Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất
Dưới đây là bảng danh sách động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất và thường được sử dụng nhất khi học tiếng anh. Các bạn lưu lại để sử dụng khi cần thiết nha! Mẹo để bạn sử dụng tốt bảng động từ bất quy tắc này là chia nhỏ ra và học mỗi ngày.
-
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất
Cùng học bảng động từ bất quy tắc từ chữ cái A-E nhé!
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
|
1 |
abide |
abode,abided |
abode , abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
be |
was,were |
been |
thì, là, bị. ở |
5 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu dựng |
6 |
become |
became |
become |
trở nên |
7 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
8 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
9 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
10 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
11 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
12 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
13 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
14 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
15 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
16 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
17 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
18 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
19 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
20 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
21 |
build |
built |
built |
xây dựng |
22 |
burn |
burnt,burned |
burnt,burned |
đốt, cháy |
23 |
buy |
bought |
bought |
mua |
24 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
25 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
26 |
chide |
chid, chided |
chid, chidden, chided |
mắng chửi |
27 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
28 |
cleave |
clove, cleft, cleaved |
cloven, cleft, cleaved |
chẻ, tách hai |
29 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
30 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
31 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
32 |
crow |
crew,crewed |
crowed |
gáy (gà) |
33 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
34 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
35 |
dig |
dug |
dug |
dào |
36 |
dive |
dove, dived |
dived |
lặn; lao xuống |
37 |
drew |
drew |
drawn |
vẽ; kéo |
38 |
dream |
dreamt, dreamed |
dreamt, dreamed |
mơ thấy |
39 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
40 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
41 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
42 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
Tiếp tục bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh nè :
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
|
43 |
fall |
fell |
fallen |
ngã; rơi |
44 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn; ăn; nuôi; |
45 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
46 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
47 |
find |
found |
found |
tìm thấy; thấy |
48 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
49 |
fling |
flung |
flung |
tung; quang |
50 |
fly |
flew |
flown |
bay |
51 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
52 |
forbid |
forbade, forbad |
forbidden |
cấm đoán; cấm |
53 |
forecast |
forecast, forecasted |
forecast, forecasted |
tiên đoán |
54 |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
55 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
56 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
57 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
58 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
59 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
60 |
get |
got |
got, gotten |
có được |
61 |
gild |
gilt, gilded |
gilt, gilded |
mạ vàng |
62 |
gird |
girt, girded |
girt, girded |
đeo vào |
63 |
give |
gave |
given |
cho |
64 |
go |
went |
gone |
đi |
65 |
grind |
ground |
ground |
nghiền; xay |
66 |
grow |
grew |
grown |
mọc; trồng |
67 |
hang |
hung |
hung |
móc lên; treo lên |
68 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
69 |
heave |
hove, heaved |
hove, heaved |
trục lên |
70 |
hide |
hid |
hidden |
giấu; trốn; nấp |
71 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
72 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh đầy đủ nhất :
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
|
73 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn; khảm |
74 |
input |
input |
input |
đưa vào (máy điện toán) |
75 |
inset |
inset |
inset |
dát; ghép |
76 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
77 |
kneel |
knelt, kneeled |
knelt, kneeled |
quỳ |
78 |
knit |
knit, knitted |
knit, knitted |
đan |
79 |
know |
knew |
known |
biết; quen biết |
80 |
lay |
laid |
laid |
đặt; để |
81 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt; lãnh đạo |
82 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy; nhảy qua |
83 |
learn |
learnt, learned |
learnt, learned |
học; được biết |
84 |
leave |
left |
left |
ra đi; để lại |
85 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn (vay) |
86 |
let |
let |
let |
cho phép; để cho |
87 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
88 |
light |
lit, lighted |
lit, lighted |
thắp sáng |
89 |
lose |
lost |
lost |
làm mất; mất |
90 |
make |
made |
made |
chế tạo; sản xuất |
91 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
92 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
93 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
94 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
95 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
96 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
97 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
98 |
mow |
mowed |
mown, mowed |
cắt cỏ |
99 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
100 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
101 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
102 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện, dữ liệu) |
103 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn; vượt quá |
104 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
105 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
106 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
107 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
108 |
overhang |
overhung |
overhung |
treo lơ lửng, nhô lên trên |
109 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
110 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
111 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
112 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
113 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
114 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
115 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
116 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
117 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |