"Quảng Trường" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Quảng Trường trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Quảng Trường là gì? Định nghĩa của cụm từ Quảng Trường trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Quảng Trường là như thế nào? Cần phải lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Quảng Trường trong câu tiếng anh? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Quảng Trường trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Quảng Trường trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Quảng Trường này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Quảng Trường để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Quảng Trường trong từng ví dụ minh họa trực quan. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ Quảng Trường trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Quảng Trường có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
Hình ảnh minh họa của cụm từ Quảng Trường trong tiếng anh là gì
1.Quảng Trường trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Quảng Trường có thể được hiểu theo nghĩa là khu đất rộng trong thành phố, để họp mít-tinh hay diễu binh ví dụ như là quảng trường Ba Đình có vị trí gần với lăng Bác để thường xuyên tổ chức các sự kiện, diễu binh,...hay một khu vực đất hình vuông trong một thành phố hoặc một thị trấn, thường bao gồm các tòa nhà bao quanh nó
Trong tiếng anh, Quảng Trường được viết là:
Square (noun)
Cách phát âm: UK /skweər/
US /skwer/
Nghĩa tiếng việt: Quảng trường
Nghĩa tiếng anh: an area of approximately square-shaped land in a city or a town, often including the buildings that surround it
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Quảng Trường trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Quảng Trường trong tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Are they still living at 7 Eaton Square?
- Dịch nghĩa: Họ vẫn sống tại 7 Eaton Square?
- Lisa said that A band were playing in the town square.
- Dịch nghĩa:Lisa nói rằng một ban nhạc đang chơi ở quảng trường thành phố.
- She moved her castle forward NH squares.
- Dịch nghĩa:Cô di chuyển lâu đài của mình về phía trước quảng trường NH.
- As we can see, Just before midnight, the square filled up with drunken revelers.
- Dịch nghĩa:Như chúng ta có thể thấy, Ngay trước nửa đêm, quảng trường đã chật kín những người say sưa vui chơi.
- Some people say that In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war.
- Dịch nghĩa:Một số người nói rằng Ở quảng trường phía trước khách sạn là một tượng đài cho tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.
- Leon said that some people were playing in the town square.
- Dịch nghĩa:Leon nói rằng một số người đang chơi ở quảng trường thị trấn.
- Ba Dinh Square existed about 200 years ago, has a location in Hanoi and it is considered a historical relic of our country.
- Dịch nghĩa: Quảng trường Ba Đình đã tồn tại khoảng gần 200 năm trước, có địa điểm tại Hà Nội và nó được coi là di tích lịch sử của nước ta.
- Ba Dinh Square is the place where the first reading of the Declaration of Independence took place
- Dịch nghĩa: Quảng trường Ba Đình là nơi diễn ra sự kiện đọc bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta
- As we can see, The police drove the demonstrators out of the square
- Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, Cảnh sát đã đuổi những người biểu tình ra khỏi quảng trường
- As we can see, Ba Dinh square is very large and beautifully decorated, with trees, flowers, and a very large and clean yard.
- Dịch nghĩa: Như chúng ta thấy, quảng trường Ba Đình rất rộng và được trang trí rất đẹp mắt, có cây, có hoa và sân rất lớn và sạch sẽ
2. Một số từ liên quan đến từ Quảng Trường trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Quảng Trường trong tiếng anh là gì
Trong tiếng việt, Quảng Trường có nghĩa là một khu đất rộng để họp mít-tinh hay diễu binh
Trong tiếng anh, Square được sử dụng rất phổ biến.
Từ "Square " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Ba dinh Square |
Quảng trường ba đình |
Red Square |
Quảng trường Đỏ |
Tiananmen Square |
Quảng trường Thiên An Môn |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Quảng Trường trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Quảng Trường trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!