave background.

  • Dấu vân tay của các biến thể nguyên thủy này có thể được coi là những thay đổi nhiệt độ nhỏ trong nền vi sóng vũ trụ. 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Lò Vi Sóng trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !