Zero Waste là gì và cấu trúc cụm từ Zero Waste trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Zero Waste trong tiếng Anh chưa? Zero Waste có vai trò gì trong câu? Đặc điểm của cụm từ Zero Waste là gì? Zero Waste là gì? Zero Waste nghĩa là gì? Những trường hợp có thể sử dụng cụm từ Zero Waste là gì? Cách phát âm của Zero Waste là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu những kiến thức tiếng Anh về cụm từ Zero Waste. Định nghĩa cụm từ Zero Waste và mang đến cho bạn những thông tin chi tiết về cụm từ này. Trả lời mọi công hỏi có liên quan đến từ vựng Zero Waste. Hy vọng sau bài viết này bạn có thể sử dụng cụm từ Zero Waste thành thạo và hiệu quả. Bài viết được chia nhỏ thành ba phần để đảm bảo tính logic và khoa học. Bạn có thể căn cứ vào các ví dụ mà chúng mình sử dụng để luyện tập và tham khảo thêm. Mong bạn có những giờ phút học tập vui vẻ tại studytienganh. Cùng bắt đầu vào phần 1: Zero Waste trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa cụm từ Zero Waste trong tiếng Anh)
1.Zero Waste trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Zero Waste là một danh từ được tạo thành từ hai thành phần chính. Đó là từ Zero - không và từ Waste - rác thải, chất thải. Ghép nghĩa của hai từ này lại, Zero Waste có nghĩa là không có rác thải. Là một danh từ trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo qua một số ví dụ cụ thể dưới đây để hình dung về cách dùng của cụm từ Zero Waste trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Zero Waste is a lifestyle with no waste and friendly with the environment.
- Không rác thải là một phong cách sống không có rác thải và thân thiện với môi trường.
- In the seminar about environment today, he was in recognition of his speech about Zero waste.
- Trong hội thảo về môi trường hôm nay, anh ấy được khen thưởng vì bài phát biểu về không rác thải của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Zero Waste trong tiếng Anh)
Zero Waste là một lối sống rất thịnh hành hiện nay, là một trong những trào lưu được khơi dậy nhằm bảo vệ môi trường. Zero Waste là tập hợp của các nguyên tắc lợi dụng sự tái sinh của sinh học, tái tổ chức lại vòng đời tài nguyên để đảm bảo rằng các sản phẩm đều sẽ được tái sử dụng từ đó giảm áp lực về rác thải đến môi trường.
Ví dụ:
- Zero waste contains a number of principles focused on waste prevention.
- Không rác thải có chứa một loại những nguyên tắc tập trung vào việc ngăn ngừa rác thải.
- Zero Waste refers to waste prevention as opposed to end-of-pipe wast manegement.
- Không rác thải đề cập đến việc giảm thiểu rác thải thay vì xử lý rác thải ở cuối đường ống.
Zero Waste là tên gọi được đặt cho hiện tượng này, là một từ vựng hoàn toàn mới và là một trong những tâm điểm thiên nhiên. Bạn có thể tham khảo thêm về Zero Waste để khắc họa thêm hiểu biết của mình trong chủ đề môi trường. Ghi thêm điểm đối với ban giám khảo trong các cuộc thi quan trọng.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ Zero Waste trong câu tiếng Anh.
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của danh từ Zero Waste trong tiếng Anh. Zero Waste được phát âm là /ˈzɪərəʊ weɪst/. Đây là cách phát âm duy nhất của cụm từ này trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Được tạo nên từ những từ ngữ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ này.
Zero waste là cụm từ có bốn âm tiết. Hai từ này đều quan trọng vậy nên khi phát âm bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng đủ, rõ cả hai từ. Chú ý hơn đến các phụ âm kết thúc của mỗi tiếng cũng như các nguyên âm trong cách phát âm. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng tốt hơn đó.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Zero Waste trong tiếng Anh)
Không có bất kỳ kết quả tìm kiếm nào về Zero Waste trên các từ điển uy tín. Tuy nhiên, từ này được xem như một danh từ, được thừa nhận và sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Ví dụ:
- Zero waste is more of a goal or ideal rather than a hard target.
- “Không rác thải” thì là một mục tiêu, hơn thế nữa là một mục tiêu khó.
- Zero waste promotes not only reuse and recycling but also reducing waste.
- “Không rác thải” phát triển không chỉ việc tái chế và tái sử dụng mà còn giảm thiểu lượng rác thải.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Zero Waste trong tiếng Anh.
Cuối cùng, bảng dưới đây là một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Zero Waste đã được chúng mình chọn lọc và sắp xếp lại. Đừng quên tìm hiểu chi tiết về từ cũng như những đặc điểm của từ trước khi sử dụng bạn nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Reuse |
Tái sử dụng |
Recycle |
Tái chế |
Environment |
Môi trường |
Pollution |
Sự ô nhiễm |
Green Life |
Lối sống xanh |
Eco - friendly |
Thân thiện với môi trường |
Environmental protection |
Sự bảo vệ môi trường. |
Bài viết đến đây đã kết thúc! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ với chúng mình để được giải đáp. Cảm ơn vì đã luôn ủng hộ studytienganh.