"Batch" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Bạn muốn biết Batch là gì, có những nghĩa nào trong tiếng việt và cách dùng ra sao. Bạn muốn tìm một địa chỉ website chia sẻ tần tần tật kiến thức tiếng anh về từ Batch. Hãy để Studytienganh.vn cắt nghĩa cho bạn Batch là gì trong tiếng anh, Một số ví dụ anh việt và Một số cụm từ liên quan đến từ này.
Batch trong Tiếng Anh là gì
Batch là một từ tiếng anh có hai nghĩa:
-
Nghĩa phổ biến: Một số lượng hay lô hàng được sản xuất tại một thời điểm.
-
Nghĩa ít thông dụng: Và để chỉ hành động sắp xếp (mọi thứ) theo bộ hoặc nhóm.
Batch: Lô hàng; Hàng loạt; Sắp xếp theo nhóm
Batch là gì, được hiểu thế nào trong nghĩa tiếng việt
Thông tin chi tiết của từ
Batch trong tiếng anh vừa là một danh từ vừa là một động từ.
Từ loại của Batch: Danh từ; Động từ
Cách phát âm:
-
Trong tiếng Anh Anh: /bætʃ/
-
Trong tiếng Anh Mỹ: /bætʃ/
Một số từ đồng nghĩa của Batch (n):
-
Accumulation; Aggregation; Amount; Array; Assemblage; Assortment; Bunch; Bundle; Clump; Cluster; Clutch; Collection; Crowd; Group; Pack; Parcel; Quantity; Set; Shipment; Bevy; Knot; Mass; Mixture; Sort
Từ trái nghĩa của Batch (n):
-
Individual
Từ Batch có một số cụm phổ biến sau:
Cụm của Batch |
Nghĩa tiếng việt |
Batch processing |
Xử lý hàng loạt |
Batch production |
Sản xuất hàng loạt |
Batch process |
Quá trình thực thi |
Of the same batch |
Cùng một loạt |
A batch run |
Một đợt vận hàng (kỹ thuật) |
Batch job |
Công việc theo lô |
Batch weight |
Trọng lượng mẻ trộn |
Batch of book from |
Lô sách từ |
Ví dụ Anh Việt
Để hiểu Batch là gì được rõ hơn, hãy thử tự dịch nghĩa của những câu ví dụ tiếng anh và so sánh kết quả bên dưới.
Batch là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 1: COBOL is still widely used in applications deployed on mainframe computers, such as large-scale batch and transaction processing jobs.
-
Dịch nghĩa: COBOL vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng được triển khai trên máy tính lớn, chẳng hạn như các công việc xử lý hàng loạt và giao dịch quy mô lớn.
-
Ví dụ 2: I had nothing to do but batch the reports
-
Dịch nghĩa: Tôi không có gì để làm ngoài hàng loạt các báo cáo
-
Ví dụ 3: It was about a batch of dirty underwear that got exposed to toxic radiation and grew to an enormous size.
-
Dịch nghĩa: Đó là về một lô đồ lót bẩn bị nhiễm phóng xạ độc hại và phát triển thành một kích thước khổng lồ.
-
Ví dụ 4: After, the peanuts are sent to a series of rollers set specifically for the batch of peanuts, where they are cracked.
-
Dịch nghĩa: Sau đó, đậu phộng được đưa đến một loạt các trục lăn được đặt riêng cho lô đậu phộng, nơi chúng được làm nứt.
-
Ví dụ 5: The Batch 2 ships are fundamentally different in appearance and capabilities from the preceding Batch 1.
-
Dịch nghĩa: Các tàu thuộc Lô 2 về cơ bản khác biệt về ngoại hình và khả năng so với Lô 1 trước đó.
Batch là gì - Một số ví dụ Anh Việt
-
Ví dụ 6: They were replaced by Sikorsky UH-60 Blackhawk helicopters beginning with an initial batch of 10 delivered in 1994.
-
Dịch nghĩa: Chúng được thay thế bằng trực thăng Sikorsky UH-60 Blackhawk bắt đầu với lô 10 chiếc ban đầu được giao vào năm 1994.
-
Ví dụ 7: Try to count up your warrior hatchling batch before the gestation segment ended and head a platoon of embryonic remnants to the game board
-
Dịch nghĩa: Cố gắng đếm lứa chiến binh ấp trứng của bạn trước khi giai đoạn mang thai kết thúc và dẫn đầu một trung đội tàn tích phôi thai vào bảng trò chơi
-
Ví dụ 8: The single exception was the Hood in the "Royal Sovereign" batch, which carried her four heavy guns in two regular turrets.
-
Dịch nghĩa: Một ngoại lệ duy nhất là Hood trong lô "Royal Sovereign", mang bốn khẩu súng hạng nặng của cô trong hai tháp pháo thông thường.
-
Ví dụ 9: The smallest changes to the programs controlling the machine tools could destroy an entire batch of widgets—and the multi-million dollar robotics machinery which manufactures them.
-
Dịch nghĩa: Những thay đổi nhỏ nhất đối với các chương trình điều khiển máy công cụ có thể phá hủy toàn bộ lô vật dụng — và máy móc robot trị giá hàng triệu đô la sản xuất chúng.
-
Ví dụ 10: When he reached his ship he handed me a batch of letters and papers of domestic interest and a welcome draft upon the Shanghai Bank.
-
Dịch nghĩa: Khi đến tàu, anh ta đưa cho tôi một lô thư và giấy tờ có lãi trong nước và một hối phiếu chào mừng đến Ngân hàng Thượng Hải.
Từ vựng cụm từ liên quan
Ngoài ví dụ Anh Việt, thông tin chi tiết của từ Batch, dưới đây là bảng một số cụm từ vựng tiếng anh khác liên quan mà bạn có thể tham khảo thêm:
Từ vựng cụm từ tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
A consignment of/ A shipment |
Một lô hàng |
International shipment |
Lô hàng quốc tế |
Transport the goods down |
Vận chuyện hàng hóa xuống |
Production machinery |
Máy móc sản xuất |
Bên trên là những giải đáp chi tiết của Studytienganh.vn cho câu hỏi Batch là gì trong tiếng anh và tiếng việt. Trong tiếng việt, từ này được hiểu với các nghĩa là Lô hàng; Hàng loạt; Sắp xếp theo nhóm. Còn chần chừ gì mà không sử dụng ngay từ Batch trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn bổ sung cho mình thêm được nhiều từ vựng, nhiều kiến thức tiếng anh và giao tiếp được tốt hơn. Chúc bạn thành công!