“Chỉ đạo” trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
“Chỉ đạo” trong tiếng Anh là gì?Cách phát âm chuẩn và đúng của “Chỉ đạo” trong tiếng Anh như thế nào ? Có bao nhiêu từ có ý nghĩa là “Chỉ đạo” trong tiếng Anh? Sử dụng từ “Chỉ đạo” trong tiếng Anh như thế nào cho đúng ngữ pháp? Ý nghĩa của từng hoàn cảnh khi sử dụng từ “Chỉ đạo”? Những từ liên quan đến “Chỉ đạo” trong tiếng Anh là gì?Hôm nay chúng mình sẽ cùng tìm hiểu một cách đầy đủ và chi tiết nhất những kiến thức tiếng Anh có liên quan đến từ vựng chỉ “Chỉ đạo” trong tiếng Anh. Mọi câu hỏi và thắc mắc của bạn về từ “Chỉ đạo” trong tiếng Anh sẽ được giới thiệu đầy đủ trong bài viết này.
(hình ảnh minh họa “chỉ đạo”)
1 “Chỉ đạo” trong tiếng Anh là gì?
"Chỉ đạo" trong tiếng Anh là direct .Direct là một động từ cấp độ C1 theo từ điển cambridge xếp hạng, nó có ý nghĩa là để kiểm soát hoặc phụ trách một hoạt động, tổ chức,..
Direct có phát âm IPA giọng Anh-Mỹ là /daɪˈrekt/
Direct có phát âm IPA giọng Anh-Anh là /daɪˈrekt/
Có thể “chỉ đạo” là một từ rất quen thuộc với mỗi chúng ta, từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong lời ăn tiếng nói, đến trên những văn bản, văn viết. Nhưng để hiểu sâu sắc về “chỉ đạo” và có những giải nghĩa đúng đắn thì ít ai quan tâm đến điều này.
Nhưng để chuyển nghĩa từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách chính xác ta cần phải biết khái niệm rõ ràng của từ vựng tiếng Việt trước.
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu “chỉ đạo” là gì, theo như từ điển tiếng Việt thì “chỉ đạo” là một động từ có nghĩa là hướng dẫn cụ thể theo một đường lối, chủ trương đã được vạch rõ nhằm thực hiện những quyết định do cơ qua, cấp trên ban hành. Cấp dưới đã nhận được chỉ đạo của cấp trên thì cần phải tuân thủ nghiêm ngặt chỉ đạo đó
Ví dụ:
- Once back in command, Jack directed the Spartan fleet towards the Rusia.
- Sau khi trở lại quyền chỉ huy, Jack hướng hạm đội Spartan đến Nga.
-
General Eisen directed the allied forces in World War II.
-
Tướng Eisen chỉ đạo các lực lượng đồng minh trong Thế chiến II.
-
The judge directed the lawyer to be quiet.
-
Thẩm phán chỉ đạo luật sư im lặng.
-
They've appointed someone from outside the organization to direct the plan review.
-
Họ đã chỉ định một người từ bên ngoài tổ chức để chỉ đạo việc xem xét kế hoạch.
-
-
The commander never takes direct part in the action itself, but only gives general orders concerning the movement of the mass of the troops.
-
Người chỉ huy không bao giờ tham gia trực tiếp vào hành động mà chỉ ra lệnh chung liên quan đến việc di chuyển của khối lượng quân.
2 Thông tin chi tiết từ vựng
Qua phần một chúng ta đã có thể biết được “chỉ đạo” tiếng Anh là gì, bây giờ ở phần hai này chúng ta cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết của “chỉ đạo” trong tiếng Anh nhé.
(hình ảnh minh họa “chỉ đạo”)
Bây giờ mời các bạn cùng theo dõi một số ví dụ Anh-Việt về từ vựng “chỉ đạo” trong tiếng Anh sau đây.
Ví dụ:
-
Traffic police direct students to go home from school to cross the road and zebra crossing
-
Cảnh sát giao thông chỉ đạo học sinh đi học về để băng qua đường và vạch kẻ đường
-
-
Both plans are directed and energized by the motivation to act on the preferred option.
-
Cả hai kế hoạch đều được chỉ đạo và thúc đẩy bởi động cơ để hành động theo phương án ưu tiên.
-
Does she direct an experiment?
-
Cô ấy chỉ đạo một cuộc thí nghiệm à?
-
After you directed me to lie about the attempted assassination, I decided it was time to protect myself.
-
Sau khi bạn chỉ đạo tôi nói dối về âm mưu ám sát, tôi quyết định đã đến lúc tự bảo vệ mình.
-
Johnson has already notified the leaders of your government and instructed them to make plans to scrap their navy and immobilize their army.
-
Johnson đã thông báo cho các nhà lãnh đạo chính phủ của bạn và hướng dẫn họ lập kế hoạch loại bỏ hải quân và điều động quân đội của họ.
-
That headphone takes the latent raw psychic ability all humans possess to move objects with the power of thought and direct it.
-
Chiếc tai nghe đó có khả năng tâm linh tiềm ẩn mà tất cả con người sở hữu để di chuyển các vật thể bằng sức mạnh của suy nghĩ và chỉ đạo nó.
-
Unless Susan posed a direct threat to the Council, Cris was forbidden from buying an assassination, despite suspecting his brother wasn't.t as innocent as he proclaimed.
-
Trừ khi Susan gây ra mối đe dọa trực tiếp cho Hội đồng, Cris bị cấm mua một vụ ám sát, mặc dù nghi ngờ anh trai mình không vô tội như anh ta tuyên bố.
3 Một số từ vựng liên quan
Qua phần ba này chúng ta cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “chỉ đạo”
Từ vựng |
Ý nghĩa |
To supply concrete guidance in production |
Chỉ đạo việc thực hiện sản xuất |
to guide |
Hướng dẫn |
to steer |
Chỉ đạo |
Artistic director |
Người chỉ đạo nghệ thuật |
lead the way |
dẫn đường |
conduct |
hướng dẫn, chỉ đạo, quản lý |
direct guide |
ban chỉ đạo |
leadership |
người chỉ đạo |
(hình ảnh minh họa “chỉ đạo”)
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết, mong rằng sau bài viết các bạn có thể biết được “chỉ đạo” tiếng Anh là gì, và có thể sử dụng được từ này nhé. Chúc các bạn có một ngày học tập thật năng lượng và kết quả.