Cấu Trúc và Cách Dùng từ Hunt trong câu Tiếng Anh
Hunt có lẽ là một từ vựng quen thuộc với một số bạn học hiện nay. Tuy nhiên, với những bạn mới bắt đầu học tiếng anh thì việc sử dụng từ vẫn gặp những vấn đề khó khăn. Vậy để tìm hiểu rõ hơn và nắm vững những kiến thức về Hunt là gì thì bạn hãy cùng Studytienganh cùng khám phá ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Hunt nghĩa là gì?
Hunt trong tiếng anh mang nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào cách dùng, hoàn cảnh của mỗi người mà chúng ta có thể sử dụng từ với hàm ý mong muốn. Một số nghĩa phổ biến của Hunt như:
Cuộc đi săn; sự đi săn
Cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm
Săn bắn
Hunt được phát âm trong tiếng anh là: [ hʌnt]
Hunt có nghĩa là gì?
2. Cấu trúc và cách dùng Hunt trong câu tiếng anh
Hunt vừa đóng vai trò là danh từ vừa là động từ trong câu, được dùng trong các trường hợp sau:
Với vai trò là động từ, Hunt được dùng để đuổi hoặc tìm kiếm động vật hoang dã hoặc chim với ý định giết hoặc bắt chúng để làm thực phẩm, thức ăn, thể thao hoặc kiếm lời. Ở Anh, Hunt còn được sử dụng để đuổi và giết động vật, đặc biệt là cáo, sử dụng chó và cưỡi trên ngựa.
Ví dụ:
- Elephants are an animal that was once hunted for their tusks.
- Voi là một loài động vật từng bị săn bắt để lấy ngà.
Ngoài ra, động từ Hunt còn dùng để cố gắng tìm một cái gì đó hoặc một ai đó cho đến khi bạn tìm thấy anh ấy, cô ấy hoặc người đó.
hunt + somebody/something + down |
Ví dụ:
- Criminals must be hunted down and brought to justice
- Những kẻ tội phạm phải bị truy lùng và đưa ra trước công lý.
Khi Hunt là danh từ sẽ được dùng để tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó hay hoạt động của con người đuổi theo động vật hoang dã để giết chúng. Ở Anh, danh từ Hunt còn được sử dụng để chỉ một nhóm người thường xuyên gặp nhau để đuổi giết động vật, đặc biệt là cáo, rượt đuổi hoặc tìm kiếm động vật hoang dã hoặc chim với ý định giết hoặc bắt nó.
Ví dụ:
- The hunt continued throughout the night.
- Cuộc săn lùng vẫn tiếp tục suốt đêm.
Cách dùng từ Hunt trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về Hunt trong câu tiếng anh
Studytienganh sẽ tiếp tục chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ dưới đây để bạn hiểu hơn về Hunt là gì nhé!
- They are trying to hunt out the information you need.
- Họ đang cố gắng tìm kiếm thông tin bạn cần.
- The police will continue the hunt for the girl's killer with the support of the army and the air force.
- Cảnh sát sẽ tiếp tục cuộc truy lùng kẻ giết cô gái với sự hỗ trợ của quân đội và không quân.
- The father lion hunts for food, and the mother lion stays with her cubs.
- Sư tử bố đi săn thức ăn, còn sư tử mẹ ở lại với đàn con.
- He wakes up at 3 o'clock and starts hunting birds.
- Anh ấy thức dậy lúc 3 giờ và bắt đầu săn chim.
- We like to go hunting on the weekend.
- Chúng tôi thích đi săn vào cuối tuần.
- These are animals that sleep during the day and hunt at night.
- Đây là những loài động vật ngủ vào ban ngày và săn mồi vào ban đêm.
- The police hunt begins to subside and then make your escape.
- Cuộc săn lùng của cảnh sát bắt đầu giảm dần và sau đó thực hiện cuộc chạy trốn của bạn.
- In this story, they come to the island to hunt for buried treasure.
- Trong câu chuyện này, họ đến hòn đảo để săn tìm kho báu bị chôn vùi.
- Some people spend their entire youth hunting after fame in their lives but never find it.
- Một số người dành cả tuổi thanh xuân để săn đuổi danh vọng trong đời nhưng không bao giờ tìm thấy.
- It is against the law to hunt precious animals.
- Săn bắt động vật quý là vi phạm pháp luật.
- People who live in the forest often hunt animals for food.
- Những người sống trong rừng thường săn bắt động vật để làm thức ăn.
- Lions are known as the king of the jungle and sometimes they will hunt alone.
- Sư tử được mệnh danh là vua của rừng già và đôi khi chúng sẽ đi săn một mình
Một số ví dụ cụ thể về Hunt
4. Một số cụm từ liên quan
- fox hunt: săn cáo
- deer hunt: săn hưu
- hunt and peck: Săn lùng
- hunt down: hạ gục con thú
- hunt out: truy đuổi
- hunt sabbing: săn bắn
- hunt saboteur: săn saboteur
- hunt the slipper: săn dép
- hunt the thimble: săn cây gai
- hunt up/hunt's up: săn lùng
- to have a hunt for a job: đi tìm việc làm
- to hunt for old furniture: săn lùng đồ nội thất cũ
- to hunt for someone: tìm kiếm ai
- to hunt big game: săn thú lớn
- to hunt out: lùng đuổi, đuổi ra
- to hunt up: lùng sục, tìm kiếm
- hunt for: tìm kiếm
- hunt high and low: tìm kiếm khắp mọi nơi
- hunt precious animals: săn thú quý
Bài viết trên là những chia sẻ về Hunt là gì. Bên cạnh đó, Studytienganh cũng cung cấp thêm cho bạn những kiến thức về cách dùng, cấu trúc và một số cụm từ có liên quan để giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng cũng như ứng dụng trong thực tế một cách dễ dàng nhất. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều từ vựng về các chủ đề khác thì hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên nhé!