Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Giải Thưởng

Trong cuộc sống, chắc hẳn bạn đã từng nghe hoặc thấy các giải thưởng trên tivi hay ngoài thực tế rồi đúng không? Tuy nhiên, các giải thưởng đó trong tiếng anh được viết và dùng như thế nào? Hãy cùng Studytienganh theo dõi bài viết dưới đây để biết những từ vựng tiếng anh về giải thưởng nhé!

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về giải thưởng

 

Từ vựng tiếng anh về giải thưởng

 

Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng anh về giải thưởng thường gặp nhất:

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng việt

Award / Prize

Giải thưởng

Competition

Cuộc thi

Winner 

Người chiến thắng 

Nominee

Người được đề cử

Presenter

Người thuyết trình, người dẫn chương trình

Stage

Sân khấu

Red carpet 

Thảm đỏ

Performance

Màn trình diễn 

Gift bag

Túi quà tặng

Ballot

Phiếu

Backstage

Hậu trường

Actress

Nữ diễn viên

Actor

Nam diễn viên

Director

Đạo diễn

Academy Awards

Giải thưởng Viện hàn lâm

Films with multiple nominations

Phim có nhiều đề cử

Best Films

Phim hay nhất

Films with multiple awards

Phim đạt nhiều giải thưởng

Best Director

Đạo diễn xuất sắc nhất

Best Original Screenplay

Kịch bản gốc hay nhất

Best Adapted Screenplay

Kịch bản chuyển thể xuất sắc nhất

Best Animated Feature Film

Phim hoạt hình hay nhất

Best Foreign Language Film

Phim nước ngoài hay nhất

Best Documentary - Feature

Phim tài liệu xuất sắc nhất

Best Documentary – Short Subject

Phim tài liệu chủ đề ngắn hay nhất

Best Live Action Short Film

Phim hành động xuất sắc nhất

Best Original Song

Ca khúc hay nhất

Best Actor

Nam diễn viên xuất sắc nhất

Best Actress

Nữ diễn viên xuất sắc nhất

Contestant

Người dự thi

Championship 

Chức vô địch

Tournament

Giải đấu

Final

Trận chung kết

Semi-final 

Bán kết

Quarter-final

Tứ kết

Runner-up

Á quân

Third place winner

Người chiến thắng thứ ba

Consolation prize

Giải khuyến khích

Gold medal

Huy chương vàng

Silver medal

Huy chương bạc

Bronze medal

Huy chương đồng

Judge / Jury

Ban giám khảo

Exhibition

Cuộc triển lãm

Progamme

Chương trình truyền hình

Best Cinematography

Quay phim xuất sắc nhất

Best Sound Mixing

Hòa âm hay nhất

Best Visual Effects

Hiệu ứng hình ảnh tốt nhất

Best Costume Design

Thiết kế trang phục đẹp nhất

Miss World

Hoa hậu thế giới

Beautiful sea people

Người đẹp biển

Best artist

Họa sĩ xuất sắc nhất

Best Supporting Actor

Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất

Best Supporting Actress

Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất

Best student of the year

Sinh viên xuất sắc nhất năm

Athletics awards

Giải thưởng điền kinh

Olympic awards

Giải thưởng Olympic

International awards

Giải thưởng quốc tế

Oscar awards

Giải thưởng Oscar

Best male singer

Nam ca sĩ xuất sắc nhất

Best female singer

Nữ ca sĩ xuất sắc nhất

World Cup

Giải vô địch bóng đá thế giới

League table

Bảng xếp hạng

Loser

Người thua cuộc

Victory

Chiến thắng

Pectator

Khán giả

Impressive drama award

Phim truyền hình ấn tượng nhất

Champion

Nhà vô địch, quán quân 

Best Sound Editing

Biên tập âm thanh xuất sắc nhât

Best Production Design

Thiết kế sản xuất xuất sắc nhất

Best Film Editing

Dựng phim hay nhất

Best Animated Short Film

Phim hoạt hình ngắn hay nhất

Prediction

Lời dự đoán

Compete

Cạnh tranh, tranh đua

Race

Cuộc đua

The most creative designer

Nhà thiết kế sáng tạo nhất

 

2. Một số ví dụ từ vựng tiếng anh về giải thưởng

 

Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh giải thưởng

 

Ví dụ:

 

  • Championship prize is a prize given to competitor winner
  • Giải vô địch là giải thưởng được trao cho người chiến thắng trong cuộc thi
  •  
  • They get the consolation prize
  • Họ nhận được giải khuyến khích
  •  
  • That movie received the most impressive drama award
  • Bộ phim đó nhận được giải phim truyền hình ấn tượng nhất
  •  
  • He was awarded the best male singer in 2020
  • Anh ấy được trao giải nam ca sĩ xuất sắc nhất năm 2020
  •  
  • The oscar is a prestigious international award
  • Oscar là một giải thưởng quốc tế danh giá
  •  
  • The jury will award the bronze medal to the runner-up
  • Ban giám khảo sẽ trao huy chương đồng cho á quân
  •  
  • In the contest the winner is the champion
  • Trong cuộc thi người chiến thắng làm nhà vô địch
  •  
  • I will try to win the best artist award in this year's exhibition
  • Tôi sẽ cố gắng giành được giải nghệ sĩ xuất sắc nhất trong triển lãm năm nay
  •  
  • Jeny succeeded in his desire to be the best student of the year
  • Jeny đã thành công với mong muốn trở thành học sinh xuất sắc nhất năm
  •  
  • Do you watch the movie awards ceremony on TV tonight?
  • Bạn có xem lễ trao giải điện ảnh trên TV tối nay không?
  •  
  • I will sign up for the athletics competition and try to win the championship
  • Tôi sẽ đăng ký cuộc thi điền kinh và cố gắng giành chức vô địch

 

Ví dụ cụ thể về từ vựng tiếng anh giải thưởng

 

  • Are you ready to join our contest?
  • Bạn đã sẵn sàng tham gia cuộc thi của chúng tôi chưa?
  •  
  • We'll talk about the best Documentary – Short Subject award this year
  • Chúng ta sẽ nói về giải thưởng Phim tài liệu - Chủ đề ngắn hay nhất vào năm nay
  •  
  • He hopes you can get the top prize
  • Anh ấy hy vọng bạn có thể nhận được giải thưởng cao nhất

 

Bài viết trên là những từ vựng tiếng anh về giải thưởng được sử dụng phổ biến nhất. Studytienganh mong rằng với những từ ngữ này sẽ tăng thêm vốn kiến thức cho bạn cũng như sử dụng trong cuộc sống với nhiều ý nghĩa. Nếu những thông tin này bổ ích thì bạn hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học và đừng quên theo dõi Studytienganh hằng ngày để cập nhật thêm nhiều từ vựng của các chủ đề thú vị khác nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !