"Chi Tiết" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Chi tiết tiếng anh là gì, cách dùng từ vựng trong câu ra sao?” là thắc mắc của rất nhiều bạn học hiện nay, đặc biệt là những người mới bắt đầu học hoặc chưa có nhiều kiến thức về tiếng anh. Thực chất, chi tiết là một từ ngữ xuất hiện nhiều trong tiếng anh cả văn nói và văn viết. Do đó để hiểu và sử dụng từ vựng một cách tốt nhất thì bạn cần nắm vững những kiến thức về từ vựng này. Và dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn toàn bộ những gì liên quan đến chi tiết trong tiếng anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!
1. Chi Tiết trong Tiếng Anh là gì?
Chi tiết trong tiếng anh được viết là Detail.
Chi tiết tiếng anh là gì?
Chi tiết được hiểu là một phần rất nhỏ, điểm nhỏ trong nội dung sự việc hoặc hiện tượng, hay là thành phần hoặc bộ phận riêng lẻ có thể tháo lắp được chẳng hạn như đinh ốc, trục, bánh xe,...trong máy móc, thiết bị.
2. Thông tin chi tiết về từ vựng chi tiết trong tiếng anh
Detail được phát âm trong tiếng anh là [ ˈdiːteɪl]
Detail đóng vai trò vừa danh từ vừa là động từ trong câu và được sử dụng như sau:
Loại từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Danh từ |
một phần thông tin hoặc sự thật về điều gì đó |
|
những đặc điểm nhỏ của điều gì đó mà bạn chỉ nhận thấy khi xem xét cẩn thận |
|
|
một sự kiện cụ thể hoặc một mục thông tin, thường chỉ được chú ý sau khi bạn chú ý đến điều gì đó, hoặc những sự kiện hoặc mục thông tin đó được coi là một nhóm |
|
|
một nhóm nhỏ, đặc biệt là binh lính hoặc cảnh sát, được lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể |
|
|
Động từ |
để làm sạch bên trong và bên ngoài của một chiếc xe rất cẩn thận |
|
để cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về điều gì đó |
|
Các cách dùng từ vựng chi tiết phổ biến
3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng chi tiết trong tiếng anh
Bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về chi tiết tiếng anh là gì nhé!
- We agreed in principle but not in detail.
- Chúng tôi được đồng ý về nguyên tắc nhưng không phải chi tiết.
- He has planned the whole thing to the smallest detail.
- Anh ấy đã lên kế hoạch cho toàn bộ sự việc đến từng chi tiết nhỏ nhất.
- She depicted the thrilling situation to us in great detail.
- Cô ấy đã miêu tả tình huống ly kỳ cho chúng tôi rất chi tiết.
- The sculpture had been executed with meticulous attention to detail.
- Tác phẩm điêu khắc đã được thực hiện với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.
- They examine the wording in detail before deciding on the final text.
- Họ kiểm tra từ ngữ chi tiết trước khi quyết định văn bản cuối cùng.
Ví dụ về từ vựng chi tiết trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- accurate detail: chi tiết chính xác
- additional detail: chi tiết bổ sung
- administrative detail: chi tiết hành chính
- anatomical detail: chi tiết giải phẫu
- architectural detail: chi tiết kiến trúc
- biographical detail: chi tiết tiểu sử
- careful detail: cẩn thận chi tiết
- complete detail: chi tiết đầy đủ
- concrete detail: chi tiết cụ thể
- considerable detail: chi tiết đáng kể
- day-to-day details: chi tiết hàng ngày
- decorative detail: chi tiết trang trí
- elaborate detail: chi tiết phức tạp
- exact detail: chi tiết chính xác
- explicit detail: chi tiết rõ ràng
- extensive detail: chi tiết rộng rãi
- fascinating detail: chi tiết hấp dẫn
- fine detail: chi tiết tốt
- full detail: đầy đủ chi tiết
- gory detail: chi tiết đẫm máu
- graphic detail: chi tiết đồ họa
- implementation detail: chi tiết thực hiện
- in great detail: lrất chi tiết
- intimate detail: chi tiết thân mật
- intricate detail: chi tiết phức tạp
- irrelevant detail: chi tiết không liên quan
- lurid detail: chi tiết lurid
- meticulous detail: chi tiết tỉ mỉ
- minor detail: chi tiết nhỏ
- minute detail: chi tiết phút
- operational detail: chi tiết hoạt động
- plot detail: chi tiết cốt truyện
- precise detail: chi tiết chính xác
- realistic detail: chi tiết thực tế
- rich detail: chi tiết phong phú
- security detail: chi tiết bảo mật
- structural detail: chi tiết cấu trúc
- subtle detail: chi tiết tinh tế
- sufficient detail: đủ chi tiết
- technical detail: chi tiết kỹ thuật
- tiny detail / trivial detail: chi tiết nhỏ
- vivid detail: chi tiết sống động
- wealth of detail: sự giàu có của chi tiết
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên bạn đã hiểu chi tiết tiếng anh là gì, đồng thời sử dụng trong thực tế một cách chính xác và phù hợp nhất