Lie around là gì và cấu trúc cụm từ Lie around trong câu Tiếng Anh
Cùng là một động từ “ Lie’, nhưng khi bạn kết hợp động từ này với các giới từ khác nhau thì lại mang ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng với bạn tìm hiểu về một cụm từ động từ khá đặc biệt trong Tiếng Anh là “ Lie around”. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã từ A đến Z về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này trong câu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Lie around nghĩa là gì?
Lie around là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ “ Lie ” và giới từ “ around”. Trong Tiếng Anh, Lie là một động từ Tiếng anh khá đặc biệt vì nó mang hai ý nghĩa là “ nằm” và “ nói dối” còn giới từ “ around” lại có ý nghĩa là “ xung quanh”. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành một cụm động từ “ Lie around” mang hai ý nghĩa là “ Nằm ở đâu đó, nằm lung tung”
Hình ảnh minh họa Lie around
Về cách phát âm, bạn có thể phát âm cụm từ Lie around theo một trong hai ngữ điệu là ngữ điệu Anh – Anh hoặc ngữ điệu Anh – Mỹ nhưng với cụm từ này thì hai ngữ điệu trên đều có chung một cách phát âm là /laɪ əˈround/.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Lie around
Lie around được sử dụng để diễn tả hành động để đồ vật lung tung
Vứt đồ lung tung
Ví dụ:
- After leaving the house, my brother came back and asked me if I saw his car keys lying around?
- Sau khi ra khỏi nhà, anh trai lại quay trở lại và hỏi tôi rằng tôi có thấy chìa khóa xe của anh ấy nằm ở đâu đây không?
- My mother told me she wouldn't leave her purse lying around if she were me after she saw me in my room for two hours looking for purses.
- Mẹ tôi đã nói với tôi rằng bà sẽ không để bóp tiền nằm lung tung nếu bà là tôi sau khi bà thấy tôi đi kiếm bóp tiền hai tiếng ở trong phòng.
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- The cat I just picked up yesterday destroyed my room. Blankets, pillows, cosmetics and clothes lay around so that I couldn't enter the room.
- Con mèo tôi mới nhặt về hôm qua đã phá hủy căn phòng của tôi. Chăn, gối, mỹ phẩm và quần áo nằm lung tung đến nỗi tôi không thể bước vào phòng.
- Don't leave your clothes lying around! I won't clean your room anymore.
- Đừng vứt quần áo nằm lung tung nữa! Mẹ sẽ không dọn phòng cho con nữa đâu.
- Has anyone seen my car keys and wallet lying around?
- Có ai thấy cái chìa khóa xe và ví tiền của em nằm quanh đây không?
4. Một số cụm từ tiếng anh liên quan
Dưới đây là một số phrasal verb khác của động từ “ Look” và ví dụ minh họa, cùng tham khảo để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Lie back |
Ngả lưng hay ngả mình |
|
Lie behind something |
Lời giải đáp cho điều gì đó hay nguyên nhân của điều gì đó |
|
Lie by |
Nằm bên cạnh |
|
Lie down |
Nằm xuống nghỉ ngơi |
|
Lie on |
Thuộc trách nhiệm của ai |
|
Lie heavy on somebody |
Gây khó chịu cho cái gì |
|
Lie over |
Hoãn lại |
|
Lie out |
Ngủ ở ngoài trời |
|
Hình ảnh minh họa Lie down
Hy vọng bài viết trên đây của Studytienganh đã mang lại cho bạn những kiến thức Tiếng Anh bổ ích đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ “ Lie around” trong câu Tiếng Anh!