Stop off là gì và cấu trúc cụm từ stop off trong câu tiếng Anh
“Stop off” có bao nhiêu cách dùng? Cấu trúc áp dụng cụ thể của “Stop off” trong câu tiếng Anh là gì? Trường hợp nào nên sử dụng “Stop off”? Những từ đồng nghĩa và có thể thay thế “Stop off” trong các câu tiếng Anh là gì? Kênh học tiếng Anh online studytienganh hôm nay sẽ mang đến cho các bạn về cụm từ “Stop off” trong tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng học về từ vựng “Stop off”, Có thể các bạn đã biết được từ này có nghĩa là gì nhưng mỗi từ vựng tiếng Anh là một tập hợp những ý nghĩa khác nhau. Vậy nên hãy theo dõi bài viết để có thêm cho mình nhiều kiến thức hơn về “Stop off”. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hoàn thiện, chi tiết và đầy đủ nhất về từ vựng “Stop off” trong tiếng Anh. Giúp bạn có thể tự tin sử dụng “Stop off” một cách đúng đắn và hiệu quả.
(hình ảnh minh họa “stop off”)
1 “Stop off” nghĩa là gì?
“stop off” có nghĩa là đến thăm hoặc dừng lại một địa điểm trong thời gian ngắn khi bạn đang đi trên đường. để tạm dừng một cuộc hành trình
Stop off có phát âm là IPA theo giọng Anh-Mỹ là /stɒp ɒf/
Stop off có phát âm là IPA theo giọng Anh-Anh là /stɑːp ɑːf/
Ví dụ:
-
He arrived in Hanoi on June 21, after stopping off at Thanh Hoa.
-
Anh đến Hà Nội vào ngày 21 tháng 6, sau khi dừng chân tại Thanh Hóa
-
They decided to stop off at the fish store before they went home.
-
Họ quyết định dừng lại ở cửa hàng cá trước khi về nhà.
-
The flight takes 20 hours with a stop-off in Korea.
-
Chuyến bay kéo dài 20 tiếng và tạm dừng ở Hàn Quốc.
-
The village is attractive and is a useful stop-off point on the route across the mountains.
-
Ngôi làng này trông quyến rũ và là điểm dừng chân hữu ích trên lộ trình băng qua núi.
-
-
But before returning to Israel I stop off again at Iran to meet some of Negros's' internal refugees'.
-
Nhưng trước khi trở về Israel, tôi dừng lại một lần nữa tại Iran để gặp một số 'người tị nạn nội địa' của Negros.
-
-
They stop off at a cigarette machine, then go to a cheap basement restaurant for pizza.
-
Họ dừng lại ở một máy hút thuốc lá, sau đó đến một nhà hàng giá rẻ ở tầng hầm để ăn pizza.
-
-
But Rose might walk slowly, gossiping on the way, or even stop off at some other house to drink tea.
-
Nhưng Rose có thể đi bộ chậm rãi, nói chuyện phiếm trên đường đi, hoặc thậm chí dừng lại ở một ngôi nhà khác để uống trà.
-
-
Those who use the motorway regularly like truck drivers tend to stop off during foggy periods.
-
Những người thường xuyên sử dụng đường cao tốc như tài xế xe tải có xu hướng dừng xe trong thời gian có sương mù.
2 Cấu trúc và cách dùng cụm từ stop off
Qua phần định nghĩa cụm từ “stop off” các bạn đã có thể nắm được nghĩa của cụm từ này. Bây giờ chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc và cách dùng cụm từ “stop off” này trong tiếng Anh nhé.
(hình ảnh minh họa “stop off”)
Cấu trúc câu với “stop off”:
S + stop + off + cụm danh từ/Ving (miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường) |
Ví dụ:
-
She stopped off her friend’s house while shopping.
-
Cô ấy dừng lại ở nhà bạn khi đi mua sắm.
-
Henry stopped off the coffee shop while going to school.
-
Henry dừng lại ở cửa hàng cà phê khi đi học.
-
Clara has to stop off at the post office and buy some stamps for her mother.
-
Clara phải dừng lại ở bưu điện để mua cho mẹ cô ấy mấy con tem.
-
They stopped off for lunch about halfway there, then carried on driving.
-
Họ đã ngừng chuyến đi để ăn trưa khoảng nửa chừng xong sau đó lại tiếp tục lái.
-
Ngoài ra chúng ta còn có cụm động từ “stop over” mạng ý nghĩa tương tự “stop off” là ai đó dừng lại ở đâu đó những thường sử dụng khi người đó đi phương tiện là máy bay.
Ví dụ:
-
Josep stopped over in Tokyo.
-
Josep đã dừng lại ở Tokyo.
-
He stopped over the Singapore airport until the storm passed.
-
Anh ta dừng lại ở sân bay Singapore cho đến khi cơn bão đi qua.
3 Một số cụm từ liên quan
Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu những cụm từ liên quan đến “stop off” trong tiếng Anh. Sau đây là những từ có ý nghĩa gần với “stop off”
(hình ảnh minh họa “stop off”)
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Stop over |
đỗ lại, ghé vào |
visit |
viếng thăm |
tarry |
nấn ná, nán lại. |
drop in |
ghé thăm |
stay |
ở lại |
frequent |
hay lui đến thăm |
call on somebody |
tạt qua thăm ai |
Trên đây là những từ có ý nghĩa tương đương như là stop off. Tùy theo hoàn cảnh, ngữ nghĩa của câu mà các bạn có thể sử dụng những từ trên để thay thế cho stop off để câu văn của mình trở nên đa dạng và màu sắc hơn nhé. Bài viết tổng hợp những kiến thức về cụm động từ “stop off” qua đó các bạn có thể hiểu hơn về “stop off” là gì, cấu trúc sử dụng cụm động từ này trong câu tiếng Anh như thế nào. Qua đó sử dụng một cách chính xác cụm từ này.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của chúng mình, kênh học tiếng Anh online studytienganh luôn luôn cập nhập những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh, cấu trúc, ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày. Hay luôn theo dõi và ủng hộ kênh để có cho mình nhiều kiến thức hay về tiếng Anh. Chúc tất cả các bạn luôn luôn chăm chỉ học tập và gặt hái được nhiều kết quả tốt trong quá trình học tập của bản thân.