Mumble Rap là gì và cấu trúc cụm từ Mumble Rap trong câu Tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chính là một yếu tố quan trọng góp phần cấu thành nên sự đa dạng, phong phú cho ngôn ngữ này và muốn học giỏi tiếng anh ta buộc phải nắm được từ vựng. Đây cũng là một trong những nguyên nhân khiến cho rất nhiều người gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và sử dụng tiếng anh khi họ không biết dùng từ gì để diễn tả cho câu nói của mình. Vậy thì để có thể học được tiếng anh một cách hiệu quả ta có rất nhiều phương pháp ví dụ như học từ vựng theo chủ đề và sau đó đọc đi đọc lại những từ vựng ý hàng ngày. Trong bài học hôm nay, các bạn hãy cùng “Studytienganh” tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ vựng liên quan đến từ “mumble rap” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “mumble rap”
1. “Mumble rap” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “mumble rap”
- “Mumble rap” là kiểu rap lầm bầm và đây là một thể loại nhỏ trong hiphop, rất khó để định nghĩa thể loại này.
- Nhưng các bài rap quen thuộc của Snoop Dog như “In da club”, “Drop it like it hot” hay “Hot in here” của Nelly chính là điển hình của phong cách đọc rap này.
- “Mumble rap” là phong cách hiện đại tự do, không tuân thủ các quy tắc. Thể loại này lần đầu tiên xuất hiện ở miền nam nước Mỹ, được sinh ra một cách tự nhiên và giai điệu của nó len lỏi đi khắp nơi.
Ví dụ:
-
Why is mumble rap more and more popular?
-
Vì sao thể loại Mumble rap lại càng ngày càng phổ biến hơn.
-
-
“In da club”, a song by Snoop Dog, is an example of mumble rap.
-
“In da club”, một bài hát của Snoop Dog, là một ví dụ của thể loại mumble rap.
-
-
What does “Mumble rap” mean? Can you give me some examples of this type?
-
“Mumble rap” có nghĩa là gì? Bạn có thể đưa tôi một vài ví dụ của thể loại này không?
-
2. Từ vựng liên quan đến “mumble rap”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “Mumble rap”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
adoring fan |
fan cuồng |
|
background music |
nhạc nền |
|
have a great voice |
có một giọng hát rất tốt |
|
go on tour |
đi lưu diễn |
|
a huge following |
người theo dõi khổng lồ |
|
musical talent |
tài năng âm nhạc |
|
to be a tone deaf |
không thể phân biệt được giai điệu |
|
taste in music |
thể loại âm nhạc ưa thích |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “mumble rap” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “mumble rap” rồi đó. Tuy “mumble rap” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Hi vọng rằng bài viết trên có thể giúp bạn nhiều ở chủ đề “Âm nhạc”. Chúc các bạn học tập thành công!