"Course" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ “Course” nghĩa là gì, cách sử dụng của cụm từ này như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng nó trong tiếng anh chưa, rồi thì cách phát âm của nó như thế nào? Hiểu được thắc mắc của nhiều bạn. Chính vì vậy nên bài viết này sẽ giới thiệu cũng như là cung cấp đầy đủ cho bạn những kiến thức liên quan đến “Context”. Chúng mình hy vọng rằng những kiến thức mà Studytienganh đưa ra sẽ giúp ích cho các bạn thật nhiều trong việc hiểu và ghi nhớ kiến thức.Ngoài những kiến thức về mặt phát âm, ý nghĩa, hay ví dụ thì chúng mình còn có cả những lưu ý quan trọng mà rất cần thiết cho việc học tiếng anh cũng như một vài “tips” học tiếng Anh thú vị và hiệu quả sẽ được lồng ghép khi phù hợp trong bài viết. Chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn ngay sau đây nhé!
Course trong Tiếng Anh là gì?
Studytienganh chúng mình đã tổng hợp và hệ thống lại tất cả những kiến thức tiếng Anh liên quan về từ vựng "Course" và chia nhỏ lại thành bốn phần trong bài viết này. Trong bài viết có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa cho từng kiến thức được truyền tải trong bài để giúp bài viết trở nên sinh động, dễ hiểu và trực quan hơn, giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu và nắm bắt kiến thức hơn.
(Ảnh minh họa)
Trước hết, có thể nói từ “course” là một trong những từ vựng tiếng anh có rất nhiều nghĩa bởi nó có nhiều chức năng khi đứng trong câu. Thông thường thì người ta biết đến từ này với nghĩa như là khóa học, một sân chạy đua, một vòng chạy đua, quá trình diễn biến, sự phát triển, món ăn, hàng đá, tư cách, lệ thường lẽ thường và rất nhiều nghĩa khác nữa.
Thông tin chi tiết từ vựng
Từ vựng “course” có cách phát âm Anh-Anh và Anh-Mỹ là như nhau:/kɔːrs/
Nếu các bạn muốn phát âm một cách chính xác và cải thiện kĩ năng nghe nói hơn thì hãy xem thêm các video luyện nói nữa nhé.
1. Từ vựng này là một danh từ đếm được khi mang nghĩa là một khóa học: a set of classes or a plan of study on a particular subject, usually leading to an exam or qualification- (Dịch nghĩa: một tập hợp các lớp học hoặc một kế hoạch học tập về một chủ đề cụ thể, thường dẫn đến một kỳ thi hoặc chứng chỉ)
(Ảnh minh họa)
Ví dụ Anh Việt:
-
We are going away on a training course next month. Do you want to join us?
-
Chúng tôi sẽ đi một khóa đào tạo vào tháng tới. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
-
The IELTS course comprised a class book, a practice book, and an audiotape.
-
Khóa học IELTS bao gồm sách lớp học, sách thực hành và băng ghi âm.
-
She would like to do a writing course when she got a 5 score in the last exam.
-
Cô ấy muốn thực hiện một khóa học viết khi cô ấy đạt điểm 5 trong kỳ thi vừa qua.
2. “Course” khi là một danh từ đơn thì nó mang nghĩa là the often gradual development of something, or the way something happens, or a way of doing something-(Dịch nghĩa: sự phát triển thường xuyên của một cái gì đó, hoặc cách một cái gì đó xảy ra, hoặc một cách để làm một cái gì đó)
Ví dụ:
-
His scandal has had a lot of effects on the course of the election for four months.
-
Vụ bê bối của anh ấy đã ảnh hưởng rất nhiều đến quá trình bầu cử trong 4 tháng.
-
If their rivals in the market are spending more on advertising and marketing, they will have to follow the same course.
-
Nếu các đối thủ của họ trên thị trường đang chi tiêu nhiều hơn cho quảng cáo và tiếp thị, họ cũng sẽ phải đi theo hướng tương tự.
-
I think protection would be an appropriate course in such a situation.
-
Tôi nghĩ rằng bảo vệ sẽ là một hướng đi thích hợp trong tình huống như vậy.
3. “Course” là một danh từ đếm được trong câu mang nghĩa a part of a meal that is served separately from the other parts -(Dịch nghĩa: một phần của bữa ăn được phục vụ riêng biệt với các phần khác)
Ví dụ:
-
When I work in that company, I always have a four-course lunch.
-
Khi tôi làm việc ở công ty đó, tôi luôn có một bữa trưa bốn món.
-
A traditional Vietnamese main course consists of rice with a meat dish and vegetable soup.
-
Món chính truyền thống của người Việt Nam bao gồm cơm với một món thịt và canh rau.
(Ảnh minh họa)
4. Ngoài ra, khi “course” là một động từ thì nó được định nghĩa là to flow quickly or in large amounts- (Dịch nghĩa: chảy nhanh hoặc với số lượng lớn)
Cấu trúc: S + course (tùy theo từng thi mà chia động từ) +giới từ + O(tân ngữ) + Adv
Ví dụ:
-
Tears were coursing down his cheeks when she was scolded by her mom.
-
Nước mắt chảy dài trên má khi cô ấy bị mẹ mắng.
-
We could almost hear the water coursing through the cave as we go into it.
-
Chúng tôi gần như có thể nghe thấy tiếng nước chảy qua hang khi chúng tôi đi vào đó.
Từ vựng cụm từ liên quan
Coursebook: Sách giáo khoa
Curriculum: Chương trình học ở trường
Certificate : Chứng chỉ
Campus: Khuôn viên trường
Development: Sự phát triển
Trên đây là toàn kiến thức chi tiết về “Course” trong tiếng anh bao gồm ví dụ và những tự vựng cực hot liên quan mà chúng mình đã tổng hợp được .Hi vọng bài viết này của Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh và mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích trên con đường luyện học nâng cao tiếng Anh của bản thân nhé.