"Đậu Hà Lan" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đậu Hà Lan là một loại thực phẩm vô cùng tốt cho sức khỏe của con người và là một món ăn ngon giàu giá trị dinh dưỡng. Tuy nhiên, ban đã biết đậu Hà Lan tiếng anh là gì chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để hiểu và sử dụng từ vựng về đậu Hà Lan trong tiếng anh một cách chuyên nghiệp và phù hợp trong mọi hoàn cảnh nhé!
1. Đậu Hà Lan trong Tiếng Anh là gì?
Đậu Hà Lan trong tiếng anh được gọi là Pea.
Đậu Hà Lan được biết đến là một loại hạt màu xanh lá cây, tròn, có thể ăn được, mọc cùng với những người khác trong một quả (= lớp bọc bên ngoài), từ đó chúng được lấy ra để nấu chín như một loại rau.
Đậu Hà lan tiếng anh là gì?
Đậu Hà Lan hay còn gọi đậu Hòa Lan, đậu pơ-tí poa, có tên khoa học là Pisum sativum. Đây là loại đậu hạt tròn thuộc Chi Đậu Hà Lan, dùng làm rau ăn. Đậu Hà Lan (Pea) là thực vật một năm, được trồng theo vụ mùa có khí hậu mát mẻ.. Mỗi hạt đậu có khối lượng từ 0,1 đến 0,36 gram.
Đậu Hà Lan(Pea) được sử dụng làm rau ăn ở nhiều hình thức khác nhau như tươi, đông lạnh, đóng hộp, hoặc khô.
Pea chứa nhiều chất dinh dưỡng, do đó loại đậu này có nhiều lợi ích đối với con người, có thể kể đến như: hỗ trợ giảm cân hiệu quả, tốt cho hệ tiêu hóa, giảm các nguy cơ mắc bệnh tim, giúp kiểm soát lượng đường trong máu, ngăn ngừa ung thư
2. Chi tiết về từ vựng đậu hà lan trong tiếng anh
Pea trong tiếng anh được phát âm là [ piː]
Trong câu tiếng anh, Pea đóng vai trò là một danh từ. Do đó, từ vựng có thể đứng ở các vị trí sau:
Pea được dùng làm chủ ngữa trong câu.
Ví dụ:
- Pea soup is really very delicous.
- Súp đậu hà lan thực sự rất ngon.
Pea dùng làm tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
- There seems to be little advantage in damaging the coat of modern varieties of sweet peas.
- Dường như có rất ít lợi ích trong việc làm hỏng lớp lông của các giống đậu ngọt hiện đại.
Cách dùng từ vựng đậu Hà Lan
3. Ví dụ Anh Việt về đậu hà lan trong tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về đậu hà lan tiếng anh là gì thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:
- They don't have any fresh vegetables, only frozen peas.
- Họ không có bất kỳ loại rau tươi nào, chỉ có đậu đông lạnh.
- You can cook the peas by plunging them into boiling water.
- Bạn có thể nấu đậu Hà Lan bằng cách nhúng chúng vào nước sôi.
- Peas are very good for human health, it provides many nutritional values and prevents diseases
- Đậu Hà Lan rất tốt cho sức khỏe con người, nó cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng và ngăn ngừa bệnh tật.
- Peas are used to reduce appetite, reduce nausea, enhance digestion, and reduce inflammation.
- Đậu Hà Lan được dùng để giảm cảm giác thèm ăn, giảm buồn nôn, tăng cường tiêu hóa, giảm viêm.
- My dad's favorite food is peas.
- Món ăn ưa thích của bố tôi là đậu Hà Lan
- The availability of new mutants with altered starch content should give new impetus to pea research.
- Sự sẵn có của các đột biến mới với hàm lượng tinh bột thay đổi sẽ tạo động lực mới cho việc nghiên cứu hạt đậu Hà Lan
- Every weekend, Dad makes a beautiful ham and pea soup.
- Mỗi cuối tuần, bố đều làm món súp giăm bông và hạt đậu Hà Lan tuyệt đẹp.
- This is a study on perfecting and optimizing IQF and blanching treatments of peas.
- Đây là một nghiên cứu về việc hoàn thiện và tối ưu hóa IQF và phương pháp xử lý chần trên đậu Hà Lan.
- When I passed this place, I saw them planting peas in the field.
- Khi tôi đi qua nơi này, tôi thấy họ đang trồng đậu Hà Lan trên cánh đồng
- Peas are the mature form of legumes, including black beans, chickpeas, kidney beans, lima beans, lentils, cat's-eye beans
- Đậu Hà Lan là dạng trưởng thành của các loại đậu, bao gồm đậu đen, đậu xanh, đậu tây, đậu lima, đậu lăng, đậu mắt mèo
- Peas are a type of nut but are known as a green vegetable
- Đậu Hà Lan là một loại hạt nhưng được biết đến như một loại rau xanh
Các ví dụ về đậu Hà Lan trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- peas powder: bột đậu hà lan
- peas plant: cây đậu hà lan.
- peas charcoal: than hạt đậu
- Pea stone: đá hạt đậu
- frozen peas: đậu hà lan đông lạnh
- dry peas: đậu hà lan khô
- Black-eyed beans: đậu mắt đen.
- Green peas: đậu hà lan xanh.
- Pea soup: súp đậu hà lan
- pea bean: hạt đậu
- pea brain: óc bã đậu
- pea weevil: mọt đậu
- Pea-gravel: sỏi hạt đậu
- Pea bean: đậu hà lan hạt nhỏ
- Pea-green: màu lục hạt đậu hà lan
- Pea shell: vỏ đậu hà lan.
- Silkworm beans: đậu tằm.
- Soybeans: đậu nành/ đậu tương.
- Red bean: Đậu đỏ
- rice: gạo
- corn: ngô
- sweet corn: ngô ngọt
- bean: đậu
- mung bean: đậu xanh
- black bean: đậu đen
- barley: đại mạch
- oat: yến mạch
- wheat: lúa mạch
- rye: lúa mạch đen
- buckwheat: kiều mạch
- lentil: đậu lăng
Trên đây là tất cả những kiến thức về đậu Hà Lan tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn khi tìm hiểu, đồng thời giúp bạn có thể áp dụng trong thực tế tốt nhất. Studytienganh chúc bạn học tập tốt và có nhiều kiến thức về tiếng anh nhé!